Thông Tin Tỷ Giá Vàng Bidv Mới Nhất

Xem 23,958

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Vàng Bidv mới nhất ngày 26/05/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Vàng Bidv để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 23,958 lượt xem.

Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất

Ghi nhận tại thời điểm lúc 14:14 ngày 26/05/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 1 Đô la Mỹ = 23,105 VND/USD.

Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,860 VND/USD và bán ra ở mức 23,940 VND/USD, giá chênh lệch 80 VND/USD

★ ★ ★ ★ ★

Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại

  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 15:15, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,030 23,340 310 23,060
EUR Euro 24,182 25,536 1,354 24,426
AUD Đô La Úc 16,056 16,741 685 16,218
CAD Đô La Canada 17,656 18,410 754 17,835
CHF France Thụy Sỹ 23,527 24,530 1,003 23,764
CNY Nhân Dân Tệ 3,395 3,541 146 3,430
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,401 3,275
GBP Bảng Anh 28,486 29,701 1,215 28,773
HKD Đô La Hồng Kông 2,880 3,003 123 2,909
INR Rupee Ấn Độ 0 311 299
JPY Yên Nhật 177 188 11 179
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 78,686 75,650
MYR Renggit Malaysia 0 5,339 5,224
NOK Krone Na Uy 0 2,482 2,381
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 467 345
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,415 6,168
SEK Krona Thụy Điển 0 2,408 2,310
SGD Đô La Singapore 16,462 17,164 702 16,628
THB Bạt Thái Lan 599 691 92 665
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,182 VND/EUR và bán ra 25,536 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,354 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,426 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,056 VND/AUD và bán ra 16,741 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,218 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,656 VND/CAD và bán ra 18,410 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 754 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,835 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,527 VND/CHF và bán ra 24,530 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,003 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,764 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,395 VND/CNY và bán ra 3,541 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 146 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,430 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,401 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,275 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,486 VND/GBP và bán ra 29,701 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,215 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,773 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,880 VND/HKD và bán ra 3,003 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,909 VND/HKD
  • Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 311 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 299 VND/INR
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,686 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,650 VND/KWD
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,339 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,224 VND/MYR
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,482 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,381 VND/NOK
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 345 VND/RUB
  • Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,415 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,168 VND/SAR
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,408 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,310 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,462 VND/SGD và bán ra 17,164 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,628 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 599 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 92 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,070 23,350 280 23,070
USD Đô La Mỹ 23,024 0 0
USD Đô La Mỹ 22,853 0 0
EUR Euro 24,288 25,418 1,130 24,353
AUD Đô La Úc 16,036 16,670 634 16,132
CAD Đô La Canada 17,686 18,354 668 17,793
CHF France Thụy Sỹ 23,615 24,540 925 23,758
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,502 3,391
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,381 3,274
GBP Bảng Anh 28,509 29,749 1,240 28,681
HKD Đô La Hồng Kông 2,895 2,999 104 2,916
JPY Yên Nhật 178 187 9 179
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 0
LAK Kíp Lào 0 2 1
MYR Renggit Malaysia 4,935 5,418 483 0
NOK Krone Na Uy 0 2,455 2,377
NZD Đô La New Zealand 14,719 15,165 446 14,807
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 452 352
SEK Krona Thụy Điển 0 2,384 2,308
SGD Đô La Singapore 16,488 17,135 647 16,588
THB Bạt Thái Lan 640 706 66 647
TWD Đô La Đài Loan 711 808 97 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,024 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,853 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,288 VND/EUR và bán ra 25,418 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,130 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,353 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,036 VND/AUD và bán ra 16,670 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 634 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,132 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,686 VND/CAD và bán ra 18,354 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,793 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,615 VND/CHF và bán ra 24,540 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,758 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,502 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,391 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,381 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,274 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,509 VND/GBP và bán ra 29,749 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,240 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,681 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,935 VND/MYR và bán ra 5,418 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,455 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,377 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,719 VND/NZD và bán ra 15,165 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,807 VND/NZD
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 452 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 352 VND/RUB
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,384 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,308 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,488 VND/SGD và bán ra 17,135 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 647 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,588 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 640 VND/THB và bán ra 706 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 66 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 711 VND/TWD và bán ra 808 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 97 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,050 23,330 280 23,060
EUR Euro 24,421 25,345 924 24,439
AUD Đô La Úc 16,126 16,770 644 16,191
CAD Đô La Canada 17,826 18,327 501 17,898
CHF France Thụy Sỹ 23,704 24,446 742 23,799
GBP Bảng Anh 28,730 29,579 849 28,903
HKD Đô La Hồng Kông 2,899 3,001 102 2,911
JPY Yên Nhật 179 184 5 180
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,316 14,822
SGD Đô La Singapore 16,632 17,085 453 16,699
THB Bạt Thái Lan 656 698 42 659
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,421 VND/EUR và bán ra 25,345 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 924 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,439 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,126 VND/AUD và bán ra 16,770 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,191 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,826 VND/CAD và bán ra 18,327 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 501 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,898 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,704 VND/CHF và bán ra 24,446 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 742 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,799 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,730 VND/GBP và bán ra 29,579 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,903 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,899 VND/HKD và bán ra 3,001 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,316 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,822 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,632 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 453 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,699 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 656 VND/THB và bán ra 698 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 42 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 659 VND/THB

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:14 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,063 23,349 286 23,069
USD Đô La Mỹ 23,017 0 0
USD Đô La Mỹ 22,971 0 0
EUR Euro 24,173 25,485 1,312 24,472
AUD Đô La Úc 15,900 16,780 880 16,166
CAD Đô La Canada 17,561 18,448 887 17,834
CHF France Thụy Sỹ 23,526 24,493 967 23,873
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,720 3,390
GBP Bảng Anh 28,384 29,674 1,290 28,751
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,027 2,826
JPY Yên Nhật 176 188 12 179
KRW Won Hàn Quốc 0 25 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,680 5,030
SGD Đô La Singapore 16,343 17,230 887 16,610
THB Bạt Thái Lan 593 708 115 656
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,063 VND/USD và bán ra 23,349 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 286 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,069 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,017 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,971 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,173 VND/EUR và bán ra 25,485 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,312 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,472 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,900 VND/AUD và bán ra 16,780 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 880 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,166 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,561 VND/CAD và bán ra 18,448 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 887 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,834 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,526 VND/CHF và bán ra 24,493 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 967 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,873 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,384 VND/GBP và bán ra 29,674 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,290 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,751 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,027 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,826 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,343 VND/SGD và bán ra 17,230 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 887 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,610 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 593 VND/THB và bán ra 708 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,047 23,347 300 23,067
USD Đô La Mỹ 23,027 0 0
EUR Euro 24,404 25,539 1,135 24,429
EUR Euro 24,399 0 0
AUD Đô La Úc 16,222 16,872 650 16,322
CAD Đô La Canada 17,864 18,514 650 17,964
CHF France Thụy Sỹ 23,731 24,636 905 23,836
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,517 3,407
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,414 3,284
GBP Bảng Anh 28,819 29,829 1,010 28,869
HKD Đô La Hồng Kông 2,881 3,031 150 2,896
JPY Yên Nhật 180 189 9 180
KRW Won Hàn Quốc 17 20 3 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,469 2,389
NZD Đô La New Zealand 14,838 15,208 370 14,921
SEK Krona Thụy Điển 0 2,410 2,300
SGD Đô La Singapore 16,439 17,139 700 16,539
THB Bạt Thái Lan 625 693 68 669
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,047 VND/USD và bán ra 23,347 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,067 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,027 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,404 VND/EUR và bán ra 25,539 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,429 VND/EUR
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,399 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,222 VND/AUD và bán ra 16,872 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,322 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,864 VND/CAD và bán ra 18,514 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,964 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,731 VND/CHF và bán ra 24,636 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,836 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,517 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,407 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,414 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,284 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,819 VND/GBP và bán ra 29,829 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,869 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,031 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 17 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,469 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,389 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,838 VND/NZD và bán ra 15,208 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,921 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,410 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,300 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,439 VND/SGD và bán ra 17,139 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,539 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 625 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 669 VND/THB

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,310 220 23,110
USD Đô La Mỹ 22,990 23,310 320 23,110
USD Đô La Mỹ 22,448 23,310 862 23,110
EUR Euro 24,526 25,070 544 24,600
AUD Đô La Úc 16,212 16,588 376 16,261
CAD Đô La Canada 17,866 18,262 396 17,920
CHF France Thụy Sỹ 23,840 24,368 528 23,912
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,517 3,407
GBP Bảng Anh 28,847 29,487 640 28,934
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 2,985 485 2,930
JPY Yên Nhật 181 185 4 181
NZD Đô La New Zealand 14,801 15,174 373 14,875
SGD Đô La Singapore 16,671 17,040 369 16,721
THB Bạt Thái Lan 654 693 39 670
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,990 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,448 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,526 VND/EUR và bán ra 25,070 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,600 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,212 VND/AUD và bán ra 16,588 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 376 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,261 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,866 VND/CAD và bán ra 18,262 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 396 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,920 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,840 VND/CHF và bán ra 24,368 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,912 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,517 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,407 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,847 VND/GBP và bán ra 29,487 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,934 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,985 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,801 VND/NZD và bán ra 15,174 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 373 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,875 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,671 VND/SGD và bán ra 17,040 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 369 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,721 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 654 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 670 VND/THB

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,010 23,460 450 23,030
EUR Euro 24,390 25,255 865 24,490
AUD Đô La Úc 16,148 16,856 708 16,248
CAD Đô La Canada 17,695 18,509 814 17,895
CHF France Thụy Sỹ 23,839 24,559 720 23,939
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,376
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,230
GBP Bảng Anh 28,863 29,576 713 28,913
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,888
JPY Yên Nhật 180 188 8 181
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,348
NOK Krone Na Uy 0 0 2,343
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,818
PHP Peso Philippine 0 0 449
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,193
SGD Đô La Singapore 16,675 17,085 410 16,775
THB Bạt Thái Lan 0 743 652
TWD Đô La Đài Loan 0 0 748
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,460 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,390 VND/EUR và bán ra 25,255 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 865 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,490 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,148 VND/AUD và bán ra 16,856 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,248 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,695 VND/CAD và bán ra 18,509 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 814 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,895 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,839 VND/CHF và bán ra 24,559 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,939 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,376 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,230 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,863 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 713 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,913 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,348 VND/MYR
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,343 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,818 VND/NZD
  • Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 449 VND/PHP
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,193 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,675 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 410 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,775 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 743 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 652 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 748 VND/TWD

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,310 220 23,110
USD Đô La Mỹ 23,010 23,310 300 23,110
USD Đô La Mỹ 23,010 23,310 300 23,110
EUR Euro 24,446 25,053 607 24,516
AUD Đô La Úc 16,140 16,684 544 16,175
CAD Đô La Canada 17,795 18,312 517 17,871
CHF France Thụy Sỹ 23,819 24,415 596 23,881
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,568 3,325
GBP Bảng Anh 28,831 29,438 607 28,900
HKD Đô La Hồng Kông 0 2,998 2,918
JPY Yên Nhật 180 185 5 180
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,247 14,758
SGD Đô La Singapore 16,613 17,095 482 16,667
THB Bạt Thái Lan 662 692 30 664
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,446 VND/EUR và bán ra 25,053 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,516 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,140 VND/AUD và bán ra 16,684 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,175 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,795 VND/CAD và bán ra 18,312 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 517 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,871 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,819 VND/CHF và bán ra 24,415 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 596 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,881 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,568 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,325 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,831 VND/GBP và bán ra 29,438 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,900 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,998 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,247 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,758 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,613 VND/SGD và bán ra 17,095 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,667 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 662 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,080 23,300 220 23,100
EUR Euro 24,424 25,007 583 24,607
AUD Đô La Úc 16,212 16,639 427 16,309
CAD Đô La Canada 17,862 18,239 377 17,977
CHF France Thụy Sỹ 0 24,330 23,947
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,504 3,412
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,374 3,294
GBP Bảng Anh 28,804 29,457 653 29,001
HKD Đô La Hồng Kông 0 2,999 2,933
JPY Yên Nhật 180 184 4 181
KRW Won Hàn Quốc 0 18 18
NOK Krone Na Uy 0 2,458 2,397
NZD Đô La New Zealand 0 15,192 14,957
SEK Krona Thụy Điển 0 2,384 2,324
SGD Đô La Singapore 16,651 17,023 372 16,750
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,424 VND/EUR và bán ra 25,007 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 583 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,607 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,212 VND/AUD và bán ra 16,639 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 427 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,309 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,862 VND/CAD và bán ra 18,239 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,977 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,330 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,947 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,504 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,412 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,374 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,294 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,804 VND/GBP và bán ra 29,457 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 653 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,001 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,999 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,458 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,397 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,192 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,957 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,384 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,324 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,651 VND/SGD và bán ra 17,023 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 372 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,750 VND/SGD

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,100 23,330 230 23,110
EUR Euro 24,623 25,053 430 24,623
AUD Đô La Úc 16,205 16,655 450 16,255
CAD Đô La Canada 17,824 18,294 470 17,894
CHF France Thụy Sỹ 23,826 24,376 550 23,926
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,502 3,437
GBP Bảng Anh 28,811 29,561 750 28,911
HKD Đô La Hồng Kông 2,896 2,991 95 2,926
JPY Yên Nhật 178 184 6 179
SGD Đô La Singapore 16,635 17,085 450 16,685
THB Bạt Thái Lan 640 707 67 662
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,623 VND/EUR và bán ra 25,053 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,623 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,205 VND/AUD và bán ra 16,655 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,255 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,824 VND/CAD và bán ra 18,294 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,894 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,826 VND/CHF và bán ra 24,376 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,926 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,502 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,437 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,811 VND/GBP và bán ra 29,561 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,911 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,896 VND/HKD và bán ra 2,991 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,926 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,635 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,685 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 640 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,100 23,345 245 23,120
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
EUR Euro 24,495 25,499 1,004 24,595
AUD Đô La Úc 0 16,842 16,247
CAD Đô La Canada 0 18,480 17,883
CHF France Thụy Sỹ 0 24,560 23,881
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,769 3,344
GBP Bảng Anh 0 29,437 28,836
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,124 2,875
JPY Yên Nhật 179 188 9 180
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
SGD Đô La Singapore 0 17,280 16,670
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,345 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 245 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,495 VND/EUR và bán ra 25,499 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,004 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,595 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,247 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,480 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,883 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,560 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,881 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,769 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,344 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,437 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,836 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,875 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,280 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,670 VND/SGD

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,050 23,400 350 23,070
EUR Euro 24,215 25,661 1,446 24,460
AUD Đô La Úc 16,042 16,836 794 16,204
CAD Đô La Canada 17,644 18,487 843 17,812
CHF France Thụy Sỹ 23,505 24,598 1,093 23,742
GBP Bảng Anh 28,324 29,622 1,298 28,610
HKD Đô La Hồng Kông 2,877 3,010 133 2,906
JPY Yên Nhật 178 189 11 180
SGD Đô La Singapore 16,477 17,269 792 16,643
THB Bạt Thái Lan 595 697 102 662
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,215 VND/EUR và bán ra 25,661 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,446 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,460 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,042 VND/AUD và bán ra 16,836 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 794 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,204 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,644 VND/CAD và bán ra 18,487 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 843 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,812 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,505 VND/CHF và bán ra 24,598 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,093 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,742 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,324 VND/GBP và bán ra 29,622 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,298 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,610 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,477 VND/SGD và bán ra 17,269 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 792 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,643 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 595 VND/THB và bán ra 697 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,040 23,600 560 23,070
EUR Euro 24,425 25,490 1,065 24,475
AUD Đô La Úc 16,150 16,825 675 16,200
CAD Đô La Canada 17,898 18,439 541 17,948
CHF France Thụy Sỹ 23,958 24,522 564 24,008
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,351
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,144 3,533 389 3,149
GBP Bảng Anh 28,985 29,707 722 29,035
HKD Đô La Hồng Kông 2,891 3,029 138 2,894
JPY Yên Nhật 181 187 6 181
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,855 5,585 730 4,860
NOK Krone Na Uy 0 0 2,277
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,825
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,254
SGD Đô La Singapore 16,505 17,255 750 16,555
THB Bạt Thái Lan 650 705 55 651
TWD Đô La Đài Loan 719 851 132 722
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,425 VND/EUR và bán ra 25,490 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,065 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,475 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,150 VND/AUD và bán ra 16,825 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 675 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,200 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,898 VND/CAD và bán ra 18,439 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,948 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,958 VND/CHF và bán ra 24,522 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 564 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,008 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,351 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,144 VND/DKK và bán ra 3,533 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 389 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,149 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,985 VND/GBP và bán ra 29,707 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 722 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,035 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 138 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,894 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,855 VND/MYR và bán ra 5,585 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,860 VND/MYR
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,277 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,825 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,254 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,505 VND/SGD và bán ra 17,255 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,555 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 650 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 55 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 651 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 719 VND/TWD và bán ra 851 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 132 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
23,080 23,290 210 23,110
USD Đô La Mỹ 23,010 0 0
USD Đô La Mỹ 22,930 0 0
EUR Euro 24,515 25,061 546 24,615
AUD Đô La Úc 16,190 16,653 463 16,310
CAD Đô La Canada 17,841 18,281 440 17,941
CHF France Thụy Sỹ 0 24,336 23,917
GBP Bảng Anh 0 29,476 29,006
HKD Đô La Hồng Kông 0 2,982 2,929
JPY Yên Nhật 178 184 6 180
NZD Đô La New Zealand 0 15,231 14,901
SGD Đô La Singapore 16,589 17,056 467 16,729
THB Bạt Thái Lan 0 696 659
  • Tỷ giá ( ) mua vào 23,080 VND/ và bán ra 23,290 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,930 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,515 VND/EUR và bán ra 25,061 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,615 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,190 VND/AUD và bán ra 16,653 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 463 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,310 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,841 VND/CAD và bán ra 18,281 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,941 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,336 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,917 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,476 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,006 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,982 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,231 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,901 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,589 VND/SGD và bán ra 17,056 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,729 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 696 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 659 VND/THB

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,030 23,350 320 23,050
USD Đô La Mỹ 23,010 23,350 340 23,050
EUR Euro 24,271 25,407 1,136 24,369
AUD Đô La Úc 16,026 16,885 859 16,091
CAD Đô La Canada 17,685 18,434 749 17,810
CHF France Thụy Sỹ 0 25,363 23,655
GBP Bảng Anh 28,630 29,760 1,130 28,745
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,074 2,839
JPY Yên Nhật 178 187 9 179
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,456 14,686
SGD Đô La Singapore 0 17,177 16,615
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,271 VND/EUR và bán ra 25,407 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,136 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,369 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,026 VND/AUD và bán ra 16,885 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,091 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,685 VND/CAD và bán ra 18,434 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,810 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,363 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,655 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,630 VND/GBP và bán ra 29,760 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,130 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,745 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,074 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,839 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,456 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,686 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,177 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,615 VND/SGD

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,060 23,310 250 23,080
USD Đô La Mỹ 23,050 23,310 260 23,080
USD Đô La Mỹ 23,040 23,310 270 23,080
EUR Euro 24,204 25,329 1,125 24,314
AUD Đô La Úc 16,119 16,751 632 16,219
CAD Đô La Canada 17,740 18,386 646 17,840
CHF France Thụy Sỹ 23,662 24,419 757 23,792
GBP Bảng Anh 28,746 29,594 848 28,866
JPY Yên Nhật 178 185 7 179
KRW Won Hàn Quốc 15 19 4 17
SGD Đô La Singapore 16,403 17,160 757 16,624
THB Bạt Thái Lan 590 694 104 660
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,204 VND/EUR và bán ra 25,329 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,125 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,314 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,119 VND/AUD và bán ra 16,751 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 632 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,219 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,740 VND/CAD và bán ra 18,386 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,840 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,662 VND/CHF và bán ra 24,419 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,792 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,746 VND/GBP và bán ra 29,594 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 848 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,866 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,403 VND/SGD và bán ra 17,160 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,624 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,070 23,310 240 23,100
USD Đô La Mỹ 23,000 23,310 310 23,100
USD Đô La Mỹ 22,920 23,310 390 23,100
EUR Euro 24,492 25,049 557 24,642
AUD Đô La Úc 16,205 16,649 444 16,325
CAD Đô La Canada 17,815 18,285 470 17,945
CHF France Thụy Sỹ 23,747 24,326 579 23,927
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,192 3,405 213 3,272
GBP Bảng Anh 28,814 29,484 670 29,034
HKD Đô La Hồng Kông 2,822 3,021 199 2,892
JPY Yên Nhật 178 184 6 180
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 16,600 17,077 477 16,740
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,920 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,492 VND/EUR và bán ra 25,049 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 557 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,642 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,205 VND/AUD và bán ra 16,649 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 444 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,325 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,815 VND/CAD và bán ra 18,285 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,945 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,747 VND/CHF và bán ra 24,326 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 579 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,927 VND/CHF
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,192 VND/DKK và bán ra 3,405 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,272 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,814 VND/GBP và bán ra 29,484 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,034 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,822 VND/HKD và bán ra 3,021 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,600 VND/SGD và bán ra 17,077 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,740 VND/SGD

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,300 210 23,100
USD Đô La Mỹ 23,080 0 0
USD Đô La Mỹ 23,070 0 0
EUR Euro 24,377 25,055 678 24,643
AUD Đô La Úc 16,196 17,045 849 16,379
CAD Đô La Canada 0 18,607 17,690
CHF France Thụy Sỹ 0 24,916 23,420
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,767 3,449
GBP Bảng Anh 28,707 29,526 819 29,016
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,018 2,896
JPY Yên Nhật 179 184 5 181
SGD Đô La Singapore 16,578 17,042 464 16,765
THB Bạt Thái Lan 0 703 675
TWD Đô La Đài Loan 0 813 782
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,377 VND/EUR và bán ra 25,055 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 678 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,643 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,196 VND/AUD và bán ra 17,045 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,379 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,607 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,690 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,916 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,420 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,767 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,449 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,707 VND/GBP và bán ra 29,526 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 819 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,016 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,018 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,578 VND/SGD và bán ra 17,042 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 464 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,765 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 703 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 675 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 813 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 782 VND/TWD

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,025 23,340 315 23,060
EUR Euro 24,177 25,135 958 24,421
AUD Đô La Úc 16,051 16,731 680 16,213
CAD Đô La Canada 17,651 18,370 719 17,830
CHF France Thụy Sỹ 23,522 24,437 915 23,759
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,416
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,272
GBP Bảng Anh 28,481 29,568 1,087 28,768
HKD Đô La Hồng Kông 2,877 3,006 129 2,906
JPY Yên Nhật 177 188 11 179
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,219
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,855
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,302
SGD Đô La Singapore 16,457 17,169 712 16,623
THB Bạt Thái Lan 596 694 98 662
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,025 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,177 VND/EUR và bán ra 25,135 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 958 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,421 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,051 VND/AUD và bán ra 16,731 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,213 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,651 VND/CAD và bán ra 18,370 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 719 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,830 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,522 VND/CHF và bán ra 24,437 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,759 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,416 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,272 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,481 VND/GBP và bán ra 29,568 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,087 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,768 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,006 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,219 VND/MYR
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,855 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,302 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,457 VND/SGD và bán ra 17,169 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 712 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,623 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 596 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 98 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,300 210 23,110
USD Đô La Mỹ 23,050 0 0
USD Đô La Mỹ 23,050 0 0
EUR Euro 24,389 25,059 670 24,636
AUD Đô La Úc 0 16,651 16,345
CAD Đô La Canada 0 18,277 17,966
CHF France Thụy Sỹ 0 24,346 23,937
GBP Bảng Anh 0 29,509 29,012
JPY Yên Nhật 0 184 181
SGD Đô La Singapore 0 17,048 16,754
THB Bạt Thái Lan 0 727 622
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,389 VND/EUR và bán ra 25,059 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,636 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,651 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,345 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,277 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,966 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,346 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,937 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,509 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,012 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,048 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,754 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 727 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 622 VND/THB

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,000 23,340 340 23,060
EUR Euro 24,248 25,535 1,287 24,427
AUD Đô La Úc 16,036 16,740 704 16,219
CAD Đô La Canada 17,772 18,409 637 17,836
CHF France Thụy Sỹ 0 24,550 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,583 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,401 0
GBP Bảng Anh 28,575 29,700 1,125 28,774
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,021 0
INR Rupee Ấn Độ 0 311 0
JPY Yên Nhật 177 188 11 179
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 78,686 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,512 0
NOK Krone Na Uy 0 2,482 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,284 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 467 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,415 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,408 0
SGD Đô La Singapore 16,552 17,164 612 16,628
THB Bạt Thái Lan 0 691 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,248 VND/EUR và bán ra 25,535 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,287 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,427 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,036 VND/AUD và bán ra 16,740 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 704 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,219 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,772 VND/CAD và bán ra 18,409 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,836 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,550 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,583 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,401 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,575 VND/GBP và bán ra 29,700 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,125 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,774 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,021 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 311 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,686 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,512 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,482 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,284 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,415 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,408 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,552 VND/SGD và bán ra 17,164 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 612 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,628 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 691 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,115 23,295 180 23,115
EUR Euro 24,347 25,226 879 24,462
AUD Đô La Úc 16,075 16,773 698 16,200
CAD Đô La Canada 17,666 18,398 732 17,840
CHF France Thụy Sỹ 23,775 24,517 742 23,775
GBP Bảng Anh 28,514 29,695 1,181 28,796
HKD Đô La Hồng Kông 2,883 3,002 119 2,911
JPY Yên Nhật 177 185 8 179
NZD Đô La New Zealand 14,843 15,306 463 14,843
SGD Đô La Singapore 16,474 17,156 682 16,636
THB Bạt Thái Lan 655 702 47 655
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,347 VND/EUR và bán ra 25,226 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 879 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,462 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,075 VND/AUD và bán ra 16,773 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,200 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,666 VND/CAD và bán ra 18,398 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 732 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,840 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,775 VND/CHF và bán ra 24,517 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 742 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,775 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,514 VND/GBP và bán ra 29,695 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,181 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,796 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,883 VND/HKD và bán ra 3,002 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 119 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,843 VND/NZD và bán ra 15,306 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 463 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,843 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,474 VND/SGD và bán ra 17,156 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 682 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,636 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 655 VND/THB và bán ra 702 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 655 VND/THB

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,050 23,340 290 23,060
EUR Euro 24,372 25,506 1,134 24,438
AUD Đô La Úc 16,120 16,757 637 16,217
CAD Đô La Canada 17,729 18,395 666 17,836
CHF France Thụy Sỹ 23,627 24,550 923 23,770
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,393 3,286
GBP Bảng Anh 28,634 29,865 1,231 28,806
HKD Đô La Hồng Kông 2,895 2,999 104 2,916
JPY Yên Nhật 178 187 9 179
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,469 2,390
RUB Ruble Liên Bang Nga 287 451 164 335
SEK Krona Thụy Điển 0 2,399 2,322
SGD Đô La Singapore 16,526 17,165 639 16,625
THB Bạt Thái Lan 0 707 648
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,372 VND/EUR và bán ra 25,506 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,134 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,438 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,120 VND/AUD và bán ra 16,757 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,217 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,729 VND/CAD và bán ra 18,395 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 666 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,836 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,627 VND/CHF và bán ra 24,550 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,770 VND/CHF
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,393 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,286 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,634 VND/GBP và bán ra 29,865 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,231 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,806 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,469 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,390 VND/NOK
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 287 VND/RUB và bán ra 451 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 164 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 335 VND/RUB
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,399 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,322 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,526 VND/SGD và bán ra 17,165 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,625 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 707 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,095 23,295 200 23,105
USD Đô La Mỹ 23,093 0 0
USD Đô La Mỹ 23,091 0 0
EUR Euro 0 25,650 24,627
AUD Đô La Úc 0 16,658 16,314
CAD Đô La Canada 0 18,291 17,937
GBP Bảng Anh 0 29,763 29,024
JPY Yên Nhật 0 184 180
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 17,065 16,721
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,095 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 200 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,105 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,093 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,091 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,650 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,627 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,658 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,314 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,291 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,937 VND/CAD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,763 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,024 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,065 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,721 VND/SGD

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,300 210 23,110
USD Đô La Mỹ 23,050 0 0
USD Đô La Mỹ 22,550 0 0
EUR Euro 24,544 25,017 473 24,643
AUD Đô La Úc 16,229 16,616 387 16,335
CAD Đô La Canada 17,885 18,266 381 17,993
CHF France Thụy Sỹ 0 0 23,978
GBP Bảng Anh 0 0 29,019
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 0
JPY Yên Nhật 181 185 4 182
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 16,653 17,016 363 16,762
THB Bạt Thái Lan 0 0 673
TWD Đô La Đài Loan 0 0 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,544 VND/EUR và bán ra 25,017 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 473 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,643 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,229 VND/AUD và bán ra 16,616 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 387 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,335 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,885 VND/CAD và bán ra 18,266 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 381 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,993 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,019 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,653 VND/SGD và bán ra 17,016 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 363 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,762 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 673 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,060 23,300 240 23,110
EUR Euro 0 25,042 24,651
AUD Đô La Úc 0 16,629 16,360
CAD Đô La Canada 0 18,260 17,968
CHF France Thụy Sỹ 0 24,327 23,946
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,418 3,280
GBP Bảng Anh 0 29,487 29,027
HKD Đô La Hồng Kông 0 2,993 2,923
JPY Yên Nhật 0 183 181
NOK Krone Na Uy 0 2,510 2,386
SGD Đô La Singapore 0 17,035 16,773
THB Bạt Thái Lan 0 693 664
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,042 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,651 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,629 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,360 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,260 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,968 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,327 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,946 VND/CHF
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,418 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,280 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,487 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,027 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,993 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,923 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,510 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,386 VND/NOK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,035 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,773 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 693 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,050 23,350 300 23,060
USD Đô La Mỹ 23,033 0 0
USD Đô La Mỹ 23,030 0 0
EUR Euro 24,208 25,485 1,277 24,308
AUD Đô La Úc 16,079 16,839 760 16,179
CAD Đô La Canada 17,722 18,483 761 17,822
CHF France Thụy Sỹ 23,730 24,592 862 23,830
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,538 3,399
GBP Bảng Anh 28,645 29,754 1,109 28,745
HKD Đô La Hồng Kông 2,879 3,029 150 2,889
JPY Yên Nhật 178 189 11 179
KHR Riel Campuchia 0 6 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,675 15,375 700 14,775
SEK Krona Thụy Điển 0 2,475 0
SGD Đô La Singapore 16,522 17,270 748 16,622
THB Bạt Thái Lan 648 707 59 658
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,033 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,208 VND/EUR và bán ra 25,485 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,277 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,308 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,079 VND/AUD và bán ra 16,839 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,179 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,722 VND/CAD và bán ra 18,483 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 761 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,822 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,730 VND/CHF và bán ra 24,592 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,830 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,538 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,399 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,645 VND/GBP và bán ra 29,754 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,109 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,745 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,879 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,889 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,675 VND/NZD và bán ra 15,375 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,775 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,475 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,522 VND/SGD và bán ra 17,270 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 748 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,622 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 648 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 59 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,040 23,340 300 23,060
EUR Euro 24,322 25,375 1,053 24,491
AUD Đô La Úc 16,006 16,895 889 16,117
CAD Đô La Canada 17,611 18,434 823 17,778
CHF France Thụy Sỹ 23,660 24,383 723 23,862
GBP Bảng Anh 28,662 29,576 914 28,884
JPY Yên Nhật 178 185 7 179
SGD Đô La Singapore 16,541 17,223 682 16,575
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,322 VND/EUR và bán ra 25,375 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,053 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,491 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,006 VND/AUD và bán ra 16,895 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 889 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,117 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,611 VND/CAD và bán ra 18,434 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 823 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,778 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,660 VND/CHF và bán ra 24,383 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 723 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,862 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,662 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 914 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,884 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,541 VND/SGD và bán ra 17,223 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 682 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,575 VND/SGD

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,040 23,340 300 23,060
EUR Euro 24,553 25,037 484 24,652
AUD Đô La Úc 16,173 16,639 466 16,320
CAD Đô La Canada 17,819 18,259 440 17,963
CHF France Thụy Sỹ 0 24,677 23,921
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,464 3,284
GBP Bảng Anh 28,773 29,463 690 29,034
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,080 2,895
IDR Rupiah Indonesia 0 2 2
INR Rupee Ấn Độ 0 323 311
JPY Yên Nhật 179 184 5 181
NOK Krone Na Uy 0 2,522 2,317
PHP Peso Philippine 0 494 475
SGD Đô La Singapore 16,612 17,039 427 16,763
ZAR Rand Nam Phi 0 1,418 1,365
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,553 VND/EUR và bán ra 25,037 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 484 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,652 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,173 VND/AUD và bán ra 16,639 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,320 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,819 VND/CAD và bán ra 18,259 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,963 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,677 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,921 VND/CHF
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,464 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,284 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,773 VND/GBP và bán ra 29,463 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,034 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,080 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,895 VND/HKD
  • Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
  • Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 323 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 311 VND/INR
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,522 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,317 VND/NOK
  • Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 494 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 475 VND/PHP
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,612 VND/SGD và bán ra 17,039 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 427 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,763 VND/SGD
  • Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,418 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,365 VND/ZAR

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,110 23,600 490 23,110
USD Đô La Mỹ 23,080 23,600 520 23,110
USD Đô La Mỹ 23,040 23,600 560 23,110
EUR Euro 24,430 25,150 720 24,500
AUD Đô La Úc 16,140 16,850 710 16,230
CAD Đô La Canada 17,770 18,400 630 17,870
GBP Bảng Anh 28,760 29,530 770 28,880
JPY Yên Nhật 179 185 6 180
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,740
SGD Đô La Singapore 16,640 17,330 690 16,710
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 490 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,430 VND/EUR và bán ra 25,150 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,500 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,140 VND/AUD và bán ra 16,850 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,230 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,770 VND/CAD và bán ra 18,400 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,870 VND/CAD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,760 VND/GBP và bán ra 29,530 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,880 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,740 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,640 VND/SGD và bán ra 17,330 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,080 0 23,100
USD Đô La Mỹ 23,040 0 23,100
USD Đô La Mỹ 22,540 0 23,100
EUR Euro 24,517 0 24,616
AUD Đô La Úc 16,191 0 16,297
CAD Đô La Canada 0 0 17,952
GBP Bảng Anh 0 0 28,980
JPY Yên Nhật 180 0 181
SGD Đô La Singapore 16,626 0 16,735
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,517 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,616 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,191 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,297 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,952 VND/CAD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,980 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,626 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,735 VND/SGD

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,070 23,360 290 23,090
USD Đô La Mỹ 23,060 0 0
USD Đô La Mỹ 23,060 0 0
EUR Euro 24,419 25,105 686 24,557
AUD Đô La Úc 16,081 16,742 661 16,226
GBP Bảng Anh 28,713 29,528 815 28,966
JPY Yên Nhật 179 184 5 180
MYR Renggit Malaysia 0 5,326 5,246
SGD Đô La Singapore 16,596 17,042 446 16,739
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,419 VND/EUR và bán ra 25,105 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 686 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,557 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,081 VND/AUD và bán ra 16,742 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 661 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,226 VND/AUD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,713 VND/GBP và bán ra 29,528 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 815 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,966 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,326 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,246 VND/MYR
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,596 VND/SGD và bán ra 17,042 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,739 VND/SGD

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,096 23,726 630 23,116
USD Đô La Mỹ 23,076 23,726 650 23,116
USD Đô La Mỹ 23,076 23,726 650 23,116
EUR Euro 24,524 25,344 820 24,624
AUD Đô La Úc 16,178 17,590 1,412 16,278
CAD Đô La Canada 17,709 19,323 1,614 17,759
CHF France Thụy Sỹ 24,527 24,527 0 24,527
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 0
GBP Bảng Anh 28,834 29,749 915 28,934
JPY Yên Nhật 179 185 6 180
KRW Won Hàn Quốc 19 19 0 19
SGD Đô La Singapore 16,588 17,197 609 16,688
THB Bạt Thái Lan 0 0 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,096 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,524 VND/EUR và bán ra 25,344 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 820 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,624 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,178 VND/AUD và bán ra 17,590 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,412 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,278 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,709 VND/CAD và bán ra 19,323 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,614 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,759 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,527 VND/CHF và bán ra 24,527 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,527 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,834 VND/GBP và bán ra 29,749 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,934 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,588 VND/SGD và bán ra 17,197 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,688 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,080 0 23,080
USD Đô La Mỹ 23,060 0 23,080
USD Đô La Mỹ 23,060 0 23,080
EUR Euro 24,121 0 24,380
AUD Đô La Úc 0 0 16,154
CAD Đô La Canada 0 0 17,798
CHF France Thụy Sỹ 0 0 23,738
GBP Bảng Anh 0 0 28,695
JPY Yên Nhật 0 0 178
SGD Đô La Singapore 0 0 16,619
THB Bạt Thái Lan 0 0 665
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,121 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,380 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,154 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,798 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,738 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,695 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,619 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 22,985 23,365 380 22,985
USD Đô La Mỹ 22,965 23,365 400 22,985
USD Đô La Mỹ 22,895 23,365 470 22,985
EUR Euro 23,906 25,096 1,190 24,086
AUD Đô La Úc 15,979 16,659 680 16,079
CAD Đô La Canada 17,719 18,499 780 17,869
CHF France Thụy Sỹ 22,870 23,630 760 23,020
GBP Bảng Anh 28,296 29,576 1,280 28,546
HKD Đô La Hồng Kông 2,467 3,137 670 2,767
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 16,411 17,101 690 16,511
THB Bạt Thái Lan 618 705 87 638
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,000 23,350 350 23,050
EUR Euro 24,078 25,346 1,268 24,327
AUD Đô La Úc 15,969 16,811 842 16,134
CAD Đô La Canada 17,545 18,468 923 17,726
CHF France Thụy Sỹ 23,395 24,627 1,232 23,637
GBP Bảng Anh 28,340 29,832 1,492 28,633
HKD Đô La Hồng Kông 2,865 3,016 151 2,895
JPY Yên Nhật 177 186 9 178
NZD Đô La New Zealand 14,535 15,475 940 14,635
SGD Đô La Singapore 16,373 17,234 861 16,541
THB Bạt Thái Lan 643 695 52 660
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,078 VND/EUR và bán ra 25,346 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,268 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,327 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,969 VND/AUD và bán ra 16,811 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,134 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,545 VND/CAD và bán ra 18,468 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,726 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,395 VND/CHF và bán ra 24,627 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,232 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,637 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,340 VND/GBP và bán ra 29,832 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,492 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,633 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,865 VND/HKD và bán ra 3,016 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,895 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,535 VND/NZD và bán ra 15,475 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,635 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,373 VND/SGD và bán ra 17,234 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 861 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,541 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 643 VND/THB và bán ra 695 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 52 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,060 23,330 270 23,040
EUR Euro 24,426 25,535 1,109 24,182
AUD Đô La Úc 16,220 16,735 515 16,060
GBP Bảng Anh 28,775 29,700 925 28,486
HKD Đô La Hồng Kông 2,915 3,010 95 2,885
JPY Yên Nhật 179 188 9 177
SGD Đô La Singapore 16,630 17,160 530 16,465
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,040 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,426 VND/EUR và bán ra 25,535 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,109 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,182 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,220 VND/AUD và bán ra 16,735 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 515 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,060 VND/AUD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,775 VND/GBP và bán ra 29,700 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,486 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,915 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,630 VND/SGD và bán ra 17,160 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,465 VND/SGD

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,110 23,300 190 23,110
EUR Euro 24,510 24,940 430 24,610
AUD Đô La Úc 16,250 16,540 290 16,320
CAD Đô La Canada 17,900 18,220 320 17,980
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 23,950
GBP Bảng Anh 28,850 29,370 520 28,970
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 178 184 6 181
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,900
SGD Đô La Singapore 16,610 16,980 370 16,760
THB Bạt Thái Lan 610 680 70 660
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,510 VND/EUR và bán ra 24,940 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,610 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,250 VND/AUD và bán ra 16,540 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,320 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,900 VND/CAD và bán ra 18,220 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,980 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,950 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,850 VND/GBP và bán ra 29,370 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,970 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,900 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,610 VND/SGD và bán ra 16,980 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,760 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 70 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:15 - 26/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,020 23,350 330 23,070
EUR Euro 24,417 25,069 652 24,612
AUD Đô La Úc 16,111 16,739 628 16,296
CAD Đô La Canada 17,718 18,316 598 17,918
CHF France Thụy Sỹ 23,493 24,499 1,006 23,763
GBP Bảng Anh 28,472 29,711 1,239 28,797
HKD Đô La Hồng Kông 2,878 3,040 162 2,878
JPY Yên Nhật 177 184 7 180
KRW Won Hàn Quốc 15 22 7 15
SGD Đô La Singapore 16,541 17,082 541 16,711
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,417 VND/EUR và bán ra 25,069 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 652 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,612 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,111 VND/AUD và bán ra 16,739 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 628 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,296 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,718 VND/CAD và bán ra 18,316 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 598 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,918 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,493 VND/CHF và bán ra 24,499 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,006 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,763 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,472 VND/GBP và bán ra 29,711 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,239 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,797 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,878 VND/HKD và bán ra 3,040 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 162 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,878 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,541 VND/SGD và bán ra 17,082 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,711 VND/SGD

Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 25/05/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ

Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

đồng rúp ng.a tăng giá lên đỉnh gần 7 năm so với euro

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 20/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Invecter 116 - mạch điện tuyệt vời trị giá 1 tỷ cũng rẻ bèo

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 14/04/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ

Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam

Fbnc - tác động tỷ giá lên giá nhà đất tùy phân khúc, nhà đầu tư thận trọng khi tăng

đời 2014 đẹp như xe tiền tỷ giá chỉ tầm 300 tr, động cơ mitsubishi 1.6 phom audi q5,đt 0938586307

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 02/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 26/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ

Mercedes glb 35 amg 2022 giá 2,849 tỷ - không đơn giản chỉ là tốc độ | huy mercedes

Fbnc - sẽ không có cú sốc về tỷ giá dù fed tăng lãi suất

Tỷ giá usd hôm nay 7/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/01/2022 ngoại tệ

Bài tập aribitrage tỷ giá - môn học kinh doanh ngoại hối

Giá vàng hôm nay - ngày 26/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 23/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 29/12/2021 ngoại tệ


Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Vàng Bidv trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!