Xem 182,358
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng 9999 Bao Nhiêu Một Cây Ở Mỹ mới nhất ngày 25/10/2021 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng 9999 Bao Nhiêu Một Cây Ở Mỹ để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 182,358 lượt xem.
- Giá vàng SJC
- Giá vàng SJC tại các tỉnh
- Giá vàng DOJI
- Giá vàng PNJ
- Giá vàng Phú Quý
- Giá vàng Bảo Tín Minh Châu
- Giá vàng các ngân hàng
- Giá vàng tây / vàng ta / vàng trắng
- Giá vàng các thương hiệu vàng
- Giá 1 lượng, 5 chỉ, 2 chỉ, 1 chỉ, 5 phân vàng
- Giá vàng thế giới
- Video clip giá vàng
Giá vàng trực tuyến 24h trong nước ngày hôm nay
Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:
Giá vàng SJC
Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 19:49 ngày 25/10/2021, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L | 57,550,000 | 58,250,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51,500,000 | 52,200,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51,500,000 | 52,300,000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 51,100,000 | 51,900,000 |
Vàng nữ trang 99% | 50,186,000 | 51,386,000 |
Vàng nữ trang 75% | 37,079,000 | 39,079,000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 28,411,000 | 30,411,000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 19,794,000 | 21,794,000 |
- Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,250,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 51,500,000 đồng/lượng và bán ra 52,200,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 51,500,000 đồng/lượng và bán ra 52,300,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 51,100,000 đồng/lượng và bán ra 51,900,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 50,186,000 đồng/lượng và bán ra 51,386,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 37,079,000 đồng/lượng và bán ra 39,079,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 28,411,000 đồng/lượng và bán ra 30,411,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 19,794,000 đồng/lượng và bán ra 21,794,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC tại các tỉnh
Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn | 57,550,000 | 58,250,000 |
SJC Hà Nội / Miền Bắc | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Đà Nẵng | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Khánh Hòa | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Cà Mau | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Huế | 57,520,000 | 58,280,000 |
SJC Bình Phước | 57,530,000 | 58,270,000 |
SJC Đồng Nai | 57,550,000 | 58,250,000 |
SJC Cần Thơ | 57,550,000 | 58,250,000 |
SJC Quãng Ngãi | 57,550,000 | 58,250,000 |
SJC An Giang | 57,570,000 | 58,300,000 |
SJC Bạc Liêu | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Quy Nhơn | 57,530,000 | 58,270,000 |
SJC Ninh Thuận | 57,530,000 | 58,270,000 |
SJC Quảng Ninh | 57,530,000 | 58,270,000 |
SJC Quảng Nam | 57,530,000 | 58,270,000 |
SJC Bình Dương | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Đồng Tháp | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Sóc Trăng | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Kiên Giang | 57,550,000 | 58,270,000 |
SJC Đắk Lắk | 57,520,000 | 58,280,000 |
SJC Quảng Bình | 57,530,000 | 58,270,000 |
SJC Phú Yên | 57,550,000 | 58,250,000 |
SJC Gia Lai | 57,550,000 | 58,250,000 |
SJC Lâm Đồng | 57,550,000 | 58,250,000 |
SJC Yên Bái | 57,570,000 | 58,300,000 |
SJC Nghệ An | 57,550,000 | 58,270,000 |
- Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,250,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 57,520,000 đồng/lượng và bán ra 58,280,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 57,530,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,250,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,250,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,250,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 57,570,000 đồng/lượng và bán ra 58,300,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 57,530,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 57,530,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 57,530,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 57,530,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 57,520,000 đồng/lượng và bán ra 58,280,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 57,530,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,250,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,250,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,250,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 57,570,000 đồng/lượng và bán ra 58,300,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
Giá vàng DOJI
Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 25/10, tại khu vực Hà Nội lúc 20:50 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
AVPL / SJC bán lẻ | 57,450,000 | 58,200,000 |
AVPL / SJC bán buôn | 57,450,000 | 58,200,000 |
Kim Ngưu | 57,450,000 | 58,200,000 |
Kim Thần Tài | 57,450,000 | 58,200,000 |
Lộc Phát Tài | 57,450,000 | 58,200,000 |
Kim Ngân Tài | 57,450,000 | 58,200,000 |
Hưng Thịnh Vượng | 51,400,000 | 52,050,000 |
Nguyên liệu 99.99 | 51,350,000 | 51,550,000 |
Nguyên liệu 99.9 | 51,300,000 | 51,500,000 |
Nữ trang 24K (99.99%) | 51,050,000 | 51,850,000 |
Nữ trang 99.9 | 50,950,000 | 51,750,000 |
Nữ trang 99 | 50,250,000 | 51,400,000 |
Nữ trang 18K (75%) | 37,890,000 | 39,890,000 |
Nữ trang 16K (68%) | 33,980,000 | 36,980,000 |
Nữ trang 14K (58.3%) | 28,450,000 | 30,450,000 |
Nữ trang 10K (41.7%) | 14,260,000 | 15,760,000 |
- Giá vàng AVPL / SJC bán lẻ mua vào 57,450,000 đồng/lượng và bán ra 58,200,000 đồng/lượng
- Giá vàng AVPL / SJC bán buôn mua vào 57,450,000 đồng/lượng và bán ra 58,200,000 đồng/lượng
- Giá vàng Kim Ngưu mua vào 57,450,000 đồng/lượng và bán ra 58,200,000 đồng/lượng
- Giá vàng Kim Thần Tài mua vào 57,450,000 đồng/lượng và bán ra 58,200,000 đồng/lượng
- Giá vàng Lộc Phát Tài mua vào 57,450,000 đồng/lượng và bán ra 58,200,000 đồng/lượng
- Giá vàng Kim Ngân Tài mua vào 57,450,000 đồng/lượng và bán ra 58,200,000 đồng/lượng
- Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 51,400,000 đồng/lượng và bán ra 52,050,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 51,350,000 đồng/lượng và bán ra 51,550,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 51,300,000 đồng/lượng và bán ra 51,500,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 51,050,000 đồng/lượng và bán ra 51,850,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 50,950,000 đồng/lượng và bán ra 51,750,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 50,250,000 đồng/lượng và bán ra 51,400,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 37,890,000 đồng/lượng và bán ra 39,890,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 33,980,000 đồng/lượng và bán ra 36,980,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 28,450,000 đồng/lượng và bán ra 30,450,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 14,260,000 đồng/lượng và bán ra 15,760,000 đồng/lượng
Giá vàng Phú Quý
Tại khu vực Hà Nội hôm nay (25/10), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 20:51 cụ thể như sau:
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Vàng miếng SJC | 57,600,000 | 58,200,000 |
Vàng miếng SJC nhỏ | 57,200,000 | 58,200,000 |
Nhẫn tròn trơn 999.9 | 51,450,000 | 52,150,000 |
Thần tài Phú Quý 9999 (24K) | 51,550,000 | 52,150,000 |
Vàng 9999 (24K) | 50,900,000 | 51,900,000 |
- Giá vàng miếng SJC mua vào 57,600,000 đồng/lượng và bán ra 58,200,000 đồng/lượng
- Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 57,200,000 đồng/lượng và bán ra 58,200,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nhẫn tròn trơn 999.9 mua vào 51,450,000 đồng/lượng và bán ra 52,150,000 đồng/lượng
- Giá vàng Thần tài Phú Quý 9999 (24K) mua vào 51,550,000 đồng/lượng và bán ra 52,150,000 đồng/lượng
- Giá vàng 9999 (24K) mua vào 50,900,000 đồng/lượng và bán ra 51,900,000 đồng/lượng
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Lúc 19:49 ngày 25/10, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Vàng Miếng Vrtl | 51,540,000 | 52,190,000 |
50,850,000 ▲100k | 51,950,000 | 1,100,000 |
Vàng Htbt | 50,850,000 | |
Vàng Miếng Sjc | 57,630,000 | 58,190,000 |
Vàng Nguyên Liệu | 50,350,000 |
- Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 51,540,000 đồng/lượng và bán ra 52,190,000 đồng/lượng
- Giá 50,850,000 ▲100k mua vào 51,950,000 đồng/lượng và bán ra 1,100,000 đồng/lượng
- Giá vàng htbt mua vào 50,850,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
- Giá vàng miếng sjc mua vào 57,630,000 đồng/lượng và bán ra 58,190,000 đồng/lượng
- Giá vàng nguyên liệu mua vào 50,350,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
Giá vàng các ngân hàng
Ghi nhận trong cùng ngày (25/10), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 19:49
|
||
Vàng Miếng SJC | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Eximbank | 57,550,000 | 58,270,000 |
ACB | 57,550,000 | 58,270,000 |
Sacombank | 57,550,000 | 58,270,000 |
Vietcombank | 57,550,000 | 58,270,000 |
VietinBank | 57,520,000 | 58,280,000 |
- Giá vàng Eximbank mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng ACB mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng Sacombank mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng Vietcombank mua vào 57,550,000 đồng/lượng và bán ra 58,270,000 đồng/lượng
- Giá vàng VietinBank mua vào 57,520,000 đồng/lượng và bán ra 58,280,000 đồng/lượng
Giá vàng tây / vàng ta / vàng trắng
Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 25/10 như sau:
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
Nữ trang 99.99% (24K) | 5,065,000 | 5,215,000 |
Nữ trang 99% (24K) | 5,035,000 | 5,185,000 |
Nữ trang 75% (18K) | 3,741,000 | 3,941,000 |
Nữ trang 68% (16K) | 3,376,000 | 3,576,000 |
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 | 2,870,000 | 3,070,000 |
Nữ trang 41.7% (10K) | 2,005,000 | 2,205,000 |
- Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 5,065,000 đồng/chỉ và bán ra 5,215,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 5,035,000 đồng/chỉ và bán ra 5,185,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 3,741,000 đồng/chỉ và bán ra 3,941,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 3,376,000 đồng/chỉ và bán ra 3,576,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 2,870,000 đồng/chỉ và bán ra 3,070,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 2,005,000 đồng/chỉ và bán ra 2,205,000 đồng/chỉ
Thương hiệu vàng khác
Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 20:52 ngày 25/10/2021
Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
Vàng trang sức 9999 | 5,060,000 | 5,200,000 |
Vàng trang sức 999 | 5,050,000 | 5,190,000 |
Vàng NT, TT Hà Nội, 3A | 5,140,000 | 5,210,000 |
Vàng NL 9999 | 5,110,000 | 5,195,000 |
Vàng miếng SJC Thái Bình | 5,750,000 | 5,830,000 |
Vàng miếng SJC Nghệ An | 5,765,000 | 5,825,000 |
Vàng miếng SJC Hà Nội | 5,765,000 | 5,820,000 |
Vàng NT, TT Thái Bình | 5,130,000 | 5,220,000 |
Vàng NT, TT Nghệ An | 5,125,000 | 5,225,000 |
- Vàng trang sức 9999 giá 5,060,000 - 5,200,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng trang sức 999 giá 5,050,000 - 5,190,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng NT, TT Hà Nội, 3A giá 5,140,000 - 5,210,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng NL 9999 giá 5,110,000 - 5,195,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng miếng SJC Thái Bình giá 5,750,000 - 5,830,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng miếng SJC Nghệ An giá 5,765,000 - 5,825,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng miếng SJC Hà Nội giá 5,765,000 - 5,820,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng NT, TT Thái Bình giá 5,130,000 - 5,220,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng NT, TT Nghệ An giá 5,125,000 - 5,225,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
999 | 5,125,000 | 5,160,000 |
985 | 5,025,000 | 5,125,000 |
980 | 5,005,000 | 5,105,000 |
950 | 4,845,000 | 0 |
750 | 3,390,000 | 3,590,000 |
680 | 3,120,000 | 3,290,000 |
610 | 3,020,000 | 3,190,000 |
- Vàng 999 giá 5,125,000 - 5,160,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 985 giá 5,025,000 - 5,125,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 980 giá 5,005,000 - 5,105,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 950 giá 4,845,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 750 giá 3,390,000 - 3,590,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 680 giá 3,120,000 - 3,290,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 610 giá 3,020,000 - 3,190,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com.vn):
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
Vàng Miếng Sjc | 5,750,000 | 5,830,000 |
Nhẫn 999.9 | 5,100,000 | 5,180,000 |
Vàng 24k (990) | 5,040,000 | 5,160,000 |
Vàng 18k (750) | 3,718,000 | 3,973,000 |
Vàng Trắng Au750 | 3,718,000 | 3,973,000 |
- Vàng Miếng Sjc giá 5,750,000 - 5,830,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Nhẫn 999.9 giá 5,100,000 - 5,180,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 24k (990) giá 5,040,000 - 5,160,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 18k (750) giá 3,718,000 - 3,973,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng Trắng Au750 giá 3,718,000 - 3,973,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Giá vàng Sinh Diễn (http://sinhdien.com.vn):
|
||
Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
Nhẫn tròn 99.9 | 5,110,000 | 5,140,000 |
Nhẫn vỉ SDJ | 5,120,000 | 5,150,000 |
Bạc | 50,000 | 70,000 |
Vàng Tây | 3,000,000 | 3,310,000 |
Vàng Ý PT | 3,680,000 | 5,000,000 |
- Nhẫn tròn 99.9 giá 5,110,000 - 5,140,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Nhẫn vỉ SDJ giá 5,120,000 - 5,150,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Bạc giá 50,000 - 70,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng Tây giá 3,000,000 - 3,310,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng Ý PT giá 3,680,000 - 5,000,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác
|
||
Vàng Miếng SJC | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
Giao Thủy | 5,755,000 | 5,827,000 |
Kim Tín | 5,755,000 | 5,827,000 |
Phú Hào | 5,755,000 | 5,827,000 |
Kim Chung | 5,755,000 | 5,827,000 |
Duy Mong | 5,752,000 | 5,828,000 |
Mão Thiệt | 5,753,000 | 5,827,000 |
Quý Tùng | 5,755,000 | 5,825,000 |
Bảo Tín Mạnh Hải | 5,755,000 | 5,825,000 |
Kim Thành | 5,755,000 | 5,825,000 |
Rồng Vàng | 5,757,000 | 5,830,000 |
Duy Hiển | 5,755,000 | 5,827,000 |
Xuân Trường | 5,753,000 | 5,827,000 |
Kim Liên | 5,753,000 | 5,827,000 |
Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:
- Giá vàng Giao Thủy mua vào 5,755,000 đồng/chỉ và bán ra 5,827,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Kim Tín mua vào 5,755,000 đồng/chỉ và bán ra 5,827,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Phú Hào mua vào 5,755,000 đồng/chỉ và bán ra 5,827,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Kim Chung mua vào 5,755,000 đồng/chỉ và bán ra 5,827,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Duy Mong mua vào 5,752,000 đồng/chỉ và bán ra 5,828,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Mão Thiệt mua vào 5,753,000 đồng/chỉ và bán ra 5,827,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Quý Tùng mua vào 5,755,000 đồng/chỉ và bán ra 5,825,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 5,755,000 đồng/chỉ và bán ra 5,825,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Kim Thành mua vào 5,755,000 đồng/chỉ và bán ra 5,825,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Rồng Vàng mua vào 5,757,000 đồng/chỉ và bán ra 5,830,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Duy Hiển mua vào 5,755,000 đồng/chỉ và bán ra 5,827,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Xuân Trường mua vào 5,753,000 đồng/chỉ và bán ra 5,827,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Kim Liên mua vào 5,753,000 đồng/chỉ và bán ra 5,827,000 đồng/chỉ
1 lượng vàng (1 cây vàng), 5 chỉ vàng, 2 chỉ vàng, 1 chỉ vàng, 5 phân vàng giá bao nhiêu?
Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 19:50 ngày 25/10 như sau:
Giá giao dịch vàng SJC 9999
|
||
Vàng SJC 9999 | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) |
---|---|---|
1 lượng | 57,550,000 | 58,250,000 |
5 chỉ | 28,775,000 | 29,125,000 |
2 chỉ | 11,510,000 | 11,650,000 |
1 chỉ | 5,755,000 | 5,825,000 |
5 phân | 2,877,500 | 2,912,500 |
- 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 57,550,000 và bán ra 58,250,000
- 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 28,775,000 và bán ra 29,125,000
- 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 11,510,000 và bán ra 11,650,000
- 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 5,755,000 và bán ra 5,825,000
- 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 2,877,500 và bán ra 2,912,500
Giá giao dịch vàng 24K (99%)
|
||
Vàng 24K (99%) | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) |
---|---|---|
1 lượng | 50,137,000 | 51,337,000 |
5 chỉ | 25,068,500 | 25,668,500 |
2 chỉ | 10,027,400 | 10,267,400 |
1 chỉ | 5,013,700 | 5,133,700 |
5 phân | 2,506,850 | 2,566,850 |
- 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 50,137,000 và bán ra 51,337,000
- 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 25,068,500 và bán ra 25,668,500
- 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,027,400 và bán ra 10,267,400
- 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,013,700 và bán ra 5,133,700
- 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,506,850 và bán ra 2,566,850
Giá giao dịch vàng 18K (75%)
|
||
Vàng 18K (75%) | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) |
---|---|---|
1 lượng | 37,041,000 | 39,041,000 |
5 chỉ | 18,520,500 | 19,520,500 |
2 chỉ | 7,408,200 | 7,808,200 |
1 chỉ | 3,704,100 | 3,904,100 |
5 phân | 1,852,050 | 1,952,050 |
- 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 37,041,000 và bán ra 39,041,000
- 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 18,520,500 và bán ra 19,520,500
- 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,408,200 và bán ra 7,808,200
- 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,704,100 và bán ra 3,904,100
- 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,852,050 và bán ra 1,952,050
Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610
|
||
Vàng 14K (58.3%) 610 | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) |
---|---|---|
1 lượng | 28,382,000 | 30,382,000 |
5 chỉ | 14,191,000 | 15,191,000 |
2 chỉ | 5,676,400 | 6,076,400 |
1 chỉ | 2,838,200 | 3,038,200 |
5 phân | 1,419,100 | 1,519,100 |
- 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 28,382,000 và bán ra 30,382,000
- 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,191,000 và bán ra 15,191,000
- 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,676,400 và bán ra 6,076,400
- 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,838,200 và bán ra 3,038,200
- 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,419,100 và bán ra 1,519,100
Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)
|
||
Vàng 10K (41.7%) | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) |
---|---|---|
1 lượng | 19,774,000 | 21,774,000 |
5 chỉ | 9,887,000 | 10,887,000 |
2 chỉ | 3,954,800 | 4,354,800 |
1 chỉ | 1,977,400 | 2,177,400 |
5 phân | 988,700 | 1,088,700 |
- 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 19,774,000 và bán ra 21,774,000
- 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 9,887,000 và bán ra 10,887,000
- 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 3,954,800 và bán ra 4,354,800
- 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 1,977,400 và bán ra 2,177,400
- 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 988,700 và bán ra 1,088,700
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay
Khảo sát lúc 20:52 ngày 25/10 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:
Giá vàng ở California - Mỹ
Giá vàng ở Hàn Quốc
Giá vàng ở Đài Loan
Video clip
Giá vàng hôm nay ngày 22/10/2021 - gia vang hom nay 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng hôm nay ngày 25/10/2021 - gia vang hom nay 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng hôm nay ngày 25/10/2021, giá vàng 9999 mới nhất hôm nay
Giá vàng hôm nay trưa ngày 25/10/2021, giá vàng 9999 tiếp tục tăng lên
Giá vàng hôm nay chiều ngày 25/10/2021-tăng sốc sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay 28/1 | vàng 9999 và vàng nữ trang đồng loạt đi xuống | fbnc
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/10 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay trưa ngày 25/10/2021-tăng tiếp sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay sáng ngày 25/10/2021 - gia vang hom nay 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 9999 mới nhất tối ngày 25-10-2021 - giá vàng hôm nay - ntn - giá vàng 9999 mới nhất
Giá vàng hôm nay 9999 - giá vàng ngày mai 26/10/2021 - gia vang 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng hôm nay - ngày 25-10-2021 - ntn - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 - 24k 18k 14k
Giá vàng hôm nay 20/11 | vàng 9999 giữ mức 54 triệu đồng | fbnc
Giá vàng hôm nay - ngày 23-10-2021 - giá vàng 9999 hôm nay -giá vàng nhẫn 9999 - 24k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay ngày 23/10/2021, giá vàng 9999 hôm nay tăng
Giá vàng hôm nay mới nhất | giá vàng 9999 ngày 25/10 | vàng 9999 hôm nay | giá vàng 9999 mới nhất
Giá vàng hôm nay trưa ngày 24/10/2021, giá vàng 9999 mới nhất hôm nay
Giá vàng hôm nay - 9999 ngày 5-10-2021 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 - 24k 18k 14k
Giá vàng hôm nay ngày 23/10/2021 - gia vang hom nay 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 9999 hôm nay ngày 5/8/2021 | gia vang hom nay 9999 | giá vàng hôm nay 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay ngày 24/10/2021 - gia vang hom nay 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng hôm nay mới nhất | giá vàng 9999 ngày 10/7 | vàng 9999 hôm nay | giá vàng 9999 mới nhất
Giá vàng hôm nay ngày 16/8/2021 ! giá vàng 9999 hôm nay ! bảng giá vàng 9999 - 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - 9999 ngày 5/7/2021 - bảng giá vàng 9999 - 10k 14k 18k 24k - bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay ngày 15/8/2021 ! giá vàng 9999 hôm nay - tin giá vàng mới nhất 14/8 - bảng giá vàng
Giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 ngày 8/6/2021 | gia vang hom nay 9999 | vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ?
Giá vàng hôm nay ngày 13/8/2021 | giá vàng 9999 mới nhất | bảng giá vàng trong nước 24k 18k
Giá vàng hôm nay ngày 26/8/2021-giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay trưa ngày 24/9/2021, giá vàng 9999 giảm mạnh
Giá vàng hôm nay ngày 23/5/2021 | giá vàng 9999 hôm nay - mới nhất | gia vang hom nay 9999 | tt24h
Giá vàng hôm nay chiều 24/8/2021-giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay trưa chiều 23/8/2021-giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay chiều 25/8/2021-giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay trưa ngày 29/9/2021, giá vàng 9999 giảm mạnh
Giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 ngày 7/6/2021 | gia vang hom nay 9999 | mới nhất bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng hôm nay ngày 18/5/2021, giá vàng 9999 tăng mạnh
Giá vàng hôm nay ngày 14/9/2021 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 - 24k bao nhiêu 1 chỉ
Gia vang hom nay 9999 ngày 5/10 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay ngày 2/10/2021, giá vàng 9999 hôm nay tăng
Giá vàng hôm nay ngày 23/8/2021-giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay | giá vàng 9999 ngày 29/7/2021 | gia vang hom nay 9999 | giá vàng mới nhất 9999
Giá vàng hôm nay chiều 31/8/2021-giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ
Giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 ngày 25/6/2021 - gia vang hom nay 9999 mới nhất bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng hôm nay ngày 12/5/2021 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 - 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - 9999 ngày 23/9/2021 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 - 24k 18k 14k
Giá vàng hôm nay trưa chiều 30/8/2021-giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ
Gia vang hom nay 9999 ngày 24/9 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay ngày 12/8/2021, giá vàng 9999 mới nhất hôm nay
Giá vàng hôm nay trưa ngày 6/7/ 2021, giá vàng 9999 tăng mạnh
Giá vàng hôm nay trưa ngày 24/8/2021-giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ
--- Bài mới hơn ---
- Cách Làm Sữa Chua Hương Trái Cây
- Hải Sản Cam Ranh Ngửi Là Mê – Ăn Là Ghiền
- Hải Sản Lagi Ăn Một Lần – Say Đắm Một Đời
- Hải Sản Gò Vấp Tươi Ngon – Hấp Dẫn Triệu Triệu Con Tim
- Giá Vàng Hôm Nay Đồng Nai
- ★ ★ Thực Hư Vấn Đề Bé Uống Sữa Abbott Bị Táo Bón
- Ohui (Whoo Mini) Chính Hãng Bán Ở Đâu, Giá Bao Nhiêu ?
- Nước Hoa Hồng Whoo (Whoo Mini) Giá Bao Nhiêu, Bán Ở Đâu ?
- Mỹ Phẩm Whoo (Whoo Mini) Hàn Quốc Giá Bao Nhiêu, Bán Ở Đâu ?
- ★ Mỹ Phẩm Whoo (Whoo Mini) Giá Bao Nhiêu, Bán Ở Đâu ?
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết Giá Vàng 9999 Bao Nhiêu Một Cây Ở Mỹ trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!