Xem 104,544
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Cả Thị Trường Dưa Leo mới nhất ngày 27/06/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Cả Thị Trường Dưa Leo để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 104,544 lượt xem.
Giá vàng hôm nay
Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 10:01 ngày 27/06/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:
|
|||
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L | 67,950,000 | 68,650,000 | 700,000 |
SJC 5c | 67,950,000 | 68,670,000 | 720,000 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 67,950,000 | 68,680,000 | 730,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,800,000 | 54,750,000 | 950,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 53,800,000 | 54,850,000 | 1,050,000 |
Nữ Trang 99.99% | 53,650,000 | 54,350,000 | 700,000 |
Nữ Trang 99% | 52,512,000 | 53,812,000 | 1,300,000 |
Nữ Trang 68% | 35,112,000 | 37,112,000 | 2,000,000 |
Nữ Trang 41.7% | 20,816,000 | 22,816,000 | 2,000,000 |
- Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 67,950,000 đồng/lượng và bán ra 68,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 5c mua vào 67,950,000 đồng/lượng và bán ra 68,670,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 720,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 67,950,000 đồng/lượng và bán ra 68,680,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 730,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 950,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,850,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 53,650,000 đồng/lượng và bán ra 54,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 52,512,000 đồng/lượng và bán ra 53,812,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 35,112,000 đồng/lượng và bán ra 37,112,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,816,000 đồng/lượng và bán ra 22,816,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 11:34 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,390 | 310 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,933 | 25,273 | 1,340 | 24,174 |
AUD | Đô La Úc | 15,701 | 16,370 | 669 | 15,859 |
CAD | Đô La Canada | 17,557 | 18,306 | 749 | 17,735 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,673 | 24,683 | 1,010 | 23,913 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,405 | 3,550 | 145 | 3,439 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,365 | 3,241 | |
GBP | Bảng Anh | 27,815 | 29,002 | 1,187 | 28,096 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,887 | 3,010 | 123 | 2,916 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 308 | 296 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,804 | 75,764 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,348 | 5,233 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,410 | 2,311 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 538 | 397 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,426 | 6,178 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,348 | 2,252 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,357 | 17,055 | 698 | 16,522 |
THB | Bạt Thái Lan | 580 | 669 | 89 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,933 VND/EUR và bán ra 25,273 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,340 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,174 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,701 VND/AUD và bán ra 16,370 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 669 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,859 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,557 VND/CAD và bán ra 18,306 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,735 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,673 VND/CHF và bán ra 24,683 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,913 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,405 VND/CNY và bán ra 3,550 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,365 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,241 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,815 VND/GBP và bán ra 29,002 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,187 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,096 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,887 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 296 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,804 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,764 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,348 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,233 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,410 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,311 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 538 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 397 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,426 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,178 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,348 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,252 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,357 VND/SGD và bán ra 17,055 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 580 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm thông tin giá cả được cập nhật mới nhất tại
- Xem giá ớt hôm nay mới nhất tại cá tỉnh tại đây https://www.misshutech.com/gia-ca-thi-truong-ot.html
Giá xăng dầu hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá cà phê hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá tiêu hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá nông sản / thực phẩm hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá lúa gạo hôm nay
Giá lúa
|
|
Loại | Giá Mua Của Thương Lái (Đồng/Kg) |
---|---|
Lúa IR 50404 | 5.500 - 5.600 |
Lúa Đài thơm 8 | 5.800 - 6.000 |
Lúa OM 5451 | 5.800 - 6.000 |
Lúa OM 18 | 5.800 - 6.000 |
Lúa Nàng Hoa 9 | 5.900 - 6.200 |
Lúa Nhật | 7.000 - 7.500 |
Lúa IR 50404 (khô) | 6.500 |
Lúa Nàng Nhen (khô) | 11.500 - 12.000 |
- Giá Lúa IR 50404 được thương lái thu mua ở mốc 5.500 - 5.600 đồng/kg
- Giá Lúa Đài thơm 8 được thương lái thu mua ở mốc 5.800 - 6.000 đồng/kg
- Giá Lúa OM 5451 được thương lái thu mua ở mốc 5.800 - 6.000 đồng/kg
- Giá Lúa OM 18 được thương lái thu mua ở mốc 5.800 - 6.000 đồng/kg
- Giá Lúa Nàng Hoa 9 được thương lái thu mua ở mốc 5.900 - 6.200 đồng/kg
- Giá Lúa Nhật được thương lái thu mua ở mốc 7.000 - 7.500 đồng/kg
- Giá Lúa IR 50404 (khô) được thương lái thu mua ở mốc 6.500 đồng/kg
- Giá Lúa Nàng Nhen (khô) được thương lái thu mua ở mốc 11.500 - 12.000 đồng/kg
Giá gạo
|
|
Loại | Giá Bán Tại Chợ (Đồng/Kg) |
---|---|
Gạo thường | 11.500 - 12.500 |
Gạo Nàng Nhen | 20.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | 18.000 - 19.000 |
Gạo thơm Jasmine | 15.000 - 16.000 |
Gạo Hương Lài | 19.000 |
Gạo trắng thông dụng | 14.000 |
Gạo Nàng Hoa | 17.500 |
Gạo Sóc thường | 14.000 |
Gạo Sóc Thái | 18.000 |
Gạo thơm Đài Loan | 20.000 |
Gạo Nhật | 20.000 |
- Giá bán Gạo thường tại chợ ở mốc 11.500 - 12.500 đồng/kg
- Giá bán Gạo Nàng Nhen tại chợ ở mốc 20.000 đồng/kg
- Giá bán Gạo thơm thái hạt dài tại chợ ở mốc 18.000 - 19.000 đồng/kg
- Giá bán Gạo thơm Jasmine tại chợ ở mốc 15.000 - 16.000 đồng/kg
- Giá bán Gạo Hương Lài tại chợ ở mốc 19.000 đồng/kg
- Giá bán Gạo trắng thông dụng tại chợ ở mốc 14.000 đồng/kg
- Giá bán Gạo Nàng Hoa tại chợ ở mốc 17.500 đồng/kg
- Giá bán Gạo Sóc thường tại chợ ở mốc 14.000 đồng/kg
- Giá bán Gạo Sóc Thái tại chợ ở mốc 18.000 đồng/kg
- Giá bán Gạo thơm Đài Loan tại chợ ở mốc 20.000 đồng/kg
- Giá bán Gạo Nhật tại chợ ở mốc 20.000 đồng/kg
Giá ớt hôm nay
|
|
Địa Phương | Giá Bán |
---|---|
Vĩnh Long | 40.000 - 65.000 đồng/kg |
Đồng Tháp | 40.000 - 65.000 đồng/kg |
Cần Thơ | 40.000 - 60.000 đồng/kg |
Trà Vinh | 43.000 - 65.000 đồng/kg |
- Giá ớt tại Vĩnh Long dao động trong khoảng giá từ 40.000 - 65.000 đồng/kg
- Giá ớt tại Đồng Tháp dao động trong khoảng giá từ 40.000 - 65.000 đồng/kg
- Giá ớt tại Cần Thơ dao động trong khoảng giá từ 40.000 - 60.000 đồng/kg
- Giá ớt tại Trà Vinh dao động trong khoảng giá từ 43.000 - 65.000 đồng/kg
Giá mít hôm nay
|
|||
Tỉnh | Mít kem lớn | Mít kem nhỏ | Mít chợ |
Tiền Giang | 8.000đ | 3.000đ | Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ |
TP Cần Thơ | 7.000đ | 3.000đ | Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ |
Hậu Giang | 7.000đ | 3.000đ | Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ |
Đồng Tháp | 7.000đ | 3.000đ | Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ |
An Giang | 7.000đ | 3.000đ | Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ |
Vĩnh Long | 7.000đ | 3.000đ | Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ |
- Giá mít tại Tiền Giang : mít kem lớn giá 8.000đ , mít kem nhỏ giá 3.000đ , mít chợ giá Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ
- Giá mít tại TP Cần Thơ : mít kem lớn giá 7.000đ , mít kem nhỏ giá 3.000đ , mít chợ giá Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ
- Giá mít tại Hậu Giang : mít kem lớn giá 7.000đ , mít kem nhỏ giá 3.000đ , mít chợ giá Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ
- Giá mít tại Đồng Tháp : mít kem lớn giá 7.000đ , mít kem nhỏ giá 3.000đ , mít chợ giá Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ
- Giá mít tại An Giang : mít kem lớn giá 7.000đ , mít kem nhỏ giá 3.000đ , mít chợ giá Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ
- Giá mít tại Vĩnh Long : mít kem lớn giá 7.000đ , mít kem nhỏ giá 3.000đ , mít chợ giá Loại 1: 3.000đ Loại 2: 2.000đ
Giá rau củ quả hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá trái cây hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá thuỷ hải sản hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá sắt thép / vật liệu xây dựng hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá heo hơi hôm nay
|
||
Địa Phương | Giá Bán (Đồng/Kg) | Tăng/Giảm (Đồng/Kg) |
---|
Giá thịt heo
|
|
Sản Phẩm | Giá Bán |
---|---|
Thịt ba rọi heo C.P khay 500g | 88.000 |
Ba rọi heo Meat Master khay 400g | 79.500 |
Thịt ba rọi heo G khay 300g | 63.000 |
Ba rọi heo nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 63.500 |
Ba rọi heo túi 500g | 100.000 |
Ba rọi heo rút sườn C.P khay 500g | 119.000 |
Ba rọi heo rút sườn G khay 300g | 83.500 |
Ba rọi heo rút sườn C.P khay 300g | 71.500 |
Sườn non heo nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 60.000 |
Sườn non heo Meat Master khay 400g | 120.000 |
Sườn vai heo nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 34.500 |
Sườn già heo G khay 300g | 55.500 |
Sườn già heo C.P khay 500g | 74.500 |
Sườn non heo C.P khay 500g | 109.000 |
Sườn non heo G khay 300g | 91.500 |
Chân giò heo trước C.P khay 500g | 59.000 |
Thịt bắp giò heo C.P khay 300g | 39.500 |
Chân giò heo túi 500g | 68.000 |
Dựng heo trước C.P khay 500g | 59.500 |
Chân giò heo nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 32.500 |
- Thịt ba rọi heo C.P khay 500g giá 88.000 đồng
- Ba rọi heo Meat Master khay 400g giá 79.500 đồng
- Thịt ba rọi heo G khay 300g giá 63.000 đồng
- Ba rọi heo nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 63.500 đồng
- Ba rọi heo túi 500g giá 100.000 đồng
- Ba rọi heo rút sườn C.P khay 500g giá 119.000 đồng
- Ba rọi heo rút sườn G khay 300g giá 83.500 đồng
- Ba rọi heo rút sườn C.P khay 300g giá 71.500 đồng
- Sườn non heo nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 60.000 đồng
- Sườn non heo Meat Master khay 400g giá 120.000 đồng
- Sườn vai heo nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 34.500 đồng
- Sườn già heo G khay 300g giá 55.500 đồng
- Sườn già heo C.P khay 500g giá 74.500 đồng
- Sườn non heo C.P khay 500g giá 109.000 đồng
- Sườn non heo G khay 300g giá 91.500 đồng
- Chân giò heo trước C.P khay 500g giá 59.000 đồng
- Thịt bắp giò heo C.P khay 300g giá 39.500 đồng
- Chân giò heo túi 500g giá 68.000 đồng
- Dựng heo trước C.P khay 500g giá 59.500 đồng
- Chân giò heo nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 32.500 đồng
Giá thịt bò
|
|
Sản Phẩm | Giá Bán |
---|---|
Thăn bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g | 129.000 |
Thăn bò nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 157.000 |
Đùi bò nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 123.000 |
Bít tết đùi bò Úc mát Pacow vỉ 250g | 118.000 |
Đùi bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g | 114.000 |
Thịt bò Úc xay Pacow vỉ 250g | 69.500 |
Bò bít tết nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 163.000 |
Vai bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g | 105.000 |
Thịt ba chỉ bò Úc Pacow vỉ 250g | 109.000 |
Thịt bò Úc cắt khối lúc lắc Pacow vỉ 250g | 102.000 |
Bò viên tươi túi 500g | 79.500 |
Nạm bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g | 84.000 |
Gầu bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g | 89.000 |
Bắp bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g | 109.000 |
Thịt bò tái Úc Pacow vỉ 250g | 105.000 |
Nạc mông trâu nhập khẩu túi 300g | 53.500 |
Combo nhúng lẩu bò Mỹ đông lạnh Fine Food khay 250g | 105.000 |
- Thăn bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g giá 129.000 đồng
- Thăn bò nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 157.000 đồng
- Đùi bò nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 123.000 đồng
- Bít tết đùi bò Úc mát Pacow vỉ 250g giá 118.000 đồng
- Đùi bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g giá 114.000 đồng
- Thịt bò Úc xay Pacow vỉ 250g giá 69.500 đồng
- Bò bít tết nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 163.000 đồng
- Vai bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g giá 105.000 đồng
- Thịt ba chỉ bò Úc Pacow vỉ 250g giá 109.000 đồng
- Thịt bò Úc cắt khối lúc lắc Pacow vỉ 250g giá 102.000 đồng
- Bò viên tươi túi 500g giá 79.500 đồng
- Nạm bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g giá 84.000 đồng
- Gầu bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g giá 89.000 đồng
- Bắp bò Úc tươi Trung Đồng hút chân không khay 250g giá 109.000 đồng
- Thịt bò tái Úc Pacow vỉ 250g giá 105.000 đồng
- Nạc mông trâu nhập khẩu túi 300g giá 53.500 đồng
- Combo nhúng lẩu bò Mỹ đông lạnh Fine Food khay 250g giá 105.000 đồng
Giá thịt gà
|
|
Sản Phẩm | Giá Bán |
---|---|
Má đùi gà C.P khay 500g | 32.500 |
Đùi tỏi gà Leboucher khay 500g | 45.000 |
Đùi tỏi gà túi 500g | 44.500 |
Má đùi gà túi 500g | 27.500 |
Má đùi gà có xương lưng Leboucher khay 500g | 32.000 |
Đùi gà góc tư C.P khay 500g | 39.500 |
Đùi gà góc tư nhập khẩu túi 500g | 24.500 |
Đùi gà góc tư túi 500g | 33.000 |
Đùi gà tháo khớp C.P khay 500g | 41.000 |
Đùi gà góc tư Leboucher khay 500g | 35.000 |
Đùi gà phi lê Leboucher khay 500g | 50.000 |
Đùi tỏi gà C.P khay 500g | 50.000 |
Đùi tỏi gà nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 34.000 |
Chân gà Leboucher khay 500g | 33.000 |
Cánh gà giữa nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 49.500 |
Chân gà rút xương Leboucher khay 500g | 85.000 |
Cánh tỏi gà Leboucher khay 500g | 47.000 |
Cánh tỏi gà nhập khẩu đông lạnh túi 500g | 42.500 |
Cánh gà C.P khay 500g | 51.000 |
Cánh giữa gà túi 300g | 39.000 |
- Má đùi gà C.P khay 500g giá 32.500 đồng
- Đùi tỏi gà Leboucher khay 500g giá 45.000 đồng
- Đùi tỏi gà túi 500g giá 44.500 đồng
- Má đùi gà túi 500g giá 27.500 đồng
- Má đùi gà có xương lưng Leboucher khay 500g giá 32.000 đồng
- Đùi gà góc tư C.P khay 500g giá 39.500 đồng
- Đùi gà góc tư nhập khẩu túi 500g giá 24.500 đồng
- Đùi gà góc tư túi 500g giá 33.000 đồng
- Đùi gà tháo khớp C.P khay 500g giá 41.000 đồng
- Đùi gà góc tư Leboucher khay 500g giá 35.000 đồng
- Đùi gà phi lê Leboucher khay 500g giá 50.000 đồng
- Đùi tỏi gà C.P khay 500g giá 50.000 đồng
- Đùi tỏi gà nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 34.000 đồng
- Chân gà Leboucher khay 500g giá 33.000 đồng
- Cánh gà giữa nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 49.500 đồng
- Chân gà rút xương Leboucher khay 500g giá 85.000 đồng
- Cánh tỏi gà Leboucher khay 500g giá 47.000 đồng
- Cánh tỏi gà nhập khẩu đông lạnh túi 500g giá 42.500 đồng
- Cánh gà C.P khay 500g giá 51.000 đồng
- Cánh giữa gà túi 300g giá 39.000 đồng
Giá sầu riêng hôm nay
Đang cập nhật ...
Giá xe máy hôm nay
|
||||
Dòng xe máy | Giá đề xuất | Giá bao giấy | Giá chênh lệch | |
---|---|---|---|---|
Xe Vision 2022 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 30,290,000 | 38,700,000 | 8,410,000 | |
Xe Vision 2022 bản Cao cấp có Smartkey | 31,990,000 | 40,700,000 | 8,710,000 | |
Xe Vision 2022 bản đặc biệt có Smartkey | 33,290,000 | 42,400,000 | 9,110,000 | |
Xe Vision 2022 bản Cá tính có Smartkey | 34,790,000 | 44,900,000 | 10,110,000 | |
Xe Air Blade 125 2022 bản Tiêu Chuẩn | 42,090,000 | 51,000,000 | 8,910,000 | |
Xe Air Blade 125 2022 bản Đặc biệt | 43,290,000 | 52,000,000 | 8,710,000 | |
Xe Air Blade 160 ABS 2022 bản Tiêu chuẩn | 55,990,000 | 67,000,000 | 11,010,000 | |
Xe Air Blade 160 ABS 2022 bản Đặc biệt | 57,190,000 | 68,000,000 | 10,810,000 | |
Xe Lead 2022 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ, Trắng) | 38,990,000 | 46,500,000 | 7,510,000 | |
Xe Lead 2022 bản Cao cấp Smartkey (Màu Xanh, Xám, Đỏ, Trắng) | 41,190,000 | 48,000,000 | 6,810,000 | |
Xe Lead 2022 bản Đặc biệt Smartkey (Màu Đen, Bạc) | 42,290,000 | 49,800,000 | 7,510,000 | |
Xe SH Mode 2022 bản Tiêu chuẩn CBS | 55,190,000 | 75,000,000 | 19,810,000 | |
Xe SH Mode 2022 bản Thời trang ABS | 60,290,000 | 82,000,000 | 21,710,000 | |
Xe SH Mode 2022 bản Đặc biệt ABS | 61,490,000 | 83,000,000 | 21,510,000 | |
Xe SH 125i phanh CBS 2022 | 71,790,000 | 89,000,000 | 17,210,000 | |
Xe SH 125i phanh ABS 2022 | 79,790,000 | 96,500,000 | 16,710,000 | |
Xe SH 150i phanh CBS 2022 | 88,790,000 | 112,000,000 | 23,210,000 | |
Xe SH 150i phanh ABS 2022 | 96,790,000 | 120,000,000 | 23,210,000 | |
Xe SH 150i ABS bản Đặc biệt 2022 | 97,990,000 | 125,000,000 | 27,010,000 | |
Xe SH 150i ABS bản Thể thao 2022 | 98,490,000 | 128,000,000 | 29,510,000 | |
Xe SH350i phiên bản Cao cấp | 145,990,000 | 165,000,000 | 19,010,000 | |
Xe SH350i phiên bản Đặc biệt | 146,990,000 | 168,000,000 | 21,010,000 | |
Xe SH350i phiên bản Thể thao | 147,490,000 | 170,000,000 | 22,510,000 | |
Xe Wave Alpha 2022 bản tiêu chuẩn | 17,890,000 | 23,200,000 | 5,310,000 | |
Xe Wave Alpha 2022 bản giới hạn | 18,390,000 | 23,700,000 | 5,310,000 | |
Xe Wave RSX 2022 bản phanh cơ vành nan hoa | 21,790,000 | 26,300,000 | 4,510,000 | |
Xe Wave RSX 2022 bản phanh đĩa vành nan hoa | 22,790,000 | 27,300,000 | 4,510,000 | |
Xe Wave RSX 2022 bản Phanh đĩa vành đúc | 24,790,000 | 29,300,000 | 4,510,000 | |
Xe Blade 110 phanh cơ vành nan hoa | 18,890,000 | 22,900,000 | 4,010,000 | |
Xe Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa | 19,890,000 | 23,900,000 | 4,010,000 | |
Xe Blade 110 phanh đĩa vành đúc | 21,390,000 | 25,300,000 | 3,910,000 | |
Xe Future 2022 bản tiêu chuẩn vành nan hoa | 30,290,000 | 38,300,000 | 8,010,000 | |
Xe Future 2022 bản Cao cấp vành đúc | 31,490,000 | 40,200,000 | 8,710,000 | |
Xe Future 2022 bản Đặc biệt vành đúc | 31,990,000 | 40,700,000 | 8,710,000 | |
Xe Super Cub C125 Fi | 84,990,000 | 95,200,000 | 10,210,000 | |
Xe Winner X 2022 bản Tiêu chuẩn CBS | 46,090,000 | 45,000,000 | -1,090,000 | |
Xe Winner X 2022 ABS bản Thể thao (Đỏ Đen ) | 49,990,000 | 48,000,000 | -1,990,000 | |
Xe Winner X 2022 ABS bản Đặc biệt (Đen vàng, Bạc đen xanh, Đỏ đen xanh) | 50,490,000 | 48,500,000 | -1,990,000 | |
Xe CBR150R 2022 | 70,990,000 | 78,600,000 | 7,610,000 | |
Xe CB150R | 105,000,000 | 106,700,000 | 1,700,000 | |
Xe Rebel 300 | 125,000,000 | 128,800,000 | 3,800,000 | |
Xe Rebel 500 | 180,000,000 | 187,000,000 | 7,000,000 | |
Xe CB300R | 140,000,000 | 136,800,000 | -3,200,000 |
- Giá xe máy Vision 2022 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) có giá bán đề xuất là 30,290,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 38,700,000 đồng (giá chênh lệch 8,410,000 đồng)
- Giá xe máy Vision 2022 bản Cao cấp có Smartkey có giá bán đề xuất là 31,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 40,700,000 đồng (giá chênh lệch 8,710,000 đồng)
- Giá xe máy Vision 2022 bản đặc biệt có Smartkey có giá bán đề xuất là 33,290,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 42,400,000 đồng (giá chênh lệch 9,110,000 đồng)
- Giá xe máy Vision 2022 bản Cá tính có Smartkey có giá bán đề xuất là 34,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 44,900,000 đồng (giá chênh lệch 10,110,000 đồng)
- Giá xe máy Air Blade 125 2022 bản Tiêu Chuẩn có giá bán đề xuất là 42,090,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 51,000,000 đồng (giá chênh lệch 8,910,000 đồng)
- Giá xe máy Air Blade 125 2022 bản Đặc biệt có giá bán đề xuất là 43,290,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 52,000,000 đồng (giá chênh lệch 8,710,000 đồng)
- Giá xe máy Air Blade 160 ABS 2022 bản Tiêu chuẩn có giá bán đề xuất là 55,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 67,000,000 đồng (giá chênh lệch 11,010,000 đồng)
- Giá xe máy Air Blade 160 ABS 2022 bản Đặc biệt có giá bán đề xuất là 57,190,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 68,000,000 đồng (giá chênh lệch 10,810,000 đồng)
- Giá xe máy Lead 2022 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ, Trắng) có giá bán đề xuất là 38,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 46,500,000 đồng (giá chênh lệch 7,510,000 đồng)
- Giá xe máy Lead 2022 bản Cao cấp Smartkey (Màu Xanh, Xám, Đỏ, Trắng) có giá bán đề xuất là 41,190,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 48,000,000 đồng (giá chênh lệch 6,810,000 đồng)
- Giá xe máy Lead 2022 bản Đặc biệt Smartkey (Màu Đen, Bạc) có giá bán đề xuất là 42,290,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 49,800,000 đồng (giá chênh lệch 7,510,000 đồng)
- Giá xe máy SH Mode 2022 bản Tiêu chuẩn CBS có giá bán đề xuất là 55,190,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 75,000,000 đồng (giá chênh lệch 19,810,000 đồng)
- Giá xe máy SH Mode 2022 bản Thời trang ABS có giá bán đề xuất là 60,290,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 82,000,000 đồng (giá chênh lệch 21,710,000 đồng)
- Giá xe máy SH Mode 2022 bản Đặc biệt ABS có giá bán đề xuất là 61,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 83,000,000 đồng (giá chênh lệch 21,510,000 đồng)
- Giá xe máy SH 125i phanh CBS 2022 có giá bán đề xuất là 71,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 89,000,000 đồng (giá chênh lệch 17,210,000 đồng)
- Giá xe máy SH 125i phanh ABS 2022 có giá bán đề xuất là 79,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 96,500,000 đồng (giá chênh lệch 16,710,000 đồng)
- Giá xe máy SH 150i phanh CBS 2022 có giá bán đề xuất là 88,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 112,000,000 đồng (giá chênh lệch 23,210,000 đồng)
- Giá xe máy SH 150i phanh ABS 2022 có giá bán đề xuất là 96,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 120,000,000 đồng (giá chênh lệch 23,210,000 đồng)
- Giá xe máy SH 150i ABS bản Đặc biệt 2022 có giá bán đề xuất là 97,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 125,000,000 đồng (giá chênh lệch 27,010,000 đồng)
- Giá xe máy SH 150i ABS bản Thể thao 2022 có giá bán đề xuất là 98,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 128,000,000 đồng (giá chênh lệch 29,510,000 đồng)
- Giá xe máy SH350i phiên bản Cao cấp có giá bán đề xuất là 145,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 165,000,000 đồng (giá chênh lệch 19,010,000 đồng)
- Giá xe máy SH350i phiên bản Đặc biệt có giá bán đề xuất là 146,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 168,000,000 đồng (giá chênh lệch 21,010,000 đồng)
- Giá xe máy SH350i phiên bản Thể thao có giá bán đề xuất là 147,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 170,000,000 đồng (giá chênh lệch 22,510,000 đồng)
- Giá xe máy Wave Alpha 2022 bản tiêu chuẩn có giá bán đề xuất là 17,890,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 23,200,000 đồng (giá chênh lệch 5,310,000 đồng)
- Giá xe máy Wave Alpha 2022 bản giới hạn có giá bán đề xuất là 18,390,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 23,700,000 đồng (giá chênh lệch 5,310,000 đồng)
- Giá xe máy Wave RSX 2022 bản phanh cơ vành nan hoa có giá bán đề xuất là 21,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 26,300,000 đồng (giá chênh lệch 4,510,000 đồng)
- Giá xe máy Wave RSX 2022 bản phanh đĩa vành nan hoa có giá bán đề xuất là 22,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 27,300,000 đồng (giá chênh lệch 4,510,000 đồng)
- Giá xe máy Wave RSX 2022 bản Phanh đĩa vành đúc có giá bán đề xuất là 24,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 29,300,000 đồng (giá chênh lệch 4,510,000 đồng)
- Giá xe máy Blade 110 phanh cơ vành nan hoa có giá bán đề xuất là 18,890,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 22,900,000 đồng (giá chênh lệch 4,010,000 đồng)
- Giá xe máy Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa có giá bán đề xuất là 19,890,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 23,900,000 đồng (giá chênh lệch 4,010,000 đồng)
- Giá xe máy Blade 110 phanh đĩa vành đúc có giá bán đề xuất là 21,390,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 25,300,000 đồng (giá chênh lệch 3,910,000 đồng)
- Giá xe máy Future 2022 bản tiêu chuẩn vành nan hoa có giá bán đề xuất là 30,290,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 38,300,000 đồng (giá chênh lệch 8,010,000 đồng)
- Giá xe máy Future 2022 bản Cao cấp vành đúc có giá bán đề xuất là 31,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 40,200,000 đồng (giá chênh lệch 8,710,000 đồng)
- Giá xe máy Future 2022 bản Đặc biệt vành đúc có giá bán đề xuất là 31,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 40,700,000 đồng (giá chênh lệch 8,710,000 đồng)
- Giá xe máy Super Cub C125 Fi có giá bán đề xuất là 84,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 95,200,000 đồng (giá chênh lệch 10,210,000 đồng)
- Giá xe máy Winner X 2022 bản Tiêu chuẩn CBS có giá bán đề xuất là 46,090,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 45,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,090,000 đồng)
- Giá xe máy Winner X 2022 ABS bản Thể thao (Đỏ Đen ) có giá bán đề xuất là 49,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 48,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,990,000 đồng)
- Giá xe máy Winner X 2022 ABS bản Đặc biệt (Đen vàng, Bạc đen xanh, Đỏ đen xanh) có giá bán đề xuất là 50,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 48,500,000 đồng (giá chênh lệch -1,990,000 đồng)
- Giá xe máy CBR150R 2022 có giá bán đề xuất là 70,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 78,600,000 đồng (giá chênh lệch 7,610,000 đồng)
- Giá xe máy CB150R có giá bán đề xuất là 105,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 106,700,000 đồng (giá chênh lệch 1,700,000 đồng)
- Giá xe máy Rebel 300 có giá bán đề xuất là 125,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 128,800,000 đồng (giá chênh lệch 3,800,000 đồng)
- Giá xe máy Rebel 500 có giá bán đề xuất là 180,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 187,000,000 đồng (giá chênh lệch 7,000,000 đồng)
- Giá xe máy CB300R có giá bán đề xuất là 140,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 136,800,000 đồng (giá chênh lệch -3,200,000 đồng)
|
||||
Dòng xe máy | Giá đề xuất | Giá bao giấy | Giá chênh lệch | |
---|---|---|---|---|
Xe Grande Deluxe 2022 Cao cấp | 41,990,000 | 41,000,000 | -990,000 | |
Xe Grande Hybrid 2022 Tiêu chuẩn | 46,000,000 | 45,000,000 | -1,000,000 | |
Xe Grande Hydrid 2022 Đặc biệt | 50,000,000 | 48,500,000 | -1,500,000 | |
Xe Grande Hydrid 2022 Giới hạn | 50,500,000 | 49,000,000 | -1,500,000 | |
Xe Acruzo Deluxe Cao cấp | 33,490,000 | 32,500,000 | -990,000 | |
Xe FreeGo 125 tiêu chuẩn | 33,490,000 | 32,500,000 | -990,000 | |
Xe FreeGo S 125 bản phanh ABS | 39,490,000 | 38,500,000 | -990,000 | |
Xe Latte 125 Tiêu chuẩn | 37,990,000 | 37,000,000 | -990,000 | |
Xe Latte 125 Tiêu chuẩn | 38,490,000 | 37,500,000 | -990,000 | |
Xe Janus 125 Tiêu chuẩn | 28,490,000 | 27,500,000 | -990,000 | |
Xe Janus 125 Đặc biệt | 31,990,000 | 31,000,000 | -990,000 | |
Xe Janus 125 Giới hạn | 32,490,000 | 31,500,000 | -990,000 | |
Xe NVX 125 V2 | 53,500,000 | 52,500,000 | -1,000,000 | |
Xe NVX 125 V2 Monster Energy | 54,500,000 | 53,500,000 | -1,000,000 | |
Xe NVX 125 V2 Màu Mới 2022 | 53,500,000 | 52,500,000 | -1,000,000 | |
Xe FreeGo bản Tiêu chuẩn | 33,490,000 | 32,500,000 | -990,000 | |
Xe FreeGo S bản Đặc biệt | 39,490,000 | 38,500,000 | -990,000 | |
Xe Sirius FI 2022 phanh cơ, nang hoa | 21,040,000 | 20,500,000 | -540,000 | |
Xe Sirius Fi 2022 phanh đĩa, nang hoa | 22,040,000 | 21,500,000 | -540,000 | |
Xe Sirius Fi RC 2022 vành đúc | 23,890,000 | 22,300,000 | -1,590,000 | |
Xe Exciter 155 Tiêu chuẩn 2022 | 47,290,000 | 44,300,000 | -2,990,000 | |
Xe Exciter 155 Cap cấp 2022 | 50,290,000 | 47,300,000 | -2,990,000 | |
Xe Exciter 155 GP 2022 | 50,790,000 | 47,800,000 | -2,990,000 | |
Xe Exciter 155 Monster Energy MotoGp 2022 | 51,690,000 | 48,700,000 | -2,990,000 | |
Xe Exciter 155 bản 60 năm MotoGP 2022 | 52,190,000 | 49,200,000 | -2,990,000 | |
Xe MT-15 | 69,000,000 | 68,000,000 | -1,000,000 | |
Xe Yamaha MT-03 | 129,000,000 | 128,000,000 | -1,000,000 | |
Xe Yamaha R15 V3.0 | 70,000,000 | 69,000,000 | -1,000,000 | |
Xe Yamaha R3 | 132,000,000 | 131,000,000 | -1,000,000 | |
Xe Yamaha R7 | 269,000,000 | 268,000,000 | -1,000,000 |
- Giá xe máy Grande Deluxe 2022 Cao cấp có giá bán đề xuất là 41,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 41,000,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy Grande Hybrid 2022 Tiêu chuẩn có giá bán đề xuất là 46,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 45,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
- Giá xe máy Grande Hydrid 2022 Đặc biệt có giá bán đề xuất là 50,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 48,500,000 đồng (giá chênh lệch -1,500,000 đồng)
- Giá xe máy Grande Hydrid 2022 Giới hạn có giá bán đề xuất là 50,500,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 49,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,500,000 đồng)
- Giá xe máy Acruzo Deluxe Cao cấp có giá bán đề xuất là 33,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 32,500,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy FreeGo 125 tiêu chuẩn có giá bán đề xuất là 33,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 32,500,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy FreeGo S 125 bản phanh ABS có giá bán đề xuất là 39,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 38,500,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy Latte 125 Tiêu chuẩn có giá bán đề xuất là 37,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 37,000,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy Latte 125 Tiêu chuẩn có giá bán đề xuất là 38,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 37,500,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy Janus 125 Tiêu chuẩn có giá bán đề xuất là 28,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 27,500,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy Janus 125 Đặc biệt có giá bán đề xuất là 31,990,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 31,000,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy Janus 125 Giới hạn có giá bán đề xuất là 32,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 31,500,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy NVX 125 V2 có giá bán đề xuất là 53,500,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 52,500,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
- Giá xe máy NVX 125 V2 Monster Energy có giá bán đề xuất là 54,500,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 53,500,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
- Giá xe máy NVX 125 V2 Màu Mới 2022 có giá bán đề xuất là 53,500,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 52,500,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
- Giá xe máy FreeGo bản Tiêu chuẩn có giá bán đề xuất là 33,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 32,500,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy FreeGo S bản Đặc biệt có giá bán đề xuất là 39,490,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 38,500,000 đồng (giá chênh lệch -990,000 đồng)
- Giá xe máy Sirius FI 2022 phanh cơ, nang hoa có giá bán đề xuất là 21,040,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 20,500,000 đồng (giá chênh lệch -540,000 đồng)
- Giá xe máy Sirius Fi 2022 phanh đĩa, nang hoa có giá bán đề xuất là 22,040,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 21,500,000 đồng (giá chênh lệch -540,000 đồng)
- Giá xe máy Sirius Fi RC 2022 vành đúc có giá bán đề xuất là 23,890,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 22,300,000 đồng (giá chênh lệch -1,590,000 đồng)
- Giá xe máy Exciter 155 Tiêu chuẩn 2022 có giá bán đề xuất là 47,290,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 44,300,000 đồng (giá chênh lệch -2,990,000 đồng)
- Giá xe máy Exciter 155 Cap cấp 2022 có giá bán đề xuất là 50,290,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 47,300,000 đồng (giá chênh lệch -2,990,000 đồng)
- Giá xe máy Exciter 155 GP 2022 có giá bán đề xuất là 50,790,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 47,800,000 đồng (giá chênh lệch -2,990,000 đồng)
- Giá xe máy Exciter 155 Monster Energy MotoGp 2022 có giá bán đề xuất là 51,690,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 48,700,000 đồng (giá chênh lệch -2,990,000 đồng)
- Giá xe máy Exciter 155 bản 60 năm MotoGP 2022 có giá bán đề xuất là 52,190,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 49,200,000 đồng (giá chênh lệch -2,990,000 đồng)
- Giá xe máy MT-15 có giá bán đề xuất là 69,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 68,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
- Giá xe máy Yamaha MT-03 có giá bán đề xuất là 129,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 128,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
- Giá xe máy Yamaha R15 V3.0 có giá bán đề xuất là 70,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 69,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
- Giá xe máy Yamaha R3 có giá bán đề xuất là 132,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 131,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
- Giá xe máy Yamaha R7 có giá bán đề xuất là 269,000,000 đồng, giá đại lý bao giấy là 268,000,000 đồng (giá chênh lệch -1,000,000 đồng)
Video clip

Giá vàng hôm nay - ngày 26/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá mít thái hôm nay ngày 27.06.2022 | cập nhật giá cả thị trường mít thái siêu sớm mới nhất

Giá sầu riêng hôm nay ngày 27.06.2022 | thông tin giá cả thị trường sầu riêng mới nhất

Giá vàng hôm nay - ngày 25/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá xoài các loại hôm nay ngày 27.06.2022 | giá cả thị trường xoài các loại mới nhất

Thị trường phân bón ảm đảm giữa cơn bão giá | vtc16

Tin kinh tế: giá vàng trong nước giảm sâu theo thị trường thế giới

Thị trường thịt lợn sẽ biến động như thế nào? | vtc16

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá cả thị trường chưa bình ổn sau tết | thdt

Hệ lụy xăng dầu giảm kỷ lục | vtc now

Chùm tin giá cả thị trường ngày 18/4 | chuyển động 360

Giá sắt thép xây dựng hôm nay 22/6/2022 - giá thép xây dựng ngày 22 tháng 6 - giá vlxd hôm nay

Giá sắt thép xây dựng hôm nay 24/6/2022 - giá thép xây dựng ngày 24 tháng 6 - giá vlxd hôm nay

Giá cả thị trường : rau củ quả - nông sản - thủy sản hôm nay

Giá thanh long hôm nay ngày 27.06.2022 | cập nhật giá cả thị trường thanh long mới nhất mỗi ngày

Giá lúa - thông tin giá cả thị trường lúa gạo hôm nay 23/06/2022: giá thu mua tiếp tục chững lại

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 24/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Chùm tin giá cả thị trường ngày 9/4 | chuyển động 360

Giá cả thị trường: nông sản - thủy sản và rau cải - ngày hôm nay

Giá cả thị trường một số mặt hàng nông sản | thdt

Giá cả thị trường rau củ quả hôm nay

Giá sầu riêng hôm nay ngày 26.06.2022 | thông tin giá cả thị trường sầu riêng mới nhất

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 21/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Chùm tin giá cả thị trường ngày 8/4 | chuyển động 360

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá thịt lợn còn tăng cao đến đâu? | vtc16

Giá thanh long ngày 06.01.2022 | thông tin giá cả thị trường thanh long mới nhất hôm nay

Giá cả thị trường ngày 3-1-2021

Giá cả thị trường ngày 11-1- 2021

Giá vàng hôm nay 5/12 tiếp tục giảm. bảng giá vàng. cập nhật tổng hợp giá vàng tt24h

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá thanh long hôm nay ngày 26.06.2022 | cập nhật giá cả thị trường thanh long mới nhất mỗi ngày

Bản tin kinh tế và tiêu dùng 9/6: cần điều chỉnh giá vàng trong nước phù hợp với thị trường thế giới

Giá cả thị trường trong ngày 5-2-2020

Giá cả thị trường ngày 12/5/2022: giá rau củ quả tiếp tục tăng

Chùm tin giá cả thị trường mới nhất ngày 25/5 | chuyển động 360

Kinh tế vi mô - cung cầu và giá cả thị trường

Giá xoài hôm nay ngày 25.06.2022 | giá cả thị trường xoài các loại mới nhất

Giá cả thị trường - giá heo và thủy sản hôm nay 15/01/2022

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 14/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Chùm tin giá cả thị trường ngày 16/4 | chuyển động 360

Giá cả thị trường ngày 17/09/2021 | kỹ thuật nhà nông

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 8/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá thực phẩm rau củ quả ngày 02.06.2022 | giá cả thị trường nông sản hôm nay

Giá thanh long hôm nay ngày 11.01.2022 | thông tin thị trường giá cả thanh long mới nhất mỗi ngày
--- Bài mới hơn ---
- Giá Xăng A95 Và A92
- Giá Xăng E5 A92 Hôm Nay
- Thời Tiết Hưng Yên 10 Ngày Tới
- Dự Báo Thời Tiết Hưng Yên Ngày Hôm Nay
- Dự Báo Thời Tiết Tại Hưng Yên
- Giá Cả Thị Trường Của Hàng Hóa
- Bxh Bong Da China
- Bxh Bong Da Hang 1 Viet Nam
- Bxh Bd Vdqg Nhat Ban
- Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng Nhì
- Giá Cả Thị Trường Điện Thoại Oppo
- Giá Cả Thị Trường Gà Thả Vườn
- Giá Cả Thị Trường Gà Công Nghiệp
- Giá Cả Thị Trường Gạo Hôm Nay
- Giá Cả Thị Trường Cá Tra Hôm Nay
- Giá Cả Thị Trường Dâu Tây
- Gia Ca Thi Truong Dau Xanh
- Gia Ca Thi Truong Dieu
- Giá Cả Thị Trường Đậu Tương
- Giá Cả Thị Trường Đường
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Giá Cả Thị Trường Dưa Leo trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!