Xem Nhiều 5/2022 # Giá Bạc Bao Nhiêu 1 Chỉ Hôm Nay Mới Nhất # Top Trend

Xem 14,256

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Bạc Bao Nhiêu 1 Chỉ Hôm Nay mới nhất ngày 26/05/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Bạc Bao Nhiêu 1 Chỉ Hôm Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 14,256 lượt xem.


Giá bạc nguyên chất 99.9 (bạc ta / bạc nõn / bạc bi / bạc thỏi) hôm nay

Giá bạc 999, bạc Ý, bạc Thái hôm nay bao nhiêu tiền 1 kilogram, 1 gram, 1 lượng, 1 chỉ? Theo khảo sát vào lúc 04:47 ngày 27/05/2022, thị trường bạc trong nước được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:

Giá bạc hôm nay tại Hà Nội

Cập nhật lúc 04:47 - 27/05/2022
Đơn vị tính Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng) Chênh Lệch (đồng)
1 kg 16,682,000 17,721,000 1,039,000
1 ounce 472,940 502,396 29,456
1 gram 16,682 17,721 1,039
1 lượng (1 cây) 625,600 664,500 38,900
1 chỉ 62,560 66,450 3,890
Loại Bán Ra (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/lượng)
Bạc 950 63,128 631,275
Bạc 925 61,466 614,663
Bạc 750 49,838 498,375
  • 1 kg bạc mua vào 16,682,000 đồng và bán ra 17,721,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 1,039,000 đồng
  • 1 ounce bạc mua vào 472,940 đồng và bán ra 502,396 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 29,456 đồng
  • 1 gram bạc mua vào 16,682 đồng và bán ra 17,721 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 1,039 đồng
  • 1 lượng (1 cây) bạc mua vào 625,600 đồng và bán ra 664,500 đồng
  • 1 chỉ bạc mua vào 62,560 đồng và bán ra 66,450 đồng
  • Giá bạc 950 bán ra: 63,128 đồng/chỉ, 631,275 đồng/lượng
  • Giá bạc 925 bán ra: 61,466 đồng/chỉ, 614,663 đồng/lượng
  • Giá bạc 750 bán ra: 49,838 đồng/chỉ, 498,375 đồng/lượng

Giá bạc hiện nay tại Tp Hồ Chí Minh

Cập nhật lúc 04:47 - 27/05/2022
Đơn vị tính Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 kg 16,718,000 17,737,000
1 ounce 473,960 502,849
1 gram 16,718 17,737
1 lượng (1 cây) 626,900 665,100
1 chỉ 62,690 66,510
Loại Bán Ra (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/lượng)
Bạc 950 63,185 631,845
Bạc 925 61,522 615,218
Bạc 750 49,883 498,825
  • 1 kg bạc mua vào 16,718,000 đồng và bán ra 17,737,000 đồng
  • 1 ounce bạc mua vào 473,960 đồng và bán ra 502,849 đồng
  • 1 gram bạc mua vào 16,718 đồng và bán ra 17,737 đồng
  • 1 lượng (1 cây) bạc mua vào 626,900 đồng và bán ra 665,100 đồng
  • 1 chỉ bạc mua vào 62,690 đồng và bán ra 66,510 đồng
  • Giá bạc 950 bán ra: 63,185 đồng/chỉ, 631,845 đồng/lượng
  • Giá bạc 925 bán ra: 61,522 đồng/chỉ, 615,218 đồng/lượng
  • Giá bạc 750 bán ra: 49,883 đồng/chỉ, 498,825 đồng/lượng

Giá bạc trong dịch trong 24h ngày hôm nay

  • 1 kg bạc giá 16,460,573 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 16,210,170 - 16,470,210 đồng/kg
  • 1 ounce bạc giá 511,981 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 504,193 - 512,281 đồng/ounce
  • 1 gram bạc giá 16,461 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 16,210 - 16,470 đồng/gram
  • 1 lượng (1 cây) bạc giá 617,288 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 607,875 - 617,625 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạc giá 61,729 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 60,788 - 61,763 đồng/chỉ

★ ★ ★ ★ ★

Xem thêm giá bạc hôm nay được cập nhật mới nhất tại

  • https://www.sansangdethanhcong.com/gia-bac-mua-vao-ngay-hom-nay.html
  • https://lamdeppanasonic.com/gia-bac-hom-nay-tang-hay-giam.html
  • https://leparkspa.com/gia-bac-24h.html
Nhẫn Bạc đính đá STYLE By PNJ Sweet Spring ZT00W000005
361.250  đ
425.000  đ (-15%)
Nhẫn Bạc đính đá STYLE by PNJ Edgy 00XMB060000
378.250  đ
445.000  đ (-15%)
Nhẫn Bạc STYLE By PNJ 0000C060000
325.500  đ
465.000  đ (-30%)
Nhẫn Bạc STYLE By PNJ 0000Y060000
325.500  đ
465.000  đ (-30%)
Nhẫn bạc đính đá Disney|PNJ Beauty & The Beast NH00W000002
463.250  đ
545.000  đ (-15%)
Nhẫn bạc đính đá Disney|PNJ Frozen NHMXW000001
565.250  đ
665.000  đ (-15%)
Nhẫn bạc đính đá Disney|PNJ Cinderella XM00W000005
565.250  đ
665.000  đ (-15%)
Nhẫn bạc đính đá Disney|PNJ Snow White & the Seven Dwarfs ZTZTH000001
582.250  đ
685.000  đ (-15%)
Nhẫn Bạc đính đá Disney|PNJ Cinderella ZTXMW000004
650.250  đ
765.000  đ (-15%)
Nhẫn bạc đính đá Disney|PNJ Frozen ZTXMW000002
658.750  đ
775.000  đ (-15%)
Nhẫn Bạc đính đá STYLE by PNJ Edgy 00XMB060001
556.500  đ
795.000  đ (-30%)
Nhẫn Bạc STYLE by PNJ Edgy 0000Z060001
556.500  đ
795.000  đ (-30%)
Nhẫn bạc đính đá Disney|PNJ Snow White & the Seven Dwarfs ZT00H000001
701.250  đ
825.000  đ (-15%)
Nhẫn bạc đính đá ECZ Disney|PNJ Snow White & the Seven Dwarfs ZTXMH000004
905.250  đ
1.065.000  đ (-15%)
Nhẫn bạc đính đá Disney|PNJ Snow White & the Seven Dwarfs ZTZTH000003
973.250  đ
1.145.000  đ (-15%)
Nhẫn bạc đính đá Disney|PNJ Beauty & The Beast ZTMXC000001
1.007.250  đ
1.185.000  đ (-15%)

Lịch sử giao dịch bạc trong tháng 05/2022

  • Ngày 2022-05-02 giá bạc giao dịch 16,712,000 đồng/kg, 519,804 đồng/ounce, 16,712 đồng/gram, 626,700 đồng/lượng, 62,670 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-03 giá bạc giao dịch 16,658,000 đồng/kg, 518,111 đồng/ounce, 16,658 đồng/gram, 624,675 đồng/lượng, 62,468 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-04 giá bạc giao dịch 16,961,000 đồng/kg, 527,547 đồng/ounce, 16,961 đồng/gram, 636,038 đồng/lượng, 63,604 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-05 giá bạc giao dịch 16,614,000 đồng/kg, 516,755 đồng/ounce, 16,614 đồng/gram, 623,025 đồng/lượng, 62,303 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-06 giá bạc giao dịch 16,508,000 đồng/kg, 513,450 đồng/ounce, 16,508 đồng/gram, 619,050 đồng/lượng, 61,905 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-09 giá bạc giao dịch 16,071,000 đồng/kg, 499,871 đồng/ounce, 16,071 đồng/gram, 602,663 đồng/lượng, 60,266 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-10 giá bạc giao dịch 15,688,000 đồng/kg, 487,957 đồng/ounce, 15,688 đồng/gram, 588,300 đồng/lượng, 58,830 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-11 giá bạc giao dịch 15,984,000 đồng/kg, 497,152 đồng/ounce, 15,984 đồng/gram, 599,400 đồng/lượng, 59,940 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-12 giá bạc giao dịch 15,357,000 đồng/kg, 477,644 đồng/ounce, 15,357 đồng/gram, 575,888 đồng/lượng, 57,589 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-13 giá bạc giao dịch 15,675,000 đồng/kg, 487,538 đồng/ounce, 15,675 đồng/gram, 587,813 đồng/lượng, 58,781 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-16 giá bạc giao dịch 16,041,000 đồng/kg, 498,925 đồng/ounce, 16,041 đồng/gram, 601,538 đồng/lượng, 60,154 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-17 giá bạc giao dịch 16,085,000 đồng/kg, 500,295 đồng/ounce, 16,085 đồng/gram, 603,188 đồng/lượng, 60,319 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-18 giá bạc giao dịch 15,942,000 đồng/kg, 495,852 đồng/ounce, 15,942 đồng/gram, 597,825 đồng/lượng, 59,783 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-19 giá bạc giao dịch 16,332,000 đồng/kg, 507,983 đồng/ounce, 16,332 đồng/gram, 612,450 đồng/lượng, 61,245 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-20 giá bạc giao dịch 16,221,000 đồng/kg, 504,517 đồng/ounce, 16,221 đồng/gram, 608,288 đồng/lượng, 60,829 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-23 giá bạc giao dịch 16,265,000 đồng/kg, 505,904 đồng/ounce, 16,265 đồng/gram, 609,938 đồng/lượng, 60,994 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-24 giá bạc giao dịch 16,536,000 đồng/kg, 514,316 đồng/ounce, 16,536 đồng/gram, 620,100 đồng/lượng, 62,010 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-25 giá bạc giao dịch 16,424,000 đồng/kg, 510,832 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ

Trên đây là bảng giá bạc nguyên liệu, bạc giá sỉ. Đối với sản phẩm bạc trang sức của các thương hiệu như SJC, PNJ ... bạn cần đến cửa hàng gần nhất để cập nhật giá chính xác nhất.

Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 04:47 ngày 27/05 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau:

Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 27/5

  • 1 kg bạch kim giá 709,162,661 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 703,000,183 - 712,545,785 đồng/kg
  • 1 ounce bạch kim giá 22,057,424 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 21,865,750 - 22,162,651 đồng/ounce
  • 1 gram bạch kim giá 709,163 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 703,000 - 712,546 đồng/gram
  • 1 lượng (1 cây) bạch kim giá 26,593,613 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 26,362,500 - 26,720,475 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạch kim giá 2,659,361 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 2,636,250 - 2,672,048 đồng/chỉ

Lịch sử giao dịch bạch kim trong tháng 05/2022

  • Ngày 2022-05-02 giá bạch kim giao dịch 692,892,000 đồng/kg, 21,551,341 đồng/ounce, 692,892 đồng/gram, 25,983,450 đồng/lượng, 2,598,345 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-03 giá bạch kim giao dịch 713,436,000 đồng/kg, 22,190,339 đồng/ounce, 713,436 đồng/gram, 26,753,850 đồng/lượng, 2,675,385 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-04 giá bạch kim giao dịch 736,159,000 đồng/kg, 22,897,099 đồng/ounce, 736,159 đồng/gram, 27,605,963 đồng/lượng, 2,760,596 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-05 giá bạch kim giao dịch 726,767,000 đồng/kg, 22,604,965 đồng/ounce, 726,767 đồng/gram, 27,253,763 đồng/lượng, 2,725,376 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-06 giá bạch kim giao dịch 711,001,000 đồng/kg, 22,114,612 đồng/ounce, 711,001 đồng/gram, 26,662,538 đồng/lượng, 2,666,254 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-09 giá bạch kim giao dịch 707,485,000 đồng/kg, 22,005,244 đồng/ounce, 707,485 đồng/gram, 26,530,688 đồng/lượng, 2,653,069 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-10 giá bạch kim giao dịch 712,589,000 đồng/kg, 22,163,986 đồng/ounce, 712,589 đồng/gram, 26,722,088 đồng/lượng, 2,672,209 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-11 giá bạch kim giao dịch 737,234,000 đồng/kg, 22,930,552 đồng/ounce, 737,234 đồng/gram, 27,646,275 đồng/lượng, 2,764,628 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-12 giá bạch kim giao dịch 702,995,000 đồng/kg, 21,865,602 đồng/ounce, 702,995 đồng/gram, 26,362,313 đồng/lượng, 2,636,231 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-13 giá bạch kim giao dịch 701,647,000 đồng/kg, 21,823,647 đồng/ounce, 701,647 đồng/gram, 26,311,763 đồng/lượng, 2,631,176 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-16 giá bạch kim giao dịch 703,222,000 đồng/kg, 21,872,664 đồng/ounce, 703,222 đồng/gram, 26,370,825 đồng/lượng, 2,637,083 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-17 giá bạch kim giao dịch 709,696,000 đồng/kg, 22,074,023 đồng/ounce, 709,696 đồng/gram, 26,613,600 đồng/lượng, 2,661,360 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-18 giá bạch kim giao dịch 698,706,000 đồng/kg, 21,732,182 đồng/ounce, 698,706 đồng/gram, 26,201,475 đồng/lượng, 2,620,148 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-19 giá bạch kim giao dịch 718,789,000 đồng/kg, 22,356,839 đồng/ounce, 718,789 đồng/gram, 26,954,588 đồng/lượng, 2,695,459 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-20 giá bạch kim giao dịch 713,849,000 đồng/kg, 22,203,196 đồng/ounce, 713,849 đồng/gram, 26,769,338 đồng/lượng, 2,676,934 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-23 giá bạch kim giao dịch 714,536,000 đồng/kg, 22,224,542 đồng/ounce, 714,536 đồng/gram, 26,795,100 đồng/lượng, 2,679,510 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-24 giá bạch kim giao dịch 714,134,000 đồng/kg, 22,212,049 đồng/ounce, 714,134 đồng/gram, 26,780,025 đồng/lượng, 2,678,003 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-25 giá bạch kim giao dịch 706,320,000 đồng/kg, 21,969,020 đồng/ounce, 706,320 đồng/gram, 26,487,000 đồng/lượng, 2,648,700 đồng/chỉ

Tham khảo: Giá vàng hôm nay 27/5

Giá vàng SJC tại các tỉnh

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 03:16 - 27/05/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng) Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 68,300,000 69,300,000 1,000,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Đà Nẵng 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Khánh Hòa 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Cà Mau 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Huế 68,270,000 69,330,000 1,060,000
SJC Bình Phước 68,280,000 69,320,000 1,040,000
SJC Đồng Nai 68,300,000 69,300,000 1,000,000
SJC Cần Thơ 68,300,000 69,300,000 1,000,000
SJC Quãng Ngãi 68,300,000 69,300,000 1,000,000
SJC An Giang 68,320,000 69,350,000 1,030,000
SJC Bạc Liêu 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Quy Nhơn 68,280,000 69,320,000 1,040,000
SJC Ninh Thuận 68,280,000 69,320,000 1,040,000
SJC Quảng Ninh 68,280,000 69,320,000 1,040,000
SJC Quảng Nam 68,280,000 69,320,000 1,040,000
SJC Bình Dương 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Đồng Tháp 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Sóc Trăng 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Kiên Giang 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC Đắk Lắk 68,270,000 69,330,000 1,060,000
SJC Quảng Bình 68,280,000 69,320,000 1,040,000
SJC Phú Yên 68,300,000 69,300,000 1,000,000
SJC Gia Lai 68,300,000 69,300,000 1,000,000
SJC Lâm Đồng 68,300,000 69,300,000 1,000,000
SJC Yên Bái 68,320,000 69,350,000 1,030,000
SJC Nghệ An 68,300,000 69,320,000 1,020,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,330,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,060,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 68,320,000 đồng/lượng và bán ra 69,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,330,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,060,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 68,320,000 đồng/lượng và bán ra 69,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng

Giá vàng SJC

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 03:15 ngày 27/05/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 03:15 - 27/05/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng) Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC 1L, 10L 68,300,000 69,300,000 1,000,000
SJC 5c 68,300,000 69,320,000 1,020,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,300,000 69,330,000 1,030,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,100,000 55,100,000 1,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,100,000 55,200,000 1,100,000
Nữ Trang 99.99% 53,900,000 54,700,000 800,000
Nữ Trang 99% 52,858,000 54,158,000 1,300,000
Nữ Trang 68% 35,350,000 37,350,000 2,000,000
Nữ Trang 41.7% 20,962,000 22,962,000 2,000,000
  • Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 5c mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,320,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,330,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 52,858,000 đồng/lượng và bán ra 54,158,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 35,350,000 đồng/lượng và bán ra 37,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,962,000 đồng/lượng và bán ra 22,962,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Giá vàng DOJI

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 27/05, tại khu vực Hà Nội lúc 03:15 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 03:15 - 27/05/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng) Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC bán lẻ 68,200,000 69,100,000 900,000
SJC bán buôn 68,200,000 69,100,000 900,000
AVPL 68,200,000 69,100,000 900,000
Hưng Thịnh Vượng 54,100,000 54,900,000 800,000
Nguyên liệu 99.99 53,950,000 54,200,000 250,000
Nguyên liệu 99.9 53,900,000 54,150,000 250,000
Nữ trang 24K (99.99%) 53,650,000 54,700,000 1,050,000
Nữ trang 99.9 53,550,000 54,600,000 1,050,000
Nữ trang 99 52,850,000 54,250,000 1,400,000
Nữ trang 18K (75%) 42,030,000 44,030,000 2,000,000
Nữ trang 16K (68%) 36,000,000 39,000,000 3,000,000
Nữ trang 14K (58.3%) 31,910,000 33,910,000 2,000,000
Nữ trang 10K (41.7%) 21,540,000 23,540,000 2,000,000
  • Giá vàng SJC bán lẻ mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 69,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC bán buôn mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 69,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 69,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 53,950,000 đồng/lượng và bán ra 54,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,650,000 đồng/lượng và bán ra 54,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 53,550,000 đồng/lượng và bán ra 54,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 52,850,000 đồng/lượng và bán ra 54,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 42,030,000 đồng/lượng và bán ra 44,030,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 36,000,000 đồng/lượng và bán ra 39,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 3,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 31,910,000 đồng/lượng và bán ra 33,910,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 21,540,000 đồng/lượng và bán ra 23,540,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Giá vàng PNJ

Cũng trong ngày hôm nay (27/05), Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận (https://pnj.com.vn) niêm yết bảng giá vàng lúc 03:16 mới nhất như sau:

Cập nhật lúc 03:16 - 27/05/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng) Chênh Lệch (đồng/lượng)
PNJ Tp Hồ Chí Minh 54,100,000 55,200,000 1,100,000
PNJ Hà Nội 54,100,000 55,200,000 1,100,000
PNJ Đà Nẵng 54,100,000 55,200,000 1,100,000
PNJ Miền Tây 54,100,000 55,200,000 1,100,000
Nữ trang 24K (99.99%) 53,500,000 54,300,000 800,000
Nữ trang 18K (75%) 39,480,000 40,880,000 1,400,000
Nữ trang 14K (58.3%) 30,520,000 31,920,000 1,400,000
Nữ trang 10K (41.7%) 21,340,000 22,740,000 1,400,000
  • Giá vàng PNJ khu vực TpHCM mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Hà Nội mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Đà Nẵng mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Miền Tây mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,500,000 đồng/lượng và bán ra 54,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 39,480,000 đồng/lượng và bán ra 40,880,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 30,520,000 đồng/lượng và bán ra 31,920,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 21,340,000 đồng/lượng và bán ra 22,740,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng

Giá vàng Phú Quý

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (27/05), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 03:16 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 03:16 - 27/05/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng) Chênh Lệch (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 68,250,000 69,100,000 850,000
Vàng miếng SJC nhỏ 68,100,000 69,100,000 1,000,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 54,250,000 55,000,000 750,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 54,450,000 55,150,000 700,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 54,450,000 55,150,000 700,000
Vàng trang sức 9999 (24K) 53,850,000 54,850,000 1,000,000
Vàng trang sức 999 53,750,000 54,750,000 1,000,000
Vàng trang sức 99 53,311,500 54,301,500 990,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 68,100,000 đồng/lượng và bán ra 69,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 54,250,000 đồng/lượng và bán ra 55,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 54,450,000 đồng/lượng và bán ra 55,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 54,450,000 đồng/lượng và bán ra 55,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 9999 (24K) mua vào 53,850,000 đồng/lượng và bán ra 54,850,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 999 mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 99 mua vào 53,311,500 đồng/lượng và bán ra 54,301,500 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 990,000 đồng/lượng

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Lúc 04:16 ngày 27/05, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 04:16 - 27/05/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng) Chênh Lệch (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl 54,230,000 54,930,000 700,000
Quà Mừng Bản Vị Vàng 54,230,000 54,930,000 700,000
Vàng Miếng Sjc 68,270,000 69,090,000 820,000
Vàng Trang Sức 999.9 53,400,000 54,800,000 1,400,000
  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 54,230,000 đồng/lượng và bán ra 54,930,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá quà mừng bản vị vàng mua vào 54,230,000 đồng/lượng và bán ra 54,930,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,090,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 820,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 999.9 mua vào 53,400,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
'; return thumb.replace("ID", id) + play; } function labnolIframe() { var iframe = document.createElement("iframe"); var embed = "//www.youtube.com/embed/ID?autoplay=1&showinfo=0&rel=0"; iframe.setAttribute("src", embed.replace("ID", this.dataset.id)); iframe.setAttribute("frameborder", "0"); iframe.setAttribute("allowfullscreen", "1"); this.parentNode.replaceChild(iframe, this); }

Video clip

Giá bạc lập đỉnh lịch sử sau 7 năm

Phn | dây đơn 6 cây bạc tuyệt đẹp giá cực rẻ |

Giá bạc hôm nay

1 cây bạc nặng bao nhiêu? câu hỏi đơn giản mà nhiều bạn lại chưa hề biết!

Trang sức bạc cũ có bán lại được không bán ở đâu được giá cao ? | kim hoàn ttp

Phn | bộ dây chuyền bạc khủng - dây bạc nam cao cấp |

Bạc hương - dây chuyền bạc nam 2 cây + mặt thánh giá bạc đẹp. lh zalo 0966 646 460.

Phn | dây chuyền bạc nam 3 cây - dây chuyền bạc nam cao cấp |

Bạc chỉ còn 50% để "về đỉnh". triển vọng tiếp theo là gì?

Phn | các mẫu dây bạc nam đẹp |

Phn | bộ dây bạc giá cực rẻ - dây bạc nam cao cấp |

Bạc ta, bạc thái, bạc ý, bạc 925 là gì

Giảm giá nhẫn bạc hôm nay/giá 900k_0854589999/trieugold

Gia đình 5 đời giữ nghề làm bạc truyền thống | vtc

#771 | bạc ta, bạc 928, bạc thái, bạc ý là gì?

Phn | các mẫu dây bạc nam tuyệt đẹp - dây bạc cao cấp |

Phn | phân biệt bạc thật bạc giả đơn giản | silver real and silver fake

Hương shop - 12 mẫu lắc tay bạc nam và dây chuyền bạc nam đẹp. làm theo size yc. zlo: 0966 646 460

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Bạc 925 là gì - giải mã về các loại bạc ta bạc thái bạc ý 925 bạc xi mạ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 23/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 24/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay sáng ngày 25/5/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 21/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/5/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Nguồn sỉ trang sức bạc 925 xưởng sản xuất bạc 925 giá tốt nhất hcm và hn

Giá vàng hôm nay - ngày 26/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/5/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 25-5-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 sjc 24k 18k 14k 10k

Nên mua bạc ta hay bạc 925 để đeo và làm trang sức bạc

Trang sức đẹp vàng bạc đá quí hôm nay ,giá vàng 9999,trang sức bạc bảo long ngọc

Giá vàng 9999 mới nhất hôm nay 26/4/2021 - giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay 31/8 liệu có tăng mạnh ? bảng giá vàng 18k cập nhật mới tổng hợp giá vàng ? tt24h

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 26-5-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng nhẫn 9999 - bảng giá vàng 9999

Giá vàng hôm nay 16/12 | vàng nữ trang 24k và 18k tăng | fbnc

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tin kinh tế: giá vàng trong nước giảm sâu theo thị trường thế giới

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 25/5/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Dây bạc ta cho nam, giá: 778.000 vnđ mã số: tsvn009561

Giá vàng hôm nay - ngày 1/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 24/5/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k


--- Bài mới hơn ---