Thông Tin Ty Gia Bang Anh Viet Nam Mới Nhất

Xem 14,949

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Ty Gia Bang Anh Viet Nam mới nhất ngày 19/05/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Ty Gia Bang Anh Viet Nam để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 14,949 lượt xem.

Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 14:53, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 14:53 ngày 19/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:55 - 19/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 22,985 23,295 23,015
EUR Euro 23,652 24,977 23,891
AUD Đô La Úc 15,724 16,395 15,883
CAD Đô La Canada 17,551 18,300 17,728
CHF France Thụy Sỹ 22,874 23,850 23,105
CNY Nhân Dân Tệ 3,354 3,497 3,388
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,326 3,203
GBP Bảng Anh 27,860 29,048 28,141
HKD Đô La Hồng Kông 2,875 2,998 2,904
INR Rupee Ấn Độ 0 309 297
JPY Yên Nhật 175 186 177
KRW Won Hàn Quốc 16 19 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 78,405 75,380
MYR Renggit Malaysia 0 5,317 5,202
NOK Krone Na Uy 0 2,391 2,294
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 442 326
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,402 6,155
SEK Krona Thụy Điển 0 2,361 2,264
SGD Đô La Singapore 16,261 16,955 16,425
THB Bạt Thái Lan 591 682 656
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,015 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,652 VND/EUR và bán ra 24,977 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,891 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,724 VND/AUD và bán ra 16,395 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,883 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,551 VND/CAD và bán ra 18,300 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,728 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,874 VND/CHF và bán ra 23,850 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,105 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,354 VND/CNY và bán ra 3,497 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,388 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,326 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,203 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,860 VND/GBP và bán ra 29,048 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,141 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,875 VND/HKD và bán ra 2,998 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
  • Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 309 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 297 VND/INR
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 175 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,405 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,380 VND/KWD
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,317 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,202 VND/MYR
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,391 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,294 VND/NOK
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 442 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 326 VND/RUB
  • Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,402 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,155 VND/SAR
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,361 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,264 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,261 VND/SGD và bán ra 16,955 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,425 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 591 VND/THB và bán ra 682 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB

Tỷ giá xxx

Theo khảo sát trên website của ngân hàng xxx (xxx) lúc 14:53 ngày 19/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:58 - 19/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,015 23,295 23,015
USD Đô La Mỹ 22,969 0 0
USD Đô La Mỹ 22,799 0 0
EUR Euro 23,850 24,961 23,915
AUD Đô La Úc 15,830 16,456 15,925
CAD Đô La Canada 17,640 18,307 17,746
CHF France Thụy Sỹ 22,979 23,876 23,117
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,482 3,371
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,321 3,215
GBP Bảng Anh 28,028 29,234 28,197
HKD Đô La Hồng Kông 2,889 2,992 2,909
JPY Yên Nhật 176 185 177
KRW Won Hàn Quốc 16 19 18
LAK Kíp Lào 0 2 1
MYR Renggit Malaysia 4,918 5,399 0
NOK Krone Na Uy 0 2,387 2,310
NZD Đô La New Zealand 14,392 14,820 14,479
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 435 313
SEK Krona Thụy Điển 0 2,355 2,278
SGD Đô La Singapore 16,315 16,947 16,414
THB Bạt Thái Lan 632 697 639
TWD Đô La Đài Loan 703 799 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,015 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,015 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,969 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,799 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,850 VND/EUR và bán ra 24,961 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,915 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,830 VND/AUD và bán ra 16,456 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,925 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,640 VND/CAD và bán ra 18,307 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,746 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,979 VND/CHF và bán ra 23,876 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,117 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,482 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,371 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,321 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,215 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,028 VND/GBP và bán ra 29,234 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,197 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,889 VND/HKD và bán ra 2,992 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,909 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,918 VND/MYR và bán ra 5,399 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,387 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,310 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,392 VND/NZD và bán ra 14,820 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,479 VND/NZD
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 435 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 313 VND/RUB
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,355 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,278 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,315 VND/SGD và bán ra 16,947 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,414 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 632 VND/THB và bán ra 697 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 703 VND/TWD và bán ra 799 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá xxx

Theo khảo sát trên website của ngân hàng xxx (xxx) lúc 14:53 ngày 19/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:58 - 19/05/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 22,980 23,275 23,000
EUR Euro 23,856 24,722 23,882
AUD Đô La Úc 15,766 16,403 15,829
CAD Đô La Canada 17,694 18,191 17,765
CHF France Thụy Sỹ 23,032 23,743 23,124
GBP Bảng Anh 28,066 28,903 28,235
HKD Đô La Hồng Kông 2,891 2,992 2,903
JPY Yên Nhật 177 182 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,818 14,330
SGD Đô La Singapore 16,385 16,830 16,451
THB Bạt Thái Lan 646 688 649
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,275 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,000 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,856 VND/EUR và bán ra 24,722 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,882 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,766 VND/AUD và bán ra 16,403 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,829 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,694 VND/CAD và bán ra 18,191 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,765 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,032 VND/CHF và bán ra 23,743 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,124 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,066 VND/GBP và bán ra 28,903 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,235 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 2,992 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,818 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,330 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,385 VND/SGD và bán ra 16,830 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,451 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 646 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB

Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 18/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tại sao bộ đồ không gian có giá siêu đắt tới nghìn tỷ??

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ

Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 17/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ

Lã kỳ anh trộm đồng hồ rolex giá 2 tỉ đồng do thua lỗ sàn forex

Hướng dẫn sử dụng tỷ giá ghi sổ

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Giá vàng mới nhất 13/8 | tỷ giá usd tăng giảm trái chiều | fbnc

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/5: giá usd chợ đen gần chạm ngưỡng 24.000 vnd

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tin tức nga - ukraine mới nhất: tỷ giá đồng ruble so với đồng euro cao nhất trong 5 năm | antv

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

đời 2014 đẹp như xe tiền tỷ giá chỉ tầm 300 tr, động cơ mitsubishi 1.6 phom audi q5,đt 0938586307

Ngộp bank việt nguyễnhạ giá đúng 1 tỷ cho căn nhà đẹp chuẩn 5 sao 1 trệt 2 lầu ,nhà đẹp bình chánh

Tỷ giá usd hôm nay 22/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 26/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/02/2022 ngoại tệ

Tỷ phú elon musk muốn giảm giá mua twitter lại | fbnc

Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/01/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 24/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 7/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ

Fbnc - sẽ không có cú sốc về tỷ giá dù fed tăng lãi suất


Bạn đang xem bài viết Ty Gia Bang Anh Viet Nam trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!