Xem 296,307
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Bạc Bán Ra Bao Nhiêu 1 Cây mới nhất ngày 27/06/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Bạc Bán Ra Bao Nhiêu 1 Cây để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 296,307 lượt xem.
- Giá bạc Hà Nội
- Giá bạc Tp HCM
- Giá bạc trong nước 24h
- Lịch sử giao dịch bạc trong nước
- Giá bạc thế giới
- Tham khảo: giá bạch kim
- Tham khảo: giá vàng thế giới
- Tham khảo: giá vàng SJC
- Tham khảo: tỷ giá Vietcombank
- Video clip giá bạc
Giá bạc hôm nay
Giá bạc 999, bạc Ý, bạc Thái hôm nay bao nhiêu tiền 1 kilogram, 1 oz, 1 gram, 1 lượng, 1 chỉ? Bạc nguyên chất 99.9 / bạc ta / bạc nõn / bạc bi / bạc thỏi giá bao nhiêu? Theo khảo sát vào lúc 12:18 ngày 27/06/2022, thị trường bạc trong nước được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
Giá bạc hôm nay tại Hà Nội
Theo khảo sát vào lúc 12:03 ngày 27/06/2022, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
|
|||
Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) |
---|---|---|---|
1 kg | 16,516,000 | 17,280,000 | 764,000 |
1 ounce | 468,233 | 489,893 | 21,660 |
1 gram | 16,516 | 17,280 | 764 |
1 lượng (1 cây) | 619,000 | 648,000 | 29,000 |
1 chỉ | 61,900 | 64,800 | 2,900 |
Loại | Bán Ra (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Bạc 950 | 61,560 | 615,600 |
Bạc 925 | 59,940 | 599,400 |
Bạc 750 | 48,600 | 486,000 |
- 1 kg bạc hôm nay mua vào 16,516,000 đồng và bán ra 17,280,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 764,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 468,233 đồng và bán ra 489,893 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 21,660 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 16,516 đồng và bán ra 17,280 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 764 đồng
- 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 619,000 đồng và bán ra 648,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 29,000 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 61,900 đồng và bán ra 64,800 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 2,900 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 61,560 đồng/chỉ, 615,600 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 59,940 đồng/chỉ, 599,400 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 48,600 đồng/chỉ, 486,000 đồng/lượng
Giá bạc hiện nay tại Tp Hồ Chí Minh
Ghi nhận ngày 27/06/2022, vào lúc 12:03 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau:
|
|||
Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) |
---|---|---|---|
1 kg | 16,552,000 | 17,296,000 | 744,000 |
1 ounce | 469,254 | 490,347 | 21,093 |
1 gram | 16,552 | 17,296 | 744 |
1 lượng (1 cây) | 621,000 | 649,000 | 28,000 |
1 chỉ | 62,100 | 64,900 | 2,800 |
Loại | Bán Ra (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Bạc 950 | 61,655 | 616,550 |
Bạc 925 | 60,033 | 600,325 |
Bạc 750 | 48,675 | 486,750 |
- 1 kg bạc hôm nay mua vào 16,552,000 đồng và bán ra 17,296,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 744,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 469,254 đồng và bán ra 490,347 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 21,093 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 16,552 đồng và bán ra 17,296 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 744 đồng
- 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 621,000 đồng và bán ra 649,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 28,000 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 62,100 đồng và bán ra 64,900 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 2,800 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 61,655 đồng/chỉ, 616,550 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 60,033 đồng/chỉ, 600,325 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 48,675 đồng/chỉ, 486,750 đồng/lượng
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm giá bạc hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- Xem thêm giá bạc hôm nay mới nhất tại https://www.sansangdethanhcong.com/gia-bac-mua-vao-ngay-hom-nay.html
- Cập nhật giá bạc hôm nay liên tục 24/7 tại website https://lamdeppanasonic.com/gia-bac-hom-nay-tang-hay-giam.html
- Truy cập https://leparkspa.com/gia-bac-24h.html để xem bảng giá bạc hôm nay trong nước và thế giới
Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 12:03 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
|
|||
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 15,985,746 | 15,772,363 | 15,985,746 |
Đồng/Ounce | 497,212 | 490,575 | 497,212 |
Đồng/Gram | 15,986 | 15,772 | 15,986 |
Đồng/Lượng | 599,475 | 591,450 | 599,475 |
Đồng/Chỉ | 59,948 | 59,145 | 59,948 |
- 1 kg bạc giá 15,985,746 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 15,772,363 - 15,985,746 đồng/kg
- 1 ounce bạc giá 497,212 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 490,575 - 497,212 đồng/ounce
- 1 gram bạc giá 15,986 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 15,772 - 15,986 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) bạc giá 599,475 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 591,450 - 599,475 đồng/lượng
- 1 chỉ bạc giá 59,948 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 59,145 - 59,948 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 12:03 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
|
|||||
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
25/4/2022 | 17,509,000 | 544,593 | 17,509 | 656,588 | 65,659 |
26/4/2022 | 17,421,000 | 541,862 | 17,421 | 653,288 | 65,329 |
27/4/2022 | 17,358,000 | 539,899 | 17,358 | 650,925 | 65,093 |
28/4/2022 | 17,348,000 | 539,589 | 17,348 | 650,550 | 65,055 |
29/4/2022 | 17,347,000 | 539,557 | 17,347 | 650,513 | 65,051 |
02/5/2022 | 16,718,000 | 519,974 | 16,718 | 626,925 | 62,693 |
03/5/2022 | 16,688,000 | 519,059 | 16,688 | 625,800 | 62,580 |
04/5/2022 | 16,990,000 | 528,459 | 16,990 | 637,125 | 63,713 |
05/5/2022 | 16,588,000 | 515,932 | 16,588 | 622,050 | 62,205 |
06/5/2022 | 16,503,000 | 513,314 | 16,503 | 618,863 | 61,886 |
09/5/2022 | 16,102,000 | 500,838 | 16,102 | 603,825 | 60,383 |
10/5/2022 | 15,688,000 | 487,953 | 15,688 | 588,300 | 58,830 |
11/5/2022 | 15,975,000 | 496,888 | 15,975 | 599,063 | 59,906 |
12/5/2022 | 15,458,000 | 480,794 | 15,458 | 579,675 | 57,968 |
13/5/2022 | 15,669,000 | 487,359 | 15,669 | 587,588 | 58,759 |
16/5/2022 | 16,055,000 | 499,365 | 16,055 | 602,063 | 60,206 |
17/5/2022 | 16,075,000 | 499,999 | 16,075 | 602,813 | 60,281 |
18/5/2022 | 15,929,000 | 495,438 | 15,929 | 597,338 | 59,734 |
19/5/2022 | 16,314,000 | 507,407 | 16,314 | 611,775 | 61,178 |
20/5/2022 | 16,192,000 | 503,620 | 16,192 | 607,200 | 60,720 |
23/5/2022 | 16,265,000 | 505,909 | 16,265 | 609,938 | 60,994 |
24/5/2022 | 16,499,000 | 513,183 | 16,499 | 618,713 | 61,871 |
25/5/2022 | 16,424,000 | 510,845 | 16,424 | 615,900 | 61,590 |
26/5/2022 | 16,424,000 | 510,851 | 16,424 | 615,900 | 61,590 |
27/5/2022 | 16,495,000 | 513,061 | 16,495 | 618,563 | 61,856 |
30/5/2022 | 16,382,000 | 509,534 | 16,382 | 614,325 | 61,433 |
31/5/2022 | 16,074,000 | 499,951 | 16,074 | 602,775 | 60,278 |
01/6/2022 | 16,275,000 | 506,205 | 16,275 | 610,313 | 61,031 |
02/6/2022 | 16,649,000 | 517,838 | 16,649 | 624,338 | 62,434 |
03/6/2022 | 16,352,000 | 508,600 | 16,352 | 613,200 | 61,320 |
06/6/2022 | 16,455,000 | 511,813 | 16,455 | 617,063 | 61,706 |
07/6/2022 | 16,582,000 | 515,758 | 16,582 | 621,825 | 62,183 |
08/6/2022 | 16,444,000 | 511,471 | 16,444 | 616,650 | 61,665 |
09/6/2022 | 16,167,000 | 502,836 | 16,167 | 606,263 | 60,626 |
10/6/2022 | 16,315,000 | 507,464 | 16,315 | 611,813 | 61,181 |
13/6/2022 | 15,728,000 | 489,205 | 15,728 | 589,800 | 58,980 |
14/6/2022 | 15,719,000 | 488,914 | 15,719 | 589,463 | 58,946 |
15/6/2022 | 16,187,000 | 503,484 | 16,187 | 607,013 | 60,701 |
16/6/2022 | 16,399,000 | 510,051 | 16,399 | 614,963 | 61,496 |
17/6/2022 | 16,191,000 | 503,589 | 16,191 | 607,163 | 60,716 |
20/6/2022 | 16,143,000 | 502,090 | 16,143 | 605,363 | 60,536 |
21/6/2022 | 16,200,000 | 503,864 | 16,200 | 607,500 | 60,750 |
22/6/2022 | 15,995,000 | 497,501 | 15,995 | 599,813 | 59,981 |
23/6/2022 | 15,665,000 | 487,250 | 15,665 | 587,438 | 58,744 |
24/6/2022 | 15,810,000 | 491,745 | 15,810 | 592,875 | 59,288 |
- Ngày 25/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,509,000 đồng/kg, 544,593 đồng/ounce, 17,509 đồng/gram, 656,588 đồng/lượng, 65,659 đồng/chỉ
- Ngày 26/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,421,000 đồng/kg, 541,862 đồng/ounce, 17,421 đồng/gram, 653,288 đồng/lượng, 65,329 đồng/chỉ
- Ngày 27/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,358,000 đồng/kg, 539,899 đồng/ounce, 17,358 đồng/gram, 650,925 đồng/lượng, 65,093 đồng/chỉ
- Ngày 28/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,348,000 đồng/kg, 539,589 đồng/ounce, 17,348 đồng/gram, 650,550 đồng/lượng, 65,055 đồng/chỉ
- Ngày 29/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,347,000 đồng/kg, 539,557 đồng/ounce, 17,347 đồng/gram, 650,513 đồng/lượng, 65,051 đồng/chỉ
- Ngày 02/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,718,000 đồng/kg, 519,974 đồng/ounce, 16,718 đồng/gram, 626,925 đồng/lượng, 62,693 đồng/chỉ
- Ngày 03/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,688,000 đồng/kg, 519,059 đồng/ounce, 16,688 đồng/gram, 625,800 đồng/lượng, 62,580 đồng/chỉ
- Ngày 04/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,990,000 đồng/kg, 528,459 đồng/ounce, 16,990 đồng/gram, 637,125 đồng/lượng, 63,713 đồng/chỉ
- Ngày 05/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,588,000 đồng/kg, 515,932 đồng/ounce, 16,588 đồng/gram, 622,050 đồng/lượng, 62,205 đồng/chỉ
- Ngày 06/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,503,000 đồng/kg, 513,314 đồng/ounce, 16,503 đồng/gram, 618,863 đồng/lượng, 61,886 đồng/chỉ
- Ngày 09/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,102,000 đồng/kg, 500,838 đồng/ounce, 16,102 đồng/gram, 603,825 đồng/lượng, 60,383 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,688,000 đồng/kg, 487,953 đồng/ounce, 15,688 đồng/gram, 588,300 đồng/lượng, 58,830 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,975,000 đồng/kg, 496,888 đồng/ounce, 15,975 đồng/gram, 599,063 đồng/lượng, 59,906 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,458,000 đồng/kg, 480,794 đồng/ounce, 15,458 đồng/gram, 579,675 đồng/lượng, 57,968 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,669,000 đồng/kg, 487,359 đồng/ounce, 15,669 đồng/gram, 587,588 đồng/lượng, 58,759 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,055,000 đồng/kg, 499,365 đồng/ounce, 16,055 đồng/gram, 602,063 đồng/lượng, 60,206 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,075,000 đồng/kg, 499,999 đồng/ounce, 16,075 đồng/gram, 602,813 đồng/lượng, 60,281 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,929,000 đồng/kg, 495,438 đồng/ounce, 15,929 đồng/gram, 597,338 đồng/lượng, 59,734 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,314,000 đồng/kg, 507,407 đồng/ounce, 16,314 đồng/gram, 611,775 đồng/lượng, 61,178 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,192,000 đồng/kg, 503,620 đồng/ounce, 16,192 đồng/gram, 607,200 đồng/lượng, 60,720 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,265,000 đồng/kg, 505,909 đồng/ounce, 16,265 đồng/gram, 609,938 đồng/lượng, 60,994 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,499,000 đồng/kg, 513,183 đồng/ounce, 16,499 đồng/gram, 618,713 đồng/lượng, 61,871 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,845 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,851 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,495,000 đồng/kg, 513,061 đồng/ounce, 16,495 đồng/gram, 618,563 đồng/lượng, 61,856 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,382,000 đồng/kg, 509,534 đồng/ounce, 16,382 đồng/gram, 614,325 đồng/lượng, 61,433 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,074,000 đồng/kg, 499,951 đồng/ounce, 16,074 đồng/gram, 602,775 đồng/lượng, 60,278 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,275,000 đồng/kg, 506,205 đồng/ounce, 16,275 đồng/gram, 610,313 đồng/lượng, 61,031 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,649,000 đồng/kg, 517,838 đồng/ounce, 16,649 đồng/gram, 624,338 đồng/lượng, 62,434 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,352,000 đồng/kg, 508,600 đồng/ounce, 16,352 đồng/gram, 613,200 đồng/lượng, 61,320 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,455,000 đồng/kg, 511,813 đồng/ounce, 16,455 đồng/gram, 617,063 đồng/lượng, 61,706 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,582,000 đồng/kg, 515,758 đồng/ounce, 16,582 đồng/gram, 621,825 đồng/lượng, 62,183 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,444,000 đồng/kg, 511,471 đồng/ounce, 16,444 đồng/gram, 616,650 đồng/lượng, 61,665 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,167,000 đồng/kg, 502,836 đồng/ounce, 16,167 đồng/gram, 606,263 đồng/lượng, 60,626 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,315,000 đồng/kg, 507,464 đồng/ounce, 16,315 đồng/gram, 611,813 đồng/lượng, 61,181 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,728,000 đồng/kg, 489,205 đồng/ounce, 15,728 đồng/gram, 589,800 đồng/lượng, 58,980 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,719,000 đồng/kg, 488,914 đồng/ounce, 15,719 đồng/gram, 589,463 đồng/lượng, 58,946 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,187,000 đồng/kg, 503,484 đồng/ounce, 16,187 đồng/gram, 607,013 đồng/lượng, 60,701 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,399,000 đồng/kg, 510,051 đồng/ounce, 16,399 đồng/gram, 614,963 đồng/lượng, 61,496 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,191,000 đồng/kg, 503,589 đồng/ounce, 16,191 đồng/gram, 607,163 đồng/lượng, 60,716 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,143,000 đồng/kg, 502,090 đồng/ounce, 16,143 đồng/gram, 605,363 đồng/lượng, 60,536 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,200,000 đồng/kg, 503,864 đồng/ounce, 16,200 đồng/gram, 607,500 đồng/lượng, 60,750 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,995,000 đồng/kg, 497,501 đồng/ounce, 15,995 đồng/gram, 599,813 đồng/lượng, 59,981 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,665,000 đồng/kg, 487,250 đồng/ounce, 15,665 đồng/gram, 587,438 đồng/lượng, 58,744 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,810,000 đồng/kg, 491,745 đồng/ounce, 15,810 đồng/gram, 592,875 đồng/lượng, 59,288 đồng/chỉ
Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay
Khảo sát lúc 12:18 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
|
|||||
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
27/06/2022 | 21.399 | 21.147 | 21.428 | 21.096 | 1.18% |
26/06/2022 | 21.149 | 21.245 | 21.265 | 21.142 | 0.18% |
24/06/2022 | 21.110 | 20.960 | 21.240 | 20.605 | 0.84% |
23/06/2022 | 20.935 | 21.414 | 21.525 | 20.912 | -2.14% |
22/06/2022 | 21.392 | 21.690 | 21.701 | 21.235 | -1.26% |
21/06/2022 | 21.666 | 21.588 | 21.975 | 21.485 | 0.40% |
20/06/2022 | 21.580 | 21.650 | 21.805 | 21.460 | -0.32% |
17/06/2022 | 21.650 | 21.949 | 21.970 | 21.565 | -1.25% |
16/06/2022 | 21.924 | 21.678 | 22.015 | 21.340 | 1.25% |
15/06/2022 | 21.653 | 21.055 | 21.860 | 21.000 | 2.74% |
14/06/2022 | 21.075 | 21.078 | 21.395 | 20.880 | 0.11% |
13/06/2022 | 21.052 | 21.930 | 22.015 | 20.963 | -3.74% |
10/06/2022 | 21.870 | 21.686 | 22.015 | 21.280 | 0.97% |
09/06/2022 | 21.660 | 22.057 | 22.165 | 21.540 | -1.69% |
08/06/2022 | 22.033 | 22.230 | 22.255 | 21.805 | -0.77% |
07/06/2022 | 22.205 | 22.080 | 22.315 | 21.865 | 0.68% |
06/06/2022 | 22.055 | 21.915 | 22.535 | 21.895 | 0.66% |
03/06/2022 | 21.910 | 22.305 | 22.525 | 21.840 | -1.66% |
02/06/2022 | 22.280 | 21.836 | 22.362 | 21.750 | 2.20% |
01/06/2022 | 21.800 | 21.563 | 22.005 | 21.420 | 1.23% |
31/05/2022 | 21.535 | 21.980 | 22.016 | 21.480 | -1.87% |
30/05/2022 | 21.946 | 22.120 | 22.315 | 21.905 | -0.70% |
27/05/2022 | 22.100 | 22.015 | 22.460 | 21.934 | 0.49% |
- Giá bạc thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 21.399 USD/Ounce, giá mở cửa 21.147 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.096 - 21.428 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.18%
- Giá bạc thế giới ngày 26/06/2022 có giá đóng cửa 21.149 USD/Ounce, giá mở cửa 21.245 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.142 - 21.265 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.18%
- Giá bạc thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 21.110 USD/Ounce, giá mở cửa 20.960 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.605 - 21.240 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.84%
- Giá bạc thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 20.935 USD/Ounce, giá mở cửa 21.414 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.912 - 21.525 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.14%
- Giá bạc thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 21.392 USD/Ounce, giá mở cửa 21.690 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.235 - 21.701 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.26%
- Giá bạc thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 21.666 USD/Ounce, giá mở cửa 21.588 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.485 - 21.975 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.40%
- Giá bạc thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 21.580 USD/Ounce, giá mở cửa 21.650 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.460 - 21.805 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.32%
- Giá bạc thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 21.650 USD/Ounce, giá mở cửa 21.949 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.565 - 21.970 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.25%
- Giá bạc thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 21.924 USD/Ounce, giá mở cửa 21.678 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.340 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.25%
- Giá bạc thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 21.653 USD/Ounce, giá mở cửa 21.055 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.000 - 21.860 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.74%
- Giá bạc thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 21.075 USD/Ounce, giá mở cửa 21.078 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.880 - 21.395 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.11%
- Giá bạc thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 21.052 USD/Ounce, giá mở cửa 21.930 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.963 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.74%
- Giá bạc thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 21.870 USD/Ounce, giá mở cửa 21.686 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.280 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.97%
- Giá bạc thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 21.660 USD/Ounce, giá mở cửa 22.057 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.540 - 22.165 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.69%
- Giá bạc thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 22.033 USD/Ounce, giá mở cửa 22.230 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.805 - 22.255 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.77%
- Giá bạc thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 22.205 USD/Ounce, giá mở cửa 22.080 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.865 - 22.315 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.68%
- Giá bạc thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 22.055 USD/Ounce, giá mở cửa 21.915 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.895 - 22.535 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.66%
- Giá bạc thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 21.910 USD/Ounce, giá mở cửa 22.305 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.840 - 22.525 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.66%
- Giá bạc thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 22.280 USD/Ounce, giá mở cửa 21.836 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.750 - 22.362 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.20%
- Giá bạc thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 21.800 USD/Ounce, giá mở cửa 21.563 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.420 - 22.005 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.23%
- Giá bạc thế giới ngày 31/05/2022 có giá đóng cửa 21.535 USD/Ounce, giá mở cửa 21.980 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.480 - 22.016 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.87%
- Giá bạc thế giới ngày 30/05/2022 có giá đóng cửa 21.946 USD/Ounce, giá mở cửa 22.120 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.905 - 22.315 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.70%
- Giá bạc thế giới ngày 27/05/2022 có giá đóng cửa 22.100 USD/Ounce, giá mở cửa 22.015 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.934 - 22.460 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.49%
Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 27/6
Thống kê giá bạch kim trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 11:02 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
|
|||
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 686,211,779 | 680,235,852 | 686,950,198 |
Đồng/Ounce | 21,343,572 | 21,157,700 | 21,366,540 |
Đồng/Gram | 686,212 | 680,236 | 686,950 |
Đồng/Lượng | 25,732,950 | 25,508,850 | 25,760,625 |
Đồng/Chỉ | 2,573,295 | 2,550,885 | 2,576,063 |
- 1 kg bạch kim giá 686,211,779 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 680,235,852 - 686,950,198 đồng/kg
- 1 ounce bạch kim giá 21,343,572 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 21,157,700 - 21,366,540 đồng/ounce
- 1 gram bạch kim giá 686,212 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 680,236 - 686,950 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) bạch kim giá 25,732,950 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 25,508,850 - 25,760,625 đồng/lượng
- 1 chỉ bạch kim giá 2,573,295 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 2,550,885 - 2,576,063 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạch kim trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 12:03 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
|
|||||
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
25/4/2022 | 684,094,000 | 21,277,691 | 684,094 | 25,653,525 | 2,565,353 |
26/4/2022 | 685,322,000 | 21,315,910 | 685,322 | 25,699,575 | 2,569,958 |
27/4/2022 | 679,046,000 | 21,120,696 | 679,046 | 25,464,225 | 2,546,423 |
28/4/2022 | 679,763,000 | 21,142,984 | 679,763 | 25,491,113 | 2,549,111 |
29/4/2022 | 691,059,000 | 21,494,323 | 691,059 | 25,914,713 | 2,591,471 |
02/5/2022 | 693,149,000 | 21,559,340 | 693,149 | 25,993,088 | 2,599,309 |
03/5/2022 | 713,384,000 | 22,188,735 | 713,384 | 26,751,900 | 2,675,190 |
04/5/2022 | 739,170,000 | 22,990,761 | 739,170 | 27,718,875 | 2,771,888 |
05/5/2022 | 722,778,000 | 22,480,920 | 722,778 | 27,104,175 | 2,710,418 |
06/5/2022 | 711,519,000 | 22,130,702 | 711,519 | 26,681,963 | 2,668,196 |
09/5/2022 | 706,019,000 | 21,959,655 | 706,019 | 26,475,713 | 2,647,571 |
10/5/2022 | 712,567,000 | 22,163,304 | 712,567 | 26,721,263 | 2,672,126 |
11/5/2022 | 738,252,000 | 22,962,218 | 738,252 | 27,684,450 | 2,768,445 |
12/5/2022 | 706,872,000 | 21,986,174 | 706,872 | 26,507,700 | 2,650,770 |
13/5/2022 | 700,029,000 | 21,773,324 | 700,029 | 26,251,088 | 2,625,109 |
16/5/2022 | 702,867,000 | 21,861,592 | 702,867 | 26,357,513 | 2,635,751 |
17/5/2022 | 710,816,000 | 22,108,845 | 710,816 | 26,655,600 | 2,665,560 |
18/5/2022 | 698,618,000 | 21,729,447 | 698,618 | 26,198,175 | 2,619,818 |
19/5/2022 | 719,668,000 | 22,384,181 | 719,668 | 26,987,550 | 2,698,755 |
20/5/2022 | 713,554,000 | 22,194,000 | 713,554 | 26,758,275 | 2,675,828 |
23/5/2022 | 714,539,000 | 22,224,646 | 714,539 | 26,795,213 | 2,679,521 |
24/5/2022 | 713,525,000 | 22,193,099 | 713,525 | 26,757,188 | 2,675,719 |
25/5/2022 | 706,330,000 | 21,969,325 | 706,330 | 26,487,375 | 2,648,738 |
26/5/2022 | 709,003,000 | 22,052,466 | 709,003 | 26,587,613 | 2,658,761 |
27/5/2022 | 713,417,000 | 22,189,753 | 713,417 | 26,753,138 | 2,675,314 |
30/5/2022 | 716,939,000 | 22,299,299 | 716,939 | 26,885,213 | 2,688,521 |
31/5/2022 | 725,826,000 | 22,575,702 | 725,826 | 27,218,475 | 2,721,848 |
01/6/2022 | 744,343,000 | 23,151,653 | 744,343 | 27,912,863 | 2,791,286 |
02/6/2022 | 765,912,000 | 23,822,532 | 765,912 | 28,721,700 | 2,872,170 |
03/6/2022 | 759,400,000 | 23,619,994 | 759,400 | 28,477,500 | 2,847,750 |
06/6/2022 | 770,327,000 | 23,959,862 | 770,327 | 28,887,263 | 2,888,726 |
07/6/2022 | 756,789,000 | 23,538,763 | 756,789 | 28,379,588 | 2,837,959 |
08/6/2022 | 753,614,000 | 23,440,029 | 753,614 | 28,260,525 | 2,826,053 |
09/6/2022 | 725,281,000 | 22,558,769 | 725,281 | 27,198,038 | 2,719,804 |
10/6/2022 | 728,934,000 | 22,672,372 | 728,934 | 27,335,025 | 2,733,503 |
13/6/2022 | 696,720,000 | 21,670,410 | 696,720 | 26,127,000 | 2,612,700 |
14/6/2022 | 689,251,000 | 21,438,104 | 689,251 | 25,846,913 | 2,584,691 |
15/6/2022 | 704,123,000 | 21,900,670 | 704,123 | 26,404,613 | 2,640,461 |
16/6/2022 | 713,461,000 | 22,191,132 | 713,461 | 26,754,788 | 2,675,479 |
17/6/2022 | 699,240,000 | 21,748,803 | 699,240 | 26,221,500 | 2,622,150 |
20/6/2022 | 698,814,000 | 21,735,537 | 698,814 | 26,205,525 | 2,620,553 |
21/6/2022 | 703,917,000 | 21,894,279 | 703,917 | 26,396,888 | 2,639,689 |
22/6/2022 | 695,881,000 | 21,644,312 | 695,881 | 26,095,538 | 2,609,554 |
23/6/2022 | 679,865,000 | 21,146,154 | 679,865 | 25,494,938 | 2,549,494 |
24/6/2022 | 681,172,000 | 21,186,813 | 681,172 | 25,543,950 | 2,554,395 |
- Ngày 25/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 684,094,000 đồng/kg, 21,277,691 đồng/ounce, 684,094 đồng/gram, 25,653,525 đồng/lượng, 2,565,353 đồng/chỉ
- Ngày 26/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 685,322,000 đồng/kg, 21,315,910 đồng/ounce, 685,322 đồng/gram, 25,699,575 đồng/lượng, 2,569,958 đồng/chỉ
- Ngày 27/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,046,000 đồng/kg, 21,120,696 đồng/ounce, 679,046 đồng/gram, 25,464,225 đồng/lượng, 2,546,423 đồng/chỉ
- Ngày 28/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,763,000 đồng/kg, 21,142,984 đồng/ounce, 679,763 đồng/gram, 25,491,113 đồng/lượng, 2,549,111 đồng/chỉ
- Ngày 29/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 691,059,000 đồng/kg, 21,494,323 đồng/ounce, 691,059 đồng/gram, 25,914,713 đồng/lượng, 2,591,471 đồng/chỉ
- Ngày 02/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 693,149,000 đồng/kg, 21,559,340 đồng/ounce, 693,149 đồng/gram, 25,993,088 đồng/lượng, 2,599,309 đồng/chỉ
- Ngày 03/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,384,000 đồng/kg, 22,188,735 đồng/ounce, 713,384 đồng/gram, 26,751,900 đồng/lượng, 2,675,190 đồng/chỉ
- Ngày 04/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 739,170,000 đồng/kg, 22,990,761 đồng/ounce, 739,170 đồng/gram, 27,718,875 đồng/lượng, 2,771,888 đồng/chỉ
- Ngày 05/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 722,778,000 đồng/kg, 22,480,920 đồng/ounce, 722,778 đồng/gram, 27,104,175 đồng/lượng, 2,710,418 đồng/chỉ
- Ngày 06/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 711,519,000 đồng/kg, 22,130,702 đồng/ounce, 711,519 đồng/gram, 26,681,963 đồng/lượng, 2,668,196 đồng/chỉ
- Ngày 09/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,019,000 đồng/kg, 21,959,655 đồng/ounce, 706,019 đồng/gram, 26,475,713 đồng/lượng, 2,647,571 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 712,567,000 đồng/kg, 22,163,304 đồng/ounce, 712,567 đồng/gram, 26,721,263 đồng/lượng, 2,672,126 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 738,252,000 đồng/kg, 22,962,218 đồng/ounce, 738,252 đồng/gram, 27,684,450 đồng/lượng, 2,768,445 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,872,000 đồng/kg, 21,986,174 đồng/ounce, 706,872 đồng/gram, 26,507,700 đồng/lượng, 2,650,770 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 700,029,000 đồng/kg, 21,773,324 đồng/ounce, 700,029 đồng/gram, 26,251,088 đồng/lượng, 2,625,109 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 702,867,000 đồng/kg, 21,861,592 đồng/ounce, 702,867 đồng/gram, 26,357,513 đồng/lượng, 2,635,751 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 710,816,000 đồng/kg, 22,108,845 đồng/ounce, 710,816 đồng/gram, 26,655,600 đồng/lượng, 2,665,560 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,618,000 đồng/kg, 21,729,447 đồng/ounce, 698,618 đồng/gram, 26,198,175 đồng/lượng, 2,619,818 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 719,668,000 đồng/kg, 22,384,181 đồng/ounce, 719,668 đồng/gram, 26,987,550 đồng/lượng, 2,698,755 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,554,000 đồng/kg, 22,194,000 đồng/ounce, 713,554 đồng/gram, 26,758,275 đồng/lượng, 2,675,828 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,539,000 đồng/kg, 22,224,646 đồng/ounce, 714,539 đồng/gram, 26,795,213 đồng/lượng, 2,679,521 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,525,000 đồng/kg, 22,193,099 đồng/ounce, 713,525 đồng/gram, 26,757,188 đồng/lượng, 2,675,719 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,330,000 đồng/kg, 21,969,325 đồng/ounce, 706,330 đồng/gram, 26,487,375 đồng/lượng, 2,648,738 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 709,003,000 đồng/kg, 22,052,466 đồng/ounce, 709,003 đồng/gram, 26,587,613 đồng/lượng, 2,658,761 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,417,000 đồng/kg, 22,189,753 đồng/ounce, 713,417 đồng/gram, 26,753,138 đồng/lượng, 2,675,314 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 716,939,000 đồng/kg, 22,299,299 đồng/ounce, 716,939 đồng/gram, 26,885,213 đồng/lượng, 2,688,521 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,826,000 đồng/kg, 22,575,702 đồng/ounce, 725,826 đồng/gram, 27,218,475 đồng/lượng, 2,721,848 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 744,343,000 đồng/kg, 23,151,653 đồng/ounce, 744,343 đồng/gram, 27,912,863 đồng/lượng, 2,791,286 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 765,912,000 đồng/kg, 23,822,532 đồng/ounce, 765,912 đồng/gram, 28,721,700 đồng/lượng, 2,872,170 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 759,400,000 đồng/kg, 23,619,994 đồng/ounce, 759,400 đồng/gram, 28,477,500 đồng/lượng, 2,847,750 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 770,327,000 đồng/kg, 23,959,862 đồng/ounce, 770,327 đồng/gram, 28,887,263 đồng/lượng, 2,888,726 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 756,789,000 đồng/kg, 23,538,763 đồng/ounce, 756,789 đồng/gram, 28,379,588 đồng/lượng, 2,837,959 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 753,614,000 đồng/kg, 23,440,029 đồng/ounce, 753,614 đồng/gram, 28,260,525 đồng/lượng, 2,826,053 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,281,000 đồng/kg, 22,558,769 đồng/ounce, 725,281 đồng/gram, 27,198,038 đồng/lượng, 2,719,804 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 728,934,000 đồng/kg, 22,672,372 đồng/ounce, 728,934 đồng/gram, 27,335,025 đồng/lượng, 2,733,503 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 696,720,000 đồng/kg, 21,670,410 đồng/ounce, 696,720 đồng/gram, 26,127,000 đồng/lượng, 2,612,700 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 689,251,000 đồng/kg, 21,438,104 đồng/ounce, 689,251 đồng/gram, 25,846,913 đồng/lượng, 2,584,691 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 704,123,000 đồng/kg, 21,900,670 đồng/ounce, 704,123 đồng/gram, 26,404,613 đồng/lượng, 2,640,461 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,461,000 đồng/kg, 22,191,132 đồng/ounce, 713,461 đồng/gram, 26,754,788 đồng/lượng, 2,675,479 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 699,240,000 đồng/kg, 21,748,803 đồng/ounce, 699,240 đồng/gram, 26,221,500 đồng/lượng, 2,622,150 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,814,000 đồng/kg, 21,735,537 đồng/ounce, 698,814 đồng/gram, 26,205,525 đồng/lượng, 2,620,553 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 703,917,000 đồng/kg, 21,894,279 đồng/ounce, 703,917 đồng/gram, 26,396,888 đồng/lượng, 2,639,689 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 695,881,000 đồng/kg, 21,644,312 đồng/ounce, 695,881 đồng/gram, 26,095,538 đồng/lượng, 2,609,554 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,865,000 đồng/kg, 21,146,154 đồng/ounce, 679,865 đồng/gram, 25,494,938 đồng/lượng, 2,549,494 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,172,000 đồng/kg, 21,186,813 đồng/ounce, 681,172 đồng/gram, 25,543,950 đồng/lượng, 2,554,395 đồng/chỉ
Giá bạch kim thế giới trên sàn Kitco
Khảo sát lúc 12:18 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
|
|||||
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
27/06/2022 | 917.00 | 913.21 | 919.61 | 909.64 | 0.49% |
26/06/2022 | 912.57 | 913.90 | 919.57 | 911.47 | 0.28% |
24/06/2022 | 910.00 | 907.30 | 926.87 | 907.35 | 0.36% |
23/06/2022 | 906.75 | 926.25 | 935.00 | 907.25 | -2.12% |
22/06/2022 | 926.34 | 937.73 | 945.26 | 926.03 | -1.22% |
21/06/2022 | 937.80 | 930.50 | 958.84 | 931.99 | 0.67% |
20/06/2022 | 931.56 | 931.87 | 948.94 | 927.25 | -0.10% |
17/06/2022 | 932.50 | 950.56 | 956.75 | 931.20 | -1.90% |
16/06/2022 | 950.52 | 939.44 | 958.73 | 927.66 | 1.18% |
15/06/2022 | 939.44 | 920.49 | 956.25 | 922.00 | 2.04% |
14/06/2022 | 920.61 | 932.47 | 950.68 | 918.75 | -1.34% |
13/06/2022 | 933.07 | 973.50 | 981.29 | 931.75 | -4.13% |
10/06/2022 | 973.25 | 972.00 | 983.75 | 957.53 | 0.23% |
09/06/2022 | 971.05 | 1,004.99 | 1,013.25 | 970.45 | -3.47% |
08/06/2022 | 1,005.93 | 1,010.25 | 1,019.32 | 999.18 | -0.48% |
07/06/2022 | 1,010.74 | 1,017.92 | 1,024.44 | 1,001.75 | -0.66% |
06/06/2022 | 1,017.49 | 1,014.50 | 1,036.71 | 1,015.58 | 0.35% |
03/06/2022 | 1,013.97 | 1,020.25 | 1,036.25 | 1,008.75 | -0.83% |
02/06/2022 | 1,022.50 | 994.16 | 1,034.40 | 988.12 | 2.61% |
01/06/2022 | 996.50 | 964.74 | 1,010.93 | 964.75 | 3.29% |
31/05/2022 | 964.74 | 959.50 | 982.00 | 952.65 | 0.55% |
30/05/2022 | 959.50 | 954.00 | 968.19 | 952.75 | 0.63% |
27/05/2022 | 953.50 | 946.50 | 962.44 | 947.25 | 0.48% |
- Giá bạch kim thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 917.00 USD/Ounce, giá mở cửa 913.21 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 909.64 - 919.61 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.49%
- Giá bạch kim thế giới ngày 26/06/2022 có giá đóng cửa 912.57 USD/Ounce, giá mở cửa 913.90 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 911.47 - 919.57 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.28%
- Giá bạch kim thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 910.00 USD/Ounce, giá mở cửa 907.30 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 907.35 - 926.87 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.36%
- Giá bạch kim thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 906.75 USD/Ounce, giá mở cửa 926.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 907.25 - 935.00 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.12%
- Giá bạch kim thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 926.34 USD/Ounce, giá mở cửa 937.73 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 926.03 - 945.26 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.22%
- Giá bạch kim thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 937.80 USD/Ounce, giá mở cửa 930.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.99 - 958.84 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.67%
- Giá bạch kim thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 931.56 USD/Ounce, giá mở cửa 931.87 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 927.25 - 948.94 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.10%
- Giá bạch kim thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 932.50 USD/Ounce, giá mở cửa 950.56 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.20 - 956.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.90%
- Giá bạch kim thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 950.52 USD/Ounce, giá mở cửa 939.44 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 927.66 - 958.73 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.18%
- Giá bạch kim thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 939.44 USD/Ounce, giá mở cửa 920.49 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 922.00 - 956.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.04%
- Giá bạch kim thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 920.61 USD/Ounce, giá mở cửa 932.47 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 918.75 - 950.68 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.34%
- Giá bạch kim thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 933.07 USD/Ounce, giá mở cửa 973.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.75 - 981.29 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -4.13%
- Giá bạch kim thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 973.25 USD/Ounce, giá mở cửa 972.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 957.53 - 983.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.23%
- Giá bạch kim thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 971.05 USD/Ounce, giá mở cửa 1,004.99 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 970.45 - 1,013.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.47%
- Giá bạch kim thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 1,005.93 USD/Ounce, giá mở cửa 1,010.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 999.18 - 1,019.32 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.48%
- Giá bạch kim thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 1,010.74 USD/Ounce, giá mở cửa 1,017.92 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,001.75 - 1,024.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.66%
- Giá bạch kim thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 1,017.49 USD/Ounce, giá mở cửa 1,014.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,015.58 - 1,036.71 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.35%
- Giá bạch kim thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 1,013.97 USD/Ounce, giá mở cửa 1,020.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,008.75 - 1,036.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.83%
- Giá bạch kim thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 1,022.50 USD/Ounce, giá mở cửa 994.16 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 988.12 - 1,034.40 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.61%
- Giá bạch kim thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 996.50 USD/Ounce, giá mở cửa 964.74 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 964.75 - 1,010.93 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 3.29%
- Giá bạch kim thế giới ngày 31/05/2022 có giá đóng cửa 964.74 USD/Ounce, giá mở cửa 959.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 952.65 - 982.00 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.55%
- Giá bạch kim thế giới ngày 30/05/2022 có giá đóng cửa 959.50 USD/Ounce, giá mở cửa 954.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 952.75 - 968.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.63%
- Giá bạch kim thế giới ngày 27/05/2022 có giá đóng cửa 953.50 USD/Ounce, giá mở cửa 946.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 947.25 - 962.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.48%
Tham khảo: Giá vàng thế giới hôm nay 27/6
Thống kê giá vàng trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 12:18 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
|
|||
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 1,372,121,256 | 1,365,628,959 | 1,372,651,556 |
Đồng/Ounce | 42,677,742 | 42,475,809 | 42,694,236 |
Đồng/Gram | 1,372,121 | 1,365,629 | 1,372,652 |
Đồng/Lượng | 51,454,538 | 51,211,088 | 51,474,450 |
Đồng/Chỉ | 5,145,454 | 5,121,109 | 5,147,445 |
- 1 kg vàng giá 1,372,121,256 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 1,365,628,959 - 1,372,651,556 đồng/kg
- 1 ounce vàng giá 42,677,742 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 42,475,809 - 42,694,236 đồng/ounce
- 1 gram vàng giá 1,372,121 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 1,365,629 - 1,372,652 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) vàng giá 51,454,538 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 51,211,088 - 51,474,450 đồng/lượng
- 1 chỉ vàng giá 5,145,454 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 5,121,109 - 5,147,445 đồng/chỉ
Lịch sử giá vàng trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 12:18 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
|
|||||
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
25/4/2022 | 1,403,793,000 | 43,662,837 | 1,403,793 | 52,642,238 | 5,264,224 |
26/4/2022 | 1,408,041,000 | 43,794,971 | 1,408,041 | 52,801,538 | 5,280,154 |
27/4/2022 | 1,392,614,000 | 43,315,151 | 1,392,614 | 52,223,025 | 5,222,303 |
28/4/2022 | 1,399,097,000 | 43,516,778 | 1,399,097 | 52,466,138 | 5,246,614 |
29/4/2022 | 1,400,800,000 | 43,569,761 | 1,400,800 | 52,530,000 | 5,253,000 |
02/5/2022 | 1,375,643,000 | 42,787,270 | 1,375,643 | 51,586,613 | 5,158,661 |
03/5/2022 | 1,379,863,000 | 42,918,535 | 1,379,863 | 51,744,863 | 5,174,486 |
04/5/2022 | 1,398,663,000 | 43,503,296 | 1,398,663 | 52,449,863 | 5,244,986 |
05/5/2022 | 1,383,778,000 | 43,040,311 | 1,383,778 | 51,891,675 | 5,189,168 |
06/5/2022 | 1,390,426,000 | 43,247,068 | 1,390,426 | 52,140,975 | 5,214,098 |
09/5/2022 | 1,368,629,000 | 42,569,130 | 1,368,629 | 51,323,588 | 5,132,359 |
10/5/2022 | 1,352,604,000 | 42,070,694 | 1,352,604 | 50,722,650 | 5,072,265 |
11/5/2022 | 1,374,222,000 | 42,743,067 | 1,374,222 | 51,533,325 | 5,153,333 |
12/5/2022 | 1,352,341,000 | 42,062,492 | 1,352,341 | 50,712,788 | 5,071,279 |
13/5/2022 | 1,344,298,000 | 41,812,353 | 1,344,298 | 50,411,175 | 5,041,118 |
16/5/2022 | 1,354,491,000 | 42,129,371 | 1,354,491 | 50,793,413 | 5,079,341 |
17/5/2022 | 1,349,612,000 | 41,977,630 | 1,349,612 | 50,610,450 | 5,061,045 |
18/5/2022 | 1,351,523,000 | 42,037,053 | 1,351,523 | 50,682,113 | 5,068,211 |
19/5/2022 | 1,370,792,000 | 42,636,398 | 1,370,792 | 51,404,700 | 5,140,470 |
20/5/2022 | 1,374,742,000 | 42,759,270 | 1,374,742 | 51,552,825 | 5,155,283 |
23/5/2022 | 1,381,029,000 | 42,954,797 | 1,381,029 | 51,788,588 | 5,178,859 |
24/5/2022 | 1,392,223,000 | 43,302,971 | 1,392,223 | 52,208,363 | 5,220,836 |
25/5/2022 | 1,382,317,000 | 42,994,862 | 1,382,317 | 51,836,888 | 5,183,689 |
26/5/2022 | 1,380,889,000 | 42,950,462 | 1,380,889 | 51,783,338 | 5,178,334 |
27/5/2022 | 1,382,599,000 | 43,003,624 | 1,382,599 | 51,847,463 | 5,184,746 |
30/5/2022 | 1,383,580,000 | 43,034,149 | 1,383,580 | 51,884,250 | 5,188,425 |
31/5/2022 | 1,370,167,000 | 42,616,948 | 1,370,167 | 51,381,263 | 5,138,126 |
01/6/2022 | 1,377,245,000 | 42,837,097 | 1,377,245 | 51,646,688 | 5,164,669 |
02/6/2022 | 1,394,171,000 | 43,363,572 | 1,394,171 | 52,281,413 | 5,228,141 |
03/6/2022 | 1,380,253,000 | 42,930,658 | 1,380,253 | 51,759,488 | 5,175,949 |
06/6/2022 | 1,372,284,000 | 42,682,791 | 1,372,284 | 51,460,650 | 5,146,065 |
07/6/2022 | 1,381,043,000 | 42,955,224 | 1,381,043 | 51,789,113 | 5,178,911 |
08/6/2022 | 1,382,374,000 | 42,996,637 | 1,382,374 | 51,839,025 | 5,183,903 |
09/6/2022 | 1,376,880,000 | 42,825,742 | 1,376,880 | 51,633,000 | 5,163,300 |
10/6/2022 | 1,394,818,000 | 43,383,674 | 1,394,818 | 52,305,675 | 5,230,568 |
13/6/2022 | 1,356,286,000 | 42,185,195 | 1,356,286 | 50,860,725 | 5,086,073 |
14/6/2022 | 1,349,759,000 | 41,982,210 | 1,349,759 | 50,615,963 | 5,061,596 |
15/6/2022 | 1,370,209,000 | 42,618,270 | 1,370,209 | 51,382,838 | 5,138,284 |
16/6/2022 | 1,387,554,000 | 43,157,758 | 1,387,554 | 52,033,275 | 5,203,328 |
17/6/2022 | 1,374,353,000 | 42,747,164 | 1,374,353 | 51,538,238 | 5,153,824 |
20/6/2022 | 1,373,585,000 | 42,723,281 | 1,373,585 | 51,509,438 | 5,150,944 |
21/6/2022 | 1,369,023,000 | 42,581,374 | 1,369,023 | 51,338,363 | 5,133,836 |
22/6/2022 | 1,372,912,000 | 42,702,331 | 1,372,912 | 51,484,200 | 5,148,420 |
23/6/2022 | 1,362,567,000 | 42,380,577 | 1,362,567 | 51,096,263 | 5,109,626 |
24/6/2022 | 1,366,103,000 | 42,490,557 | 1,366,103 | 51,228,863 | 5,122,886 |
- Ngày 25/4/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,403,793,000 đồng/kg, 43,662,837 đồng/ounce, 1,403,793 đồng/gram, 52,642,238 đồng/lượng, 5,264,224 đồng/chỉ
- Ngày 26/4/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,408,041,000 đồng/kg, 43,794,971 đồng/ounce, 1,408,041 đồng/gram, 52,801,538 đồng/lượng, 5,280,154 đồng/chỉ
- Ngày 27/4/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,392,614,000 đồng/kg, 43,315,151 đồng/ounce, 1,392,614 đồng/gram, 52,223,025 đồng/lượng, 5,222,303 đồng/chỉ
- Ngày 28/4/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,399,097,000 đồng/kg, 43,516,778 đồng/ounce, 1,399,097 đồng/gram, 52,466,138 đồng/lượng, 5,246,614 đồng/chỉ
- Ngày 29/4/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,400,800,000 đồng/kg, 43,569,761 đồng/ounce, 1,400,800 đồng/gram, 52,530,000 đồng/lượng, 5,253,000 đồng/chỉ
- Ngày 02/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,375,643,000 đồng/kg, 42,787,270 đồng/ounce, 1,375,643 đồng/gram, 51,586,613 đồng/lượng, 5,158,661 đồng/chỉ
- Ngày 03/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,379,863,000 đồng/kg, 42,918,535 đồng/ounce, 1,379,863 đồng/gram, 51,744,863 đồng/lượng, 5,174,486 đồng/chỉ
- Ngày 04/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,398,663,000 đồng/kg, 43,503,296 đồng/ounce, 1,398,663 đồng/gram, 52,449,863 đồng/lượng, 5,244,986 đồng/chỉ
- Ngày 05/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,383,778,000 đồng/kg, 43,040,311 đồng/ounce, 1,383,778 đồng/gram, 51,891,675 đồng/lượng, 5,189,168 đồng/chỉ
- Ngày 06/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,390,426,000 đồng/kg, 43,247,068 đồng/ounce, 1,390,426 đồng/gram, 52,140,975 đồng/lượng, 5,214,098 đồng/chỉ
- Ngày 09/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,368,629,000 đồng/kg, 42,569,130 đồng/ounce, 1,368,629 đồng/gram, 51,323,588 đồng/lượng, 5,132,359 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,352,604,000 đồng/kg, 42,070,694 đồng/ounce, 1,352,604 đồng/gram, 50,722,650 đồng/lượng, 5,072,265 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,222,000 đồng/kg, 42,743,067 đồng/ounce, 1,374,222 đồng/gram, 51,533,325 đồng/lượng, 5,153,333 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,352,341,000 đồng/kg, 42,062,492 đồng/ounce, 1,352,341 đồng/gram, 50,712,788 đồng/lượng, 5,071,279 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,344,298,000 đồng/kg, 41,812,353 đồng/ounce, 1,344,298 đồng/gram, 50,411,175 đồng/lượng, 5,041,118 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,354,491,000 đồng/kg, 42,129,371 đồng/ounce, 1,354,491 đồng/gram, 50,793,413 đồng/lượng, 5,079,341 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,349,612,000 đồng/kg, 41,977,630 đồng/ounce, 1,349,612 đồng/gram, 50,610,450 đồng/lượng, 5,061,045 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,351,523,000 đồng/kg, 42,037,053 đồng/ounce, 1,351,523 đồng/gram, 50,682,113 đồng/lượng, 5,068,211 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,792,000 đồng/kg, 42,636,398 đồng/ounce, 1,370,792 đồng/gram, 51,404,700 đồng/lượng, 5,140,470 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,742,000 đồng/kg, 42,759,270 đồng/ounce, 1,374,742 đồng/gram, 51,552,825 đồng/lượng, 5,155,283 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,381,029,000 đồng/kg, 42,954,797 đồng/ounce, 1,381,029 đồng/gram, 51,788,588 đồng/lượng, 5,178,859 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,392,223,000 đồng/kg, 43,302,971 đồng/ounce, 1,392,223 đồng/gram, 52,208,363 đồng/lượng, 5,220,836 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,317,000 đồng/kg, 42,994,862 đồng/ounce, 1,382,317 đồng/gram, 51,836,888 đồng/lượng, 5,183,689 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,380,889,000 đồng/kg, 42,950,462 đồng/ounce, 1,380,889 đồng/gram, 51,783,338 đồng/lượng, 5,178,334 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,599,000 đồng/kg, 43,003,624 đồng/ounce, 1,382,599 đồng/gram, 51,847,463 đồng/lượng, 5,184,746 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,383,580,000 đồng/kg, 43,034,149 đồng/ounce, 1,383,580 đồng/gram, 51,884,250 đồng/lượng, 5,188,425 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,167,000 đồng/kg, 42,616,948 đồng/ounce, 1,370,167 đồng/gram, 51,381,263 đồng/lượng, 5,138,126 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,377,245,000 đồng/kg, 42,837,097 đồng/ounce, 1,377,245 đồng/gram, 51,646,688 đồng/lượng, 5,164,669 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,394,171,000 đồng/kg, 43,363,572 đồng/ounce, 1,394,171 đồng/gram, 52,281,413 đồng/lượng, 5,228,141 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,380,253,000 đồng/kg, 42,930,658 đồng/ounce, 1,380,253 đồng/gram, 51,759,488 đồng/lượng, 5,175,949 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,372,284,000 đồng/kg, 42,682,791 đồng/ounce, 1,372,284 đồng/gram, 51,460,650 đồng/lượng, 5,146,065 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,381,043,000 đồng/kg, 42,955,224 đồng/ounce, 1,381,043 đồng/gram, 51,789,113 đồng/lượng, 5,178,911 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,374,000 đồng/kg, 42,996,637 đồng/ounce, 1,382,374 đồng/gram, 51,839,025 đồng/lượng, 5,183,903 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,376,880,000 đồng/kg, 42,825,742 đồng/ounce, 1,376,880 đồng/gram, 51,633,000 đồng/lượng, 5,163,300 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,394,818,000 đồng/kg, 43,383,674 đồng/ounce, 1,394,818 đồng/gram, 52,305,675 đồng/lượng, 5,230,568 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,356,286,000 đồng/kg, 42,185,195 đồng/ounce, 1,356,286 đồng/gram, 50,860,725 đồng/lượng, 5,086,073 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,349,759,000 đồng/kg, 41,982,210 đồng/ounce, 1,349,759 đồng/gram, 50,615,963 đồng/lượng, 5,061,596 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,209,000 đồng/kg, 42,618,270 đồng/ounce, 1,370,209 đồng/gram, 51,382,838 đồng/lượng, 5,138,284 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,387,554,000 đồng/kg, 43,157,758 đồng/ounce, 1,387,554 đồng/gram, 52,033,275 đồng/lượng, 5,203,328 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,353,000 đồng/kg, 42,747,164 đồng/ounce, 1,374,353 đồng/gram, 51,538,238 đồng/lượng, 5,153,824 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,373,585,000 đồng/kg, 42,723,281 đồng/ounce, 1,373,585 đồng/gram, 51,509,438 đồng/lượng, 5,150,944 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,369,023,000 đồng/kg, 42,581,374 đồng/ounce, 1,369,023 đồng/gram, 51,338,363 đồng/lượng, 5,133,836 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,372,912,000 đồng/kg, 42,702,331 đồng/ounce, 1,372,912 đồng/gram, 51,484,200 đồng/lượng, 5,148,420 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,362,567,000 đồng/kg, 42,380,577 đồng/ounce, 1,362,567 đồng/gram, 51,096,263 đồng/lượng, 5,109,626 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,366,103,000 đồng/kg, 42,490,557 đồng/ounce, 1,366,103 đồng/gram, 51,228,863 đồng/lượng, 5,122,886 đồng/chỉ
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco
Khảo sát lúc 12:18 ngày 27/06 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
|
|||||
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
27/06/2022 | 1,835.12 | 1,831.10 | 1,836.99 | 1,828.31 | 0.21% |
26/06/2022 | 1,831.29 | 1,839.04 | 1,839.72 | 1,830.03 | 0.28% |
24/06/2022 | 1,826.18 | 1,822.88 | 1,832.15 | 1,816.70 | 0.21% |
23/06/2022 | 1,822.43 | 1,837.87 | 1,846.19 | 1,821.88 | -0.81% |
22/06/2022 | 1,837.39 | 1,832.96 | 1,848.44 | 1,823.23 | 0.26% |
21/06/2022 | 1,832.56 | 1,838.37 | 1,844.15 | 1,828.29 | -0.31% |
20/06/2022 | 1,838.29 | 1,840.40 | 1,846.42 | 1,834.49 | -0.06% |
17/06/2022 | 1,839.35 | 1,857.34 | 1,858.29 | 1,833.72 | -0.93% |
16/06/2022 | 1,856.71 | 1,833.99 | 1,857.91 | 1,815.95 | 1.27% |
15/06/2022 | 1,833.38 | 1,808.35 | 1,841.74 | 1,807.24 | 1.40% |
14/06/2022 | 1,808.10 | 1,819.10 | 1,832.19 | 1,804.65 | -0.59% |
13/06/2022 | 1,818.77 | 1,875.80 | 1,877.38 | 1,818.90 | -2.79% |
10/06/2022 | 1,870.96 | 1,848.09 | 1,876.47 | 1,825.02 | 1.26% |
09/06/2022 | 1,847.61 | 1,853.53 | 1,855.52 | 1,839.60 | -0.30% |
08/06/2022 | 1,853.26 | 1,852.51 | 1,859.90 | 1,844.35 | 0.07% |
07/06/2022 | 1,851.97 | 1,841.60 | 1,855.86 | 1,836.73 | 0.60% |
06/06/2022 | 1,841.00 | 1,850.29 | 1,858.15 | 1,840.50 | -0.53% |
03/06/2022 | 1,850.77 | 1,868.53 | 1,874.30 | 1,847.02 | -0.93% |
02/06/2022 | 1,868.13 | 1,846.44 | 1,870.69 | 1,843.76 | 1.22% |
01/06/2022 | 1,845.55 | 1,837.37 | 1,850.40 | 1,828.28 | 0.46% |
31/05/2022 | 1,837.09 | 1,856.40 | 1,857.69 | 1,834.90 | -1.03% |
30/05/2022 | 1,856.21 | 1,852.19 | 1,864.34 | 1,847.92 | 0.19% |
27/05/2022 | 1,852.73 | 1,850.48 | 1,862.30 | 1,847.76 | 0.16% |
- Giá vàng thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 1,835.12 USD/Ounce, giá mở cửa 1,831.10 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,828.31 - 1,836.99 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.21%
- Giá vàng thế giới ngày 26/06/2022 có giá đóng cửa 1,831.29 USD/Ounce, giá mở cửa 1,839.04 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,830.03 - 1,839.72 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.28%
- Giá vàng thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 1,826.18 USD/Ounce, giá mở cửa 1,822.88 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,816.70 - 1,832.15 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.21%
- Giá vàng thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 1,822.43 USD/Ounce, giá mở cửa 1,837.87 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,821.88 - 1,846.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.81%
- Giá vàng thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 1,837.39 USD/Ounce, giá mở cửa 1,832.96 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,823.23 - 1,848.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.26%
- Giá vàng thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 1,832.56 USD/Ounce, giá mở cửa 1,838.37 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,828.29 - 1,844.15 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.31%
- Giá vàng thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 1,838.29 USD/Ounce, giá mở cửa 1,840.40 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,834.49 - 1,846.42 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.06%
- Giá vàng thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 1,839.35 USD/Ounce, giá mở cửa 1,857.34 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,833.72 - 1,858.29 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.93%
- Giá vàng thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 1,856.71 USD/Ounce, giá mở cửa 1,833.99 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,815.95 - 1,857.91 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.27%
- Giá vàng thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 1,833.38 USD/Ounce, giá mở cửa 1,808.35 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,807.24 - 1,841.74 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.40%
- Giá vàng thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 1,808.10 USD/Ounce, giá mở cửa 1,819.10 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,804.65 - 1,832.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.59%
- Giá vàng thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 1,818.77 USD/Ounce, giá mở cửa 1,875.80 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,818.90 - 1,877.38 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.79%
- Giá vàng thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 1,870.96 USD/Ounce, giá mở cửa 1,848.09 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,825.02 - 1,876.47 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.26%
- Giá vàng thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 1,847.61 USD/Ounce, giá mở cửa 1,853.53 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,839.60 - 1,855.52 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.30%
- Giá vàng thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 1,853.26 USD/Ounce, giá mở cửa 1,852.51 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,844.35 - 1,859.90 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.07%
- Giá vàng thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 1,851.97 USD/Ounce, giá mở cửa 1,841.60 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,836.73 - 1,855.86 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.60%
- Giá vàng thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 1,841.00 USD/Ounce, giá mở cửa 1,850.29 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,840.50 - 1,858.15 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.53%
- Giá vàng thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 1,850.77 USD/Ounce, giá mở cửa 1,868.53 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,847.02 - 1,874.30 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.93%
- Giá vàng thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 1,868.13 USD/Ounce, giá mở cửa 1,846.44 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,843.76 - 1,870.69 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.22%
- Giá vàng thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 1,845.55 USD/Ounce, giá mở cửa 1,837.37 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,828.28 - 1,850.40 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.46%
- Giá vàng thế giới ngày 31/05/2022 có giá đóng cửa 1,837.09 USD/Ounce, giá mở cửa 1,856.40 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,834.90 - 1,857.69 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.03%
- Giá vàng thế giới ngày 30/05/2022 có giá đóng cửa 1,856.21 USD/Ounce, giá mở cửa 1,852.19 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,847.92 - 1,864.34 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.19%
- Giá vàng thế giới ngày 27/05/2022 có giá đóng cửa 1,852.73 USD/Ounce, giá mở cửa 1,850.48 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,847.76 - 1,862.30 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.16%
Tham khảo: Giá vàng SJC hôm nay 27/6
Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 12:02 ngày 27/06/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:
|
|||
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L | 67,950,000 | 68,650,000 | 700,000 |
SJC 5c | 67,950,000 | 68,670,000 | 720,000 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 67,950,000 | 68,680,000 | 730,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,750,000 | 54,700,000 | 950,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 53,750,000 | 54,800,000 | 1,050,000 |
Nữ Trang 99.99% | 53,600,000 | 54,300,000 | 700,000 |
Nữ Trang 99% | 52,462,000 | 53,762,000 | 1,300,000 |
Nữ Trang 68% | 35,078,000 | 37,078,000 | 2,000,000 |
Nữ Trang 41.7% | 20,795,000 | 22,795,000 | 2,000,000 |
- Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 67,950,000 đồng/lượng và bán ra 68,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 5c mua vào 67,950,000 đồng/lượng và bán ra 68,670,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 720,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 67,950,000 đồng/lượng và bán ra 68,680,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 730,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 950,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 53,600,000 đồng/lượng và bán ra 54,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 52,462,000 đồng/lượng và bán ra 53,762,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 35,078,000 đồng/lượng và bán ra 37,078,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,795,000 đồng/lượng và bán ra 22,795,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
Tham khảo: Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay 27/6
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 12:18 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,390 | 310 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,933 | 25,273 | 1,340 | 24,174 |
AUD | Đô La Úc | 15,701 | 16,370 | 669 | 15,859 |
CAD | Đô La Canada | 17,557 | 18,306 | 749 | 17,735 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,673 | 24,683 | 1,010 | 23,913 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,405 | 3,550 | 145 | 3,439 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,365 | 3,241 | |
GBP | Bảng Anh | 27,815 | 29,002 | 1,187 | 28,096 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,887 | 3,010 | 123 | 2,916 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 308 | 296 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,804 | 75,764 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,348 | 5,233 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,410 | 2,311 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 538 | 397 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,426 | 6,178 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,348 | 2,252 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,357 | 17,055 | 698 | 16,522 |
THB | Bạt Thái Lan | 580 | 669 | 89 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,933 VND/EUR và bán ra 25,273 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,340 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,174 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,701 VND/AUD và bán ra 16,370 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 669 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,859 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,557 VND/CAD và bán ra 18,306 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,735 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,673 VND/CHF và bán ra 24,683 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,913 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,405 VND/CNY và bán ra 3,550 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,365 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,241 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,815 VND/GBP và bán ra 29,002 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,187 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,096 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,887 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 296 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,804 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,764 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,348 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,233 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,410 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,311 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 538 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 397 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,426 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,178 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,348 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,252 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,357 VND/SGD và bán ra 17,055 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 580 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Video clip
Giá bạc lập đỉnh lịch sử sau 7 năm
Trang sức bạc cũ có bán lại được không bán ở đâu được giá cao ? | kim hoàn ttp
Phn | dây đơn 6 cây bạc tuyệt đẹp giá cực rẻ |
1 cây bạc nặng bao nhiêu? câu hỏi đơn giản mà nhiều bạn lại chưa hề biết!
Giá bạc hôm nay
Phn | bộ dây chuyền bạc khủng - dây bạc nam cao cấp |
4 cách phân biệt bạc thật - bạc giả - bạc ta - bạc phận - bạc như vôi - bạc 925 vô cùng dễ
#771 | bạc ta, bạc 928, bạc thái, bạc ý là gì?
Bạc hương - dây chuyền bạc nam 2 cây + mặt thánh giá bạc đẹp. lh zalo 0966 646 460.
Nên mua bạc ta hay bạc 925 để đeo và làm trang sức bạc
Bạc ta, bạc thái, bạc ý, bạc 925 là gì
Bạc 925 là gì - giải mã về các loại bạc ta bạc thái bạc ý 925 bạc xi mạ
Giảm giá nhẫn bạc hôm nay/giá 900k_0854589999/trieugold
Bạc chỉ còn 50% để "về đỉnh". triển vọng tiếp theo là gì?
Phn | các mẫu dây bạc nam đẹp |
Phn | phân biệt bạc thật bạc giả đơn giản | silver real and silver fake
Phn | bộ dây bạc giá cực rẻ - dây bạc nam cao cấp |
Phn | dây chuyền bạc nam 3 cây - dây chuyền bạc nam cao cấp |
Gia đình 5 đời giữ nghề làm bạc truyền thống | vtc
Nguồn sỉ trang sức bạc 925 xưởng sản xuất bạc 925 giá tốt nhất hcm và hn
Giá vàng hôm nay, 26/6/2022 | thdt
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 24/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay ngày 27/6/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Hương shop - 12 mẫu lắc tay bạc nam và dây chuyền bạc nam đẹp. làm theo size yc. zlo: 0966 646 460
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Cách nhận biết bạc thật & bạc giả mà ai cũng nên biết
Phn | các mẫu dây bạc nam tuyệt đẹp - dây bạc cao cấp |
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày 25/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Bảng giá vàng hôm nay 24/8 tổng hợp giá vàng 18k. toàn cảnh giá vàng sẽ biến động ra sao. tt24h
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay tại bắc giang | quick news
Giá vàng hôm nay chiều ngày 24/6/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng hôm nay từ ngày 27/6 đến ngày 03/7/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...
Giá vàng hôm nay, 26/2/2022 | thdt
Giá vàng hôm nay ngày 29/01/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Hoàng hôn ở bạc liêu hôm nay | sông nước miền tây
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay ngày 24/6/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 13/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay chiều ngày 10/4/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày 15/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
1 ngày cày hết công suất, khướu bạc hôm nay về nhiều
Giá vàng hôm nay - ngày 21/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 14/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng tăng đến khi nào ? toàn cảnh giá vàng | nhận định của chuyên gia, có nên mua vàng ?
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 16/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
--- Bài mới hơn ---
- Giá Bạc Hôm Nay Bao Nhiêu Một Chỉ
- Cách Làm Mứt Thanh Trà
- Cách Làm Mứt Từ Vỏ Cam
- Tỷ Giá Ngoại Tệ Brunei
- Ty Gia Usd Cua Acb Hom Nay
- Gia Kim Cuong Pnj 6Ly3
- Gia Kim Cuong Tai My
- Giá Lợn Hơi Tại Hải Dương Hôm Nay
- Giá Heo Hơi Tại Vĩnh Phúc
- Xem Gia Vang Kim Thanh Huy
- Giá Bạc Hôm Nay Bao Nhiêu Một Chỉ
- Giá Bạc Ý 750
- Giá Bạc 2 Cây
- Giá Bạc Vàng
- Giá Bạc Bao Nhiêu 1 Chỉ Hôm Nay
- Giá Bạc Italy 925
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Giá Bạc Bán Ra Bao Nhiêu 1 Cây trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!