Xem 23,958
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Vàng Bidv mới nhất ngày 26/05/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Vàng Bidv để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 23,958 lượt xem.
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 14:14 ngày 26/05/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 1 Đô la Mỹ = 23,105 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,860 VND/USD và bán ra ở mức 23,940 VND/USD, giá chênh lệch 80 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 15:15, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,340 | 310 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,182 | 25,536 | 1,354 | 24,426 |
AUD | Đô La Úc | 16,056 | 16,741 | 685 | 16,218 |
CAD | Đô La Canada | 17,656 | 18,410 | 754 | 17,835 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,527 | 24,530 | 1,003 | 23,764 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,395 | 3,541 | 146 | 3,430 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,401 | 3,275 | |
GBP | Bảng Anh | 28,486 | 29,701 | 1,215 | 28,773 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,880 | 3,003 | 123 | 2,909 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 311 | 299 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,686 | 75,650 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,339 | 5,224 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,482 | 2,381 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 467 | 345 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,415 | 6,168 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,408 | 2,310 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,462 | 17,164 | 702 | 16,628 |
THB | Bạt Thái Lan | 599 | 691 | 92 | 665 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,182 VND/EUR và bán ra 25,536 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,354 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,426 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,056 VND/AUD và bán ra 16,741 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,218 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,656 VND/CAD và bán ra 18,410 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 754 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,835 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,527 VND/CHF và bán ra 24,530 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,003 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,764 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,395 VND/CNY và bán ra 3,541 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 146 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,430 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,401 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,275 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,486 VND/GBP và bán ra 29,701 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,215 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,773 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,880 VND/HKD và bán ra 3,003 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,909 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 311 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 299 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,686 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,650 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,339 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,224 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,482 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,381 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 345 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,415 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,168 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,408 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,310 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,462 VND/SGD và bán ra 17,164 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,628 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 599 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 92 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,350 | 280 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 23,024 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,853 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,288 | 25,418 | 1,130 | 24,353 |
AUD | Đô La Úc | 16,036 | 16,670 | 634 | 16,132 |
CAD | Đô La Canada | 17,686 | 18,354 | 668 | 17,793 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,615 | 24,540 | 925 | 23,758 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,502 | 3,391 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,381 | 3,274 | |
GBP | Bảng Anh | 28,509 | 29,749 | 1,240 | 28,681 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 2,999 | 104 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 187 | 9 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,935 | 5,418 | 483 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,455 | 2,377 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,719 | 15,165 | 446 | 14,807 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 452 | 352 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,384 | 2,308 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,488 | 17,135 | 647 | 16,588 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 706 | 66 | 647 |
TWD | Đô La Đài Loan | 711 | 808 | 97 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,024 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,853 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,288 VND/EUR và bán ra 25,418 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,130 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,353 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,036 VND/AUD và bán ra 16,670 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 634 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,132 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,686 VND/CAD và bán ra 18,354 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,793 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,615 VND/CHF và bán ra 24,540 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,758 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,502 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,391 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,381 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,274 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,509 VND/GBP và bán ra 29,749 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,240 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,681 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,935 VND/MYR và bán ra 5,418 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,455 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,377 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,719 VND/NZD và bán ra 15,165 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,807 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 452 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 352 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,384 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,308 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,488 VND/SGD và bán ra 17,135 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 647 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,588 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 640 VND/THB và bán ra 706 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 66 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 711 VND/TWD và bán ra 808 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 97 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,330 | 280 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,421 | 25,345 | 924 | 24,439 |
AUD | Đô La Úc | 16,126 | 16,770 | 644 | 16,191 |
CAD | Đô La Canada | 17,826 | 18,327 | 501 | 17,898 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,704 | 24,446 | 742 | 23,799 |
GBP | Bảng Anh | 28,730 | 29,579 | 849 | 28,903 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,899 | 3,001 | 102 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,316 | 14,822 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,632 | 17,085 | 453 | 16,699 |
THB | Bạt Thái Lan | 656 | 698 | 42 | 659 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,421 VND/EUR và bán ra 25,345 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 924 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,439 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,126 VND/AUD và bán ra 16,770 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,191 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,826 VND/CAD và bán ra 18,327 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 501 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,898 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,704 VND/CHF và bán ra 24,446 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 742 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,799 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,730 VND/GBP và bán ra 29,579 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,903 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,899 VND/HKD và bán ra 3,001 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,316 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,822 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,632 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 453 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,699 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 656 VND/THB và bán ra 698 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 42 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 659 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,063 | 23,349 | 286 | 23,069 |
USD | Đô La Mỹ | 23,017 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,971 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,173 | 25,485 | 1,312 | 24,472 |
AUD | Đô La Úc | 15,900 | 16,780 | 880 | 16,166 |
CAD | Đô La Canada | 17,561 | 18,448 | 887 | 17,834 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,526 | 24,493 | 967 | 23,873 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 28,384 | 29,674 | 1,290 | 28,751 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,027 | 2,826 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 188 | 12 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 25 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,343 | 17,230 | 887 | 16,610 |
THB | Bạt Thái Lan | 593 | 708 | 115 | 656 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,063 VND/USD và bán ra 23,349 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 286 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,069 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,017 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,971 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,173 VND/EUR và bán ra 25,485 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,312 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,472 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,900 VND/AUD và bán ra 16,780 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 880 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,166 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,561 VND/CAD và bán ra 18,448 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 887 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,834 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,526 VND/CHF và bán ra 24,493 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 967 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,873 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,384 VND/GBP và bán ra 29,674 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,290 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,751 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,027 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,826 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,343 VND/SGD và bán ra 17,230 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 887 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,610 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 593 VND/THB và bán ra 708 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,047 | 23,347 | 300 | 23,067 |
USD | Đô La Mỹ | 23,027 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,404 | 25,539 | 1,135 | 24,429 |
EUR | Euro | 24,399 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,222 | 16,872 | 650 | 16,322 |
CAD | Đô La Canada | 17,864 | 18,514 | 650 | 17,964 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,731 | 24,636 | 905 | 23,836 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,517 | 3,407 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,414 | 3,284 | |
GBP | Bảng Anh | 28,819 | 29,829 | 1,010 | 28,869 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,881 | 3,031 | 150 | 2,896 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 189 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,469 | 2,389 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,838 | 15,208 | 370 | 14,921 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,410 | 2,300 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,439 | 17,139 | 700 | 16,539 |
THB | Bạt Thái Lan | 625 | 693 | 68 | 669 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,047 VND/USD và bán ra 23,347 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,067 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,027 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,404 VND/EUR và bán ra 25,539 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,429 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,399 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,222 VND/AUD và bán ra 16,872 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,322 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,864 VND/CAD và bán ra 18,514 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,964 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,731 VND/CHF và bán ra 24,636 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,836 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,517 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,407 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,414 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,284 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,819 VND/GBP và bán ra 29,829 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,869 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,031 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 17 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,469 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,389 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,838 VND/NZD và bán ra 15,208 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,921 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,410 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,300 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,439 VND/SGD và bán ra 17,139 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,539 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 625 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 669 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,310 | 220 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 22,990 | 23,310 | 320 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 22,448 | 23,310 | 862 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,526 | 25,070 | 544 | 24,600 |
AUD | Đô La Úc | 16,212 | 16,588 | 376 | 16,261 |
CAD | Đô La Canada | 17,866 | 18,262 | 396 | 17,920 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,840 | 24,368 | 528 | 23,912 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,517 | 3,407 | |
GBP | Bảng Anh | 28,847 | 29,487 | 640 | 28,934 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,985 | 485 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 181 | 185 | 4 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,801 | 15,174 | 373 | 14,875 |
SGD | Đô La Singapore | 16,671 | 17,040 | 369 | 16,721 |
THB | Bạt Thái Lan | 654 | 693 | 39 | 670 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,990 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,448 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,526 VND/EUR và bán ra 25,070 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,600 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,212 VND/AUD và bán ra 16,588 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 376 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,261 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,866 VND/CAD và bán ra 18,262 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 396 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,920 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,840 VND/CHF và bán ra 24,368 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,912 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,517 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,407 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,847 VND/GBP và bán ra 29,487 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,934 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,985 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,801 VND/NZD và bán ra 15,174 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 373 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,875 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,671 VND/SGD và bán ra 17,040 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 369 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,721 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 654 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 670 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,460 | 450 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,390 | 25,255 | 865 | 24,490 |
AUD | Đô La Úc | 16,148 | 16,856 | 708 | 16,248 |
CAD | Đô La Canada | 17,695 | 18,509 | 814 | 17,895 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,839 | 24,559 | 720 | 23,939 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,376 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,230 | |
GBP | Bảng Anh | 28,863 | 29,576 | 713 | 28,913 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,888 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 188 | 8 | 181 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,348 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,343 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,818 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 449 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,193 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,675 | 17,085 | 410 | 16,775 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 743 | 652 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 748 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,460 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,390 VND/EUR và bán ra 25,255 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 865 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,490 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,148 VND/AUD và bán ra 16,856 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,248 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,695 VND/CAD và bán ra 18,509 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 814 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,895 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,839 VND/CHF và bán ra 24,559 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,939 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,376 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,230 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,863 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 713 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,913 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,348 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,343 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,818 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 449 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,193 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,675 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 410 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,775 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 743 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 652 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 748 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,310 | 220 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 300 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 300 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,446 | 25,053 | 607 | 24,516 |
AUD | Đô La Úc | 16,140 | 16,684 | 544 | 16,175 |
CAD | Đô La Canada | 17,795 | 18,312 | 517 | 17,871 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,819 | 24,415 | 596 | 23,881 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,568 | 3,325 | |
GBP | Bảng Anh | 28,831 | 29,438 | 607 | 28,900 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,998 | 2,918 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,247 | 14,758 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,613 | 17,095 | 482 | 16,667 |
THB | Bạt Thái Lan | 662 | 692 | 30 | 664 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,446 VND/EUR và bán ra 25,053 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,516 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,140 VND/AUD và bán ra 16,684 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,175 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,795 VND/CAD và bán ra 18,312 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 517 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,871 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,819 VND/CHF và bán ra 24,415 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 596 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,881 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,568 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,325 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,831 VND/GBP và bán ra 29,438 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,900 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,998 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,247 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,758 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,613 VND/SGD và bán ra 17,095 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,667 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 662 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,300 | 220 | 23,100 |
EUR | Euro | 24,424 | 25,007 | 583 | 24,607 |
AUD | Đô La Úc | 16,212 | 16,639 | 427 | 16,309 |
CAD | Đô La Canada | 17,862 | 18,239 | 377 | 17,977 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,330 | 23,947 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,504 | 3,412 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,374 | 3,294 | |
GBP | Bảng Anh | 28,804 | 29,457 | 653 | 29,001 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,999 | 2,933 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,458 | 2,397 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,192 | 14,957 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,384 | 2,324 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,651 | 17,023 | 372 | 16,750 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,424 VND/EUR và bán ra 25,007 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 583 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,607 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,212 VND/AUD và bán ra 16,639 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 427 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,309 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,862 VND/CAD và bán ra 18,239 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,977 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,330 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,947 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,504 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,412 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,374 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,294 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,804 VND/GBP và bán ra 29,457 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 653 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,001 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,999 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,458 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,397 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,192 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,957 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,384 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,324 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,651 VND/SGD và bán ra 17,023 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 372 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,750 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,330 | 230 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,623 | 25,053 | 430 | 24,623 |
AUD | Đô La Úc | 16,205 | 16,655 | 450 | 16,255 |
CAD | Đô La Canada | 17,824 | 18,294 | 470 | 17,894 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,826 | 24,376 | 550 | 23,926 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,502 | 3,437 | |
GBP | Bảng Anh | 28,811 | 29,561 | 750 | 28,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,896 | 2,991 | 95 | 2,926 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 16,635 | 17,085 | 450 | 16,685 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 707 | 67 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,623 VND/EUR và bán ra 25,053 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,623 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,205 VND/AUD và bán ra 16,655 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,255 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,824 VND/CAD và bán ra 18,294 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,894 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,826 VND/CHF và bán ra 24,376 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,926 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,502 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,437 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,811 VND/GBP và bán ra 29,561 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,911 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,896 VND/HKD và bán ra 2,991 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,926 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,635 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,685 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 640 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,345 | 245 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,495 | 25,499 | 1,004 | 24,595 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,842 | 16,247 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,480 | 17,883 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,560 | 23,881 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,769 | 3,344 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,437 | 28,836 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,124 | 2,875 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,280 | 16,670 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,345 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 245 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,495 VND/EUR và bán ra 25,499 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,004 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,595 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,247 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,480 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,883 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,560 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,881 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,769 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,344 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,437 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,836 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,875 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,280 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,670 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,400 | 350 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,215 | 25,661 | 1,446 | 24,460 |
AUD | Đô La Úc | 16,042 | 16,836 | 794 | 16,204 |
CAD | Đô La Canada | 17,644 | 18,487 | 843 | 17,812 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,505 | 24,598 | 1,093 | 23,742 |
GBP | Bảng Anh | 28,324 | 29,622 | 1,298 | 28,610 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,010 | 133 | 2,906 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 189 | 11 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,477 | 17,269 | 792 | 16,643 |
THB | Bạt Thái Lan | 595 | 697 | 102 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,215 VND/EUR và bán ra 25,661 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,446 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,460 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,042 VND/AUD và bán ra 16,836 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 794 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,204 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,644 VND/CAD và bán ra 18,487 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 843 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,812 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,505 VND/CHF và bán ra 24,598 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,093 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,742 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,324 VND/GBP và bán ra 29,622 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,298 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,610 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,477 VND/SGD và bán ra 17,269 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 792 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,643 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 595 VND/THB và bán ra 697 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,600 | 560 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,425 | 25,490 | 1,065 | 24,475 |
AUD | Đô La Úc | 16,150 | 16,825 | 675 | 16,200 |
CAD | Đô La Canada | 17,898 | 18,439 | 541 | 17,948 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,958 | 24,522 | 564 | 24,008 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,351 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,144 | 3,533 | 389 | 3,149 |
GBP | Bảng Anh | 28,985 | 29,707 | 722 | 29,035 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 3,029 | 138 | 2,894 |
JPY | Yên Nhật | 181 | 187 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,855 | 5,585 | 730 | 4,860 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,277 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,825 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,254 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,505 | 17,255 | 750 | 16,555 |
THB | Bạt Thái Lan | 650 | 705 | 55 | 651 |
TWD | Đô La Đài Loan | 719 | 851 | 132 | 722 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,425 VND/EUR và bán ra 25,490 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,065 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,475 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,150 VND/AUD và bán ra 16,825 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 675 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,200 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,898 VND/CAD và bán ra 18,439 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,948 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,958 VND/CHF và bán ra 24,522 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 564 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,008 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,351 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,144 VND/DKK và bán ra 3,533 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 389 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,149 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,985 VND/GBP và bán ra 29,707 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 722 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,035 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 138 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,894 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,855 VND/MYR và bán ra 5,585 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,860 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,277 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,825 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,254 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,505 VND/SGD và bán ra 17,255 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,555 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 650 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 55 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 651 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 719 VND/TWD và bán ra 851 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 132 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,080 | 23,290 | 210 | 23,110 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,930 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,515 | 25,061 | 546 | 24,615 |
AUD | Đô La Úc | 16,190 | 16,653 | 463 | 16,310 |
CAD | Đô La Canada | 17,841 | 18,281 | 440 | 17,941 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,336 | 23,917 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,476 | 29,006 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,982 | 2,929 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,231 | 14,901 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,589 | 17,056 | 467 | 16,729 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 696 | 659 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,080 VND/ và bán ra 23,290 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,930 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,515 VND/EUR và bán ra 25,061 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,615 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,190 VND/AUD và bán ra 16,653 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 463 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,310 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,841 VND/CAD và bán ra 18,281 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,941 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,336 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,917 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,476 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,006 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,982 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,231 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,901 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,589 VND/SGD và bán ra 17,056 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,729 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 696 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 659 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,350 | 320 | 23,050 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,350 | 340 | 23,050 |
EUR | Euro | 24,271 | 25,407 | 1,136 | 24,369 |
AUD | Đô La Úc | 16,026 | 16,885 | 859 | 16,091 |
CAD | Đô La Canada | 17,685 | 18,434 | 749 | 17,810 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,363 | 23,655 | |
GBP | Bảng Anh | 28,630 | 29,760 | 1,130 | 28,745 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,074 | 2,839 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 187 | 9 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,456 | 14,686 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,177 | 16,615 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,271 VND/EUR và bán ra 25,407 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,136 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,369 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,026 VND/AUD và bán ra 16,885 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,091 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,685 VND/CAD và bán ra 18,434 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,810 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,363 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,655 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,630 VND/GBP và bán ra 29,760 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,130 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,745 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,074 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,839 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,456 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,686 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,177 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,615 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,310 | 250 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,310 | 260 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,310 | 270 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,204 | 25,329 | 1,125 | 24,314 |
AUD | Đô La Úc | 16,119 | 16,751 | 632 | 16,219 |
CAD | Đô La Canada | 17,740 | 18,386 | 646 | 17,840 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,662 | 24,419 | 757 | 23,792 |
GBP | Bảng Anh | 28,746 | 29,594 | 848 | 28,866 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 19 | 4 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 16,403 | 17,160 | 757 | 16,624 |
THB | Bạt Thái Lan | 590 | 694 | 104 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,204 VND/EUR và bán ra 25,329 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,125 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,314 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,119 VND/AUD và bán ra 16,751 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 632 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,219 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,740 VND/CAD và bán ra 18,386 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,840 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,662 VND/CHF và bán ra 24,419 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,792 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,746 VND/GBP và bán ra 29,594 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 848 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,866 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,403 VND/SGD và bán ra 17,160 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,624 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,310 | 240 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,310 | 310 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 22,920 | 23,310 | 390 | 23,100 |
EUR | Euro | 24,492 | 25,049 | 557 | 24,642 |
AUD | Đô La Úc | 16,205 | 16,649 | 444 | 16,325 |
CAD | Đô La Canada | 17,815 | 18,285 | 470 | 17,945 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,747 | 24,326 | 579 | 23,927 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,192 | 3,405 | 213 | 3,272 |
GBP | Bảng Anh | 28,814 | 29,484 | 670 | 29,034 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,822 | 3,021 | 199 | 2,892 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,600 | 17,077 | 477 | 16,740 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,920 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,492 VND/EUR và bán ra 25,049 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 557 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,642 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,205 VND/AUD và bán ra 16,649 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 444 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,325 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,815 VND/CAD và bán ra 18,285 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,945 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,747 VND/CHF và bán ra 24,326 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 579 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,927 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,192 VND/DKK và bán ra 3,405 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,272 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,814 VND/GBP và bán ra 29,484 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,034 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,822 VND/HKD và bán ra 3,021 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,600 VND/SGD và bán ra 17,077 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,740 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,300 | 210 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,377 | 25,055 | 678 | 24,643 |
AUD | Đô La Úc | 16,196 | 17,045 | 849 | 16,379 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,607 | 17,690 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,916 | 23,420 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,767 | 3,449 | |
GBP | Bảng Anh | 28,707 | 29,526 | 819 | 29,016 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,018 | 2,896 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
SGD | Đô La Singapore | 16,578 | 17,042 | 464 | 16,765 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 703 | 675 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 813 | 782 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,377 VND/EUR và bán ra 25,055 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 678 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,643 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,196 VND/AUD và bán ra 17,045 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,379 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,607 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,690 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,916 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,420 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,767 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,449 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,707 VND/GBP và bán ra 29,526 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 819 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,016 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,018 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,578 VND/SGD và bán ra 17,042 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 464 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,765 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 703 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 675 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 813 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 782 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,025 | 23,340 | 315 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,177 | 25,135 | 958 | 24,421 |
AUD | Đô La Úc | 16,051 | 16,731 | 680 | 16,213 |
CAD | Đô La Canada | 17,651 | 18,370 | 719 | 17,830 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,522 | 24,437 | 915 | 23,759 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,416 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,272 | |
GBP | Bảng Anh | 28,481 | 29,568 | 1,087 | 28,768 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,006 | 129 | 2,906 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,219 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,855 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,302 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,457 | 17,169 | 712 | 16,623 |
THB | Bạt Thái Lan | 596 | 694 | 98 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,025 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,177 VND/EUR và bán ra 25,135 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 958 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,421 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,051 VND/AUD và bán ra 16,731 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,213 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,651 VND/CAD và bán ra 18,370 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 719 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,830 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,522 VND/CHF và bán ra 24,437 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,759 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,416 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,272 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,481 VND/GBP và bán ra 29,568 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,087 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,768 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,006 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,219 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,855 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,302 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,457 VND/SGD và bán ra 17,169 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 712 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,623 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 596 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 98 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,300 | 210 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,389 | 25,059 | 670 | 24,636 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,651 | 16,345 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,277 | 17,966 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,346 | 23,937 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,509 | 29,012 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,048 | 16,754 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 727 | 622 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,389 VND/EUR và bán ra 25,059 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,636 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,651 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,345 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,277 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,966 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,346 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,937 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,509 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,012 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,048 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,754 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 727 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 622 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,340 | 340 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,248 | 25,535 | 1,287 | 24,427 |
AUD | Đô La Úc | 16,036 | 16,740 | 704 | 16,219 |
CAD | Đô La Canada | 17,772 | 18,409 | 637 | 17,836 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,550 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,583 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,401 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,575 | 29,700 | 1,125 | 28,774 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,021 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 311 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,686 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,512 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,482 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,284 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 467 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,415 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,408 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,552 | 17,164 | 612 | 16,628 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 691 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,248 VND/EUR và bán ra 25,535 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,287 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,427 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,036 VND/AUD và bán ra 16,740 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 704 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,219 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,772 VND/CAD và bán ra 18,409 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,836 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,550 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,583 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,401 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,575 VND/GBP và bán ra 29,700 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,125 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,774 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,021 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 311 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,686 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,512 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,482 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,284 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,415 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,408 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,552 VND/SGD và bán ra 17,164 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 612 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,628 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 691 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 23,295 | 180 | 23,115 |
EUR | Euro | 24,347 | 25,226 | 879 | 24,462 |
AUD | Đô La Úc | 16,075 | 16,773 | 698 | 16,200 |
CAD | Đô La Canada | 17,666 | 18,398 | 732 | 17,840 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,775 | 24,517 | 742 | 23,775 |
GBP | Bảng Anh | 28,514 | 29,695 | 1,181 | 28,796 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,883 | 3,002 | 119 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,843 | 15,306 | 463 | 14,843 |
SGD | Đô La Singapore | 16,474 | 17,156 | 682 | 16,636 |
THB | Bạt Thái Lan | 655 | 702 | 47 | 655 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,347 VND/EUR và bán ra 25,226 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 879 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,462 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,075 VND/AUD và bán ra 16,773 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,200 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,666 VND/CAD và bán ra 18,398 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 732 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,840 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,775 VND/CHF và bán ra 24,517 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 742 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,775 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,514 VND/GBP và bán ra 29,695 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,181 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,796 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,883 VND/HKD và bán ra 3,002 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 119 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,843 VND/NZD và bán ra 15,306 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 463 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,843 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,474 VND/SGD và bán ra 17,156 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 682 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,636 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 655 VND/THB và bán ra 702 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 655 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,340 | 290 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,372 | 25,506 | 1,134 | 24,438 |
AUD | Đô La Úc | 16,120 | 16,757 | 637 | 16,217 |
CAD | Đô La Canada | 17,729 | 18,395 | 666 | 17,836 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,627 | 24,550 | 923 | 23,770 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,393 | 3,286 | |
GBP | Bảng Anh | 28,634 | 29,865 | 1,231 | 28,806 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 2,999 | 104 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 187 | 9 | 179 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,469 | 2,390 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 287 | 451 | 164 | 335 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,399 | 2,322 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,526 | 17,165 | 639 | 16,625 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 707 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,372 VND/EUR và bán ra 25,506 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,134 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,438 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,120 VND/AUD và bán ra 16,757 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,217 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,729 VND/CAD và bán ra 18,395 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 666 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,836 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,627 VND/CHF và bán ra 24,550 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,770 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,393 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,286 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,634 VND/GBP và bán ra 29,865 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,231 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,806 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,469 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,390 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 287 VND/RUB và bán ra 451 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 164 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 335 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,399 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,322 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,526 VND/SGD và bán ra 17,165 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,625 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 707 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,095 | 23,295 | 200 | 23,105 |
USD | Đô La Mỹ | 23,093 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,091 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,650 | 24,627 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,658 | 16,314 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,291 | 17,937 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,763 | 29,024 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 180 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,065 | 16,721 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,095 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 200 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,105 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,093 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,091 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,650 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,627 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,658 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,314 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,291 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,937 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,763 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,024 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,065 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,721 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,300 | 210 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,544 | 25,017 | 473 | 24,643 |
AUD | Đô La Úc | 16,229 | 16,616 | 387 | 16,335 |
CAD | Đô La Canada | 17,885 | 18,266 | 381 | 17,993 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,978 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 29,019 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 181 | 185 | 4 | 182 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,653 | 17,016 | 363 | 16,762 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 673 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,544 VND/EUR và bán ra 25,017 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 473 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,643 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,229 VND/AUD và bán ra 16,616 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 387 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,335 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,885 VND/CAD và bán ra 18,266 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 381 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,993 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,019 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,653 VND/SGD và bán ra 17,016 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 363 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,762 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 673 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,300 | 240 | 23,110 |
EUR | Euro | 0 | 25,042 | 24,651 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,629 | 16,360 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,260 | 17,968 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,327 | 23,946 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,418 | 3,280 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,487 | 29,027 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,993 | 2,923 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 181 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,510 | 2,386 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,035 | 16,773 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 693 | 664 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,042 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,651 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,629 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,360 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,260 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,968 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,327 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,946 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,418 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,280 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,487 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,027 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,993 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,923 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,510 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,386 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,035 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,773 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 693 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,350 | 300 | 23,060 |
USD | Đô La Mỹ | 23,033 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,208 | 25,485 | 1,277 | 24,308 |
AUD | Đô La Úc | 16,079 | 16,839 | 760 | 16,179 |
CAD | Đô La Canada | 17,722 | 18,483 | 761 | 17,822 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,730 | 24,592 | 862 | 23,830 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,538 | 3,399 | |
GBP | Bảng Anh | 28,645 | 29,754 | 1,109 | 28,745 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,879 | 3,029 | 150 | 2,889 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 189 | 11 | 179 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,675 | 15,375 | 700 | 14,775 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,475 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,522 | 17,270 | 748 | 16,622 |
THB | Bạt Thái Lan | 648 | 707 | 59 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,033 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,208 VND/EUR và bán ra 25,485 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,277 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,308 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,079 VND/AUD và bán ra 16,839 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,179 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,722 VND/CAD và bán ra 18,483 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 761 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,822 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,730 VND/CHF và bán ra 24,592 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,830 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,538 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,399 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,645 VND/GBP và bán ra 29,754 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,109 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,745 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,879 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,889 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,675 VND/NZD và bán ra 15,375 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,775 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,475 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,522 VND/SGD và bán ra 17,270 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 748 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,622 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 648 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 59 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,340 | 300 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,322 | 25,375 | 1,053 | 24,491 |
AUD | Đô La Úc | 16,006 | 16,895 | 889 | 16,117 |
CAD | Đô La Canada | 17,611 | 18,434 | 823 | 17,778 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,660 | 24,383 | 723 | 23,862 |
GBP | Bảng Anh | 28,662 | 29,576 | 914 | 28,884 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 16,541 | 17,223 | 682 | 16,575 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,322 VND/EUR và bán ra 25,375 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,053 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,491 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,006 VND/AUD và bán ra 16,895 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 889 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,117 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,611 VND/CAD và bán ra 18,434 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 823 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,778 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,660 VND/CHF và bán ra 24,383 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 723 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,862 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,662 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 914 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,884 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,541 VND/SGD và bán ra 17,223 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 682 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,575 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,340 | 300 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,553 | 25,037 | 484 | 24,652 |
AUD | Đô La Úc | 16,173 | 16,639 | 466 | 16,320 |
CAD | Đô La Canada | 17,819 | 18,259 | 440 | 17,963 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,677 | 23,921 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,464 | 3,284 | |
GBP | Bảng Anh | 28,773 | 29,463 | 690 | 29,034 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,080 | 2,895 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 323 | 311 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,522 | 2,317 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 494 | 475 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,612 | 17,039 | 427 | 16,763 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,418 | 1,365 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,553 VND/EUR và bán ra 25,037 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 484 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,652 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,173 VND/AUD và bán ra 16,639 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,320 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,819 VND/CAD và bán ra 18,259 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,963 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,677 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,921 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,464 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,284 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,773 VND/GBP và bán ra 29,463 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,034 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,080 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,895 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 323 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 311 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,522 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,317 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 494 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 475 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,612 VND/SGD và bán ra 17,039 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 427 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,763 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,418 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,365 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,600 | 490 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,600 | 520 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,600 | 560 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,430 | 25,150 | 720 | 24,500 |
AUD | Đô La Úc | 16,140 | 16,850 | 710 | 16,230 |
CAD | Đô La Canada | 17,770 | 18,400 | 630 | 17,870 |
GBP | Bảng Anh | 28,760 | 29,530 | 770 | 28,880 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,740 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,640 | 17,330 | 690 | 16,710 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 490 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,430 VND/EUR và bán ra 25,150 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,500 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,140 VND/AUD và bán ra 16,850 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,230 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,770 VND/CAD và bán ra 18,400 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,870 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,760 VND/GBP và bán ra 29,530 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,880 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,740 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,640 VND/SGD và bán ra 17,330 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 23,100 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 0 | 23,100 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,100 | |
EUR | Euro | 24,517 | 0 | 24,616 | |
AUD | Đô La Úc | 16,191 | 0 | 16,297 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,952 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,980 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 0 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,626 | 0 | 16,735 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,517 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,616 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,191 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,297 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,952 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,980 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,626 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,735 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,360 | 290 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,419 | 25,105 | 686 | 24,557 |
AUD | Đô La Úc | 16,081 | 16,742 | 661 | 16,226 |
GBP | Bảng Anh | 28,713 | 29,528 | 815 | 28,966 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 180 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,326 | 5,246 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,596 | 17,042 | 446 | 16,739 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,419 VND/EUR và bán ra 25,105 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 686 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,557 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,081 VND/AUD và bán ra 16,742 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 661 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,226 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,713 VND/GBP và bán ra 29,528 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 815 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,966 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,326 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,246 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,596 VND/SGD và bán ra 17,042 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,739 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,096 | 23,726 | 630 | 23,116 |
USD | Đô La Mỹ | 23,076 | 23,726 | 650 | 23,116 |
USD | Đô La Mỹ | 23,076 | 23,726 | 650 | 23,116 |
EUR | Euro | 24,524 | 25,344 | 820 | 24,624 |
AUD | Đô La Úc | 16,178 | 17,590 | 1,412 | 16,278 |
CAD | Đô La Canada | 17,709 | 19,323 | 1,614 | 17,759 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,527 | 24,527 | 0 | 24,527 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,834 | 29,749 | 915 | 28,934 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,588 | 17,197 | 609 | 16,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,096 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,524 VND/EUR và bán ra 25,344 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 820 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,624 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,178 VND/AUD và bán ra 17,590 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,412 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,278 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,709 VND/CAD và bán ra 19,323 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,614 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,759 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,527 VND/CHF và bán ra 24,527 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,527 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,834 VND/GBP và bán ra 29,749 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,934 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,588 VND/SGD và bán ra 17,197 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,688 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 23,080 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 23,080 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 23,080 | |
EUR | Euro | 24,121 | 0 | 24,380 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,154 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,798 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,738 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,695 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,619 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 665 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,121 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,380 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,154 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,798 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,738 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,695 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,619 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,350 | 350 | 23,050 |
EUR | Euro | 24,078 | 25,346 | 1,268 | 24,327 |
AUD | Đô La Úc | 15,969 | 16,811 | 842 | 16,134 |
CAD | Đô La Canada | 17,545 | 18,468 | 923 | 17,726 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,395 | 24,627 | 1,232 | 23,637 |
GBP | Bảng Anh | 28,340 | 29,832 | 1,492 | 28,633 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,865 | 3,016 | 151 | 2,895 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,535 | 15,475 | 940 | 14,635 |
SGD | Đô La Singapore | 16,373 | 17,234 | 861 | 16,541 |
THB | Bạt Thái Lan | 643 | 695 | 52 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,078 VND/EUR và bán ra 25,346 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,268 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,327 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,969 VND/AUD và bán ra 16,811 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,134 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,545 VND/CAD và bán ra 18,468 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,726 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,395 VND/CHF và bán ra 24,627 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,232 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,637 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,340 VND/GBP và bán ra 29,832 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,492 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,633 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,865 VND/HKD và bán ra 3,016 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,895 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,535 VND/NZD và bán ra 15,475 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,635 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,373 VND/SGD và bán ra 17,234 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 861 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,541 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 643 VND/THB và bán ra 695 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 52 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,330 | 270 | 23,040 |
EUR | Euro | 24,426 | 25,535 | 1,109 | 24,182 |
AUD | Đô La Úc | 16,220 | 16,735 | 515 | 16,060 |
GBP | Bảng Anh | 28,775 | 29,700 | 925 | 28,486 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,010 | 95 | 2,885 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 16,630 | 17,160 | 530 | 16,465 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,040 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,426 VND/EUR và bán ra 25,535 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,109 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,182 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,220 VND/AUD và bán ra 16,735 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 515 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,060 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,775 VND/GBP và bán ra 29,700 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,486 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,915 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,630 VND/SGD và bán ra 17,160 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,465 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,300 | 190 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,510 | 24,940 | 430 | 24,610 |
AUD | Đô La Úc | 16,250 | 16,540 | 290 | 16,320 |
CAD | Đô La Canada | 17,900 | 18,220 | 320 | 17,980 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 23,950 |
GBP | Bảng Anh | 28,850 | 29,370 | 520 | 28,970 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,900 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,610 | 16,980 | 370 | 16,760 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 680 | 70 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,510 VND/EUR và bán ra 24,940 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,610 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,250 VND/AUD và bán ra 16,540 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,320 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,900 VND/CAD và bán ra 18,220 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,980 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,950 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,850 VND/GBP và bán ra 29,370 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,970 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,900 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,610 VND/SGD và bán ra 16,980 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,760 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 70 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 15:15 ngày 26/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,350 | 330 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,417 | 25,069 | 652 | 24,612 |
AUD | Đô La Úc | 16,111 | 16,739 | 628 | 16,296 |
CAD | Đô La Canada | 17,718 | 18,316 | 598 | 17,918 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,493 | 24,499 | 1,006 | 23,763 |
GBP | Bảng Anh | 28,472 | 29,711 | 1,239 | 28,797 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,878 | 3,040 | 162 | 2,878 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,541 | 17,082 | 541 | 16,711 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,417 VND/EUR và bán ra 25,069 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 652 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,612 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,111 VND/AUD và bán ra 16,739 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 628 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,296 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,718 VND/CAD và bán ra 18,316 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 598 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,918 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,493 VND/CHF và bán ra 24,499 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,006 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,763 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,472 VND/GBP và bán ra 29,711 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,239 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,797 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,878 VND/HKD và bán ra 3,040 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 162 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,878 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,541 VND/SGD và bán ra 17,082 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,711 VND/SGD
Video clip
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá usd hôm nay 25/05/2022 ngoại tệ
014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế
Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ
Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính
đồng rúp ng.a tăng giá lên đỉnh gần 7 năm so với euro
Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt
Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)
Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương
Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?
Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng
Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ
Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank
Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 20/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương
đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰
Invecter 116 - mạch điện tuyệt vời trị giá 1 tỷ cũng rẻ bèo
Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay
Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ
Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái
Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương
Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|
Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 14/04/2022 ngoại tệ
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ
Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam
Fbnc - tác động tỷ giá lên giá nhà đất tùy phân khúc, nhà đầu tư thận trọng khi tăng
đời 2014 đẹp như xe tiền tỷ giá chỉ tầm 300 tr, động cơ mitsubishi 1.6 phom audi q5,đt 0938586307
Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 02/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 26/01/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ
Mercedes glb 35 amg 2022 giá 2,849 tỷ - không đơn giản chỉ là tốc độ | huy mercedes
Fbnc - sẽ không có cú sốc về tỷ giá dù fed tăng lãi suất
Tỷ giá usd hôm nay 7/12/2021 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 28/01/2022 ngoại tệ
Bài tập aribitrage tỷ giá - môn học kinh doanh ngoại hối
Giá vàng hôm nay - ngày 26/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tỷ giá usd hôm nay 23/02/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 29/12/2021 ngoại tệ
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Vàng Bidv trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!