-
Quảng Ngãi: Giá Giảm Mạnh, Người Nuôi Cá Lóc Gặp Khó – Tạp Chí Thủy Sản Việt Nam
-
【7/2021】Khô Cá Lóc – Khô Cá Lóc Giá Bao Nhiêu Tiền 1Kg? Ở Đâu?【Xem 181,467】
-
Bán Khô Cá Lóc Giá Bao Nhiêu? Cửa Hàng Bán Khô Cá Lóc Đồng Tại Hcm, Hà Shop Khô Cá, Bán Khô Cá Dứa Một Nắng, Bán Khô Cá Lóc, Bán Khô Cá Sặc, Bán Khô Cá Tra Phồng Biển Hồ, Khô Cá Miền Tây, Bán Cá Khô T
-
【7/2021】Khô Cá Lóc Một Nắng Mua Ở Đâu Bán Tại Tphcm – Giá Bao Nhiêu 1Kg【Xem 190,773】
-
Khô Cá Lóc 1 Nắng
Báo giá cá lóc các loại mới nhất ngày hôm nay Giá cá lóc (0.5kg/con) – Bảng giá cá lóc đồng, giá cá lóc nuôi, tin thị trường sáng nay. Cập nhật giá các loại cá lóc từ 42500 – 45000.. Cá lóc bao nhiêu 1kg Cá lóc có giá 45.000 vnđ 1 kg đối […]
Báo giá cá lóc các loại mới nhất ngày hôm nay
Giá cá lóc (0.5kg/con) – Bảng giá cá lóc đồng, giá cá lóc nuôi, tin thị trường sáng nay. Cập nhật giá các loại cá lóc từ 42500 – 45000..
Cá lóc bao nhiêu 1kg
Cá lóc có giá 45.000 vnđ 1 kg đối với loại 2 con 1kg. Loại 3 con 1 kg có giá 42700 vnđ. Đối với loại cá lóc 1 con 1kg có giá 42.000 vnđ 1kg.
- Giá cá lóc
Bảng giá cá lóc đồng vừa cập nhật
Tên mặt hàng
Thị trường
Giá
Cá lóc (đồng)
An Giang
42500
Cá lóc (đồng)
Bà Rịa – Vũng Tàu
42500
Cá lóc (đồng)
Bắc Giang
42500
Cá lóc (đồng)
Bắc Kạn
42500
Cá lóc (đồng)
Bạc Liêu
42500
Cá lóc (đồng)
Bắc Ninh
42500
Cá lóc (đồng)
Bến Tre
42500
Cá lóc (đồng)
Bình Định
42500
Cá lóc (đồng)
Bình Dương
42500
Cá lóc (đồng)
Bình Phước
42500
Cá lóc (đồng)
Bình Thuận
42500
Cá lóc (đồng)
Cà Mau
42500
Cá lóc (đồng)
Cao Bằng
42500
Cá lóc (đồng)
Đắk Lắk
42500
Cá lóc (đồng)
Đắk Nông
42500
Cá lóc (đồng)
Điện Biên
42500
Cá lóc (đồng)
Đồng Nai
42500
Cá lóc (đồng)
Đồng Tháp
42500
Cá lóc (đồng)
Gia Lai
42500
Cá lóc (đồng)
Hà Giang
42500
Cá lóc (đồng)
Hà Nam
42500
Cá lóc (đồng)
Hà Tĩnh
42500
Cá lóc (đồng)
Hải Dương
42500
Cá lóc (đồng)
Hậu Giang
42500
Cá lóc (đồng)
Hòa Bình
42500
Cá lóc (đồng)
Hưng Yên
42500
Cá lóc (đồng)
Khánh Hòa
42500
Cá lóc (đồng)
Kiên Giang
42500
Cá lóc (đồng)
Kon Tum
42500
Cá lóc (đồng)
Lai Châu
42500
Cá lóc (đồng)
Lâm Đồng
42500
Cá lóc (đồng)
Lạng Sơn
42500
Cá lóc (đồng)
Lào Cai
42500
Cá lóc (đồng)
Long An
42500
Cá lóc (đồng)
Nam Định
42500
Cá lóc (đồng)
Nghệ An
42500
Cá lóc (đồng)
Ninh Bình
42500
Cá lóc (đồng)
Ninh Thuận
42500
Cá lóc (đồng)
Phú Thọ
42500
Cá lóc (đồng)
Quảng Bình
42500
Cá lóc (đồng)
Quảng Nam
42500
Cá lóc (đồng)
Quảng Ngãi
42500
Cá lóc (đồng)
Quảng Ninh
42500
Cá lóc (đồng)
Quảng Trị
42500
Cá lóc (đồng)
Sóc Trăng
42500
Cá lóc (đồng)
Sơn La
42500
Cá lóc (đồng)
Tây Ninh
42500
Cá lóc (đồng)
Thái Bình
42500
Cá lóc (đồng)
Thái Nguyên
42500
Cá lóc (đồng)
Thanh Hóa
42500
Cá lóc (đồng)
Thừa Thiên Huế
42500
Cá lóc (đồng)
Tiền Giang
42500
Cá lóc (đồng)
Trà Vinh
42500
Cá lóc (đồng)
Tuyên Quang
42500
Cá lóc (đồng)
Vĩnh Long
42500
Cá lóc (đồng)
Vĩnh Phúc
42500
Cá lóc (đồng)
Yên Bái
42500
Cá lóc (đồng)
Phú Yên
42500
Cá lóc (đồng)
Cần Thơ
42500
Cá lóc (đồng)
Đà Nẵng
42500
Cá lóc (đồng)
Hải Phòng
42500
Cá lóc (đồng)
Hà Nội
42500
Cá lóc (đồng)
TP HCM
42500
Bảng giá Cá lóc loại (0.5kg/con)
Tên mặt hàng
Thị trường
Giá
Cá lóc (0.5kg/con)
An Giang
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bà Rịa – Vũng Tàu
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bắc Giang
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bắc Kạn
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bạc Liêu
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bắc Ninh
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bến Tre
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bình Định
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bình Dương
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bình Phước
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Bình Thuận
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Cà Mau
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Cao Bằng
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Đắk Lắk
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Đắk Nông
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Điện Biên
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Đồng Nai
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Đồng Tháp
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Gia Lai
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hà Giang
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hà Nam
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hà Tĩnh
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hải Dương
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hậu Giang
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hòa Bình
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hưng Yên
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Khánh Hòa
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Kiên Giang
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Kon Tum
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Lai Châu
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Lâm Đồng
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Lạng Sơn
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Lào Cai
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Long An
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Nam Định
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Nghệ An
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Ninh Bình
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Ninh Thuận
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Phú Thọ
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Quảng Bình
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Quảng Nam
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Quảng Ngãi
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Quảng Ninh
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Quảng Trị
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Sóc Trăng
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Sơn La
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Tây Ninh
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Thái Bình
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Thái Nguyên
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Thanh Hóa
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Thừa Thiên Huế
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Tiền Giang
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Trà Vinh
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Tuyên Quang
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Vĩnh Long
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Vĩnh Phúc
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Yên Bái
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Phú Yên
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Cần Thơ
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Đà Nẵng
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hải Phòng
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
Hà Nội
45000
Cá lóc (0.5kg/con)
TP HCM
45000
Bảng giá Cá lóc nuôi
Tên mặt hàng
Thị trường
Giá
Cá lóc (nuôi)
An Giang
28500
Cá lóc (nuôi)
Bà Rịa – Vũng Tàu
28500
Cá lóc (nuôi)
Bắc Giang
28500
Cá lóc (nuôi)
Bắc Kạn
28500
Cá lóc (nuôi)
Bạc Liêu
28500
Cá lóc (nuôi)
Bắc Ninh
28500
Cá lóc (nuôi)
Bến Tre
28500
Cá lóc (nuôi)
Bình Định
28500
Cá lóc (nuôi)
Bình Dương
28500
Cá lóc (nuôi)
Bình Phước
28500
Cá lóc (nuôi)
Bình Thuận
28500
Cá lóc (nuôi)
Cà Mau
28500
Cá lóc (nuôi)
Cao Bằng
28500
Cá lóc (nuôi)
Đắk Lắk
28500
Cá lóc (nuôi)
Đắk Nông
28500
Cá lóc (nuôi)
Điện Biên
28500
Cá lóc (nuôi)
Đồng Nai
28500
Cá lóc (nuôi)
Đồng Tháp
28500
Cá lóc (nuôi)
Gia Lai
28500
Cá lóc (nuôi)
Hà Giang
28500
Cá lóc (nuôi)
Hà Nam
28500
Cá lóc (nuôi)
Hà Tĩnh
28500
Cá lóc (nuôi)
Hải Dương
28500
Cá lóc (nuôi)
Hậu Giang
28500
Cá lóc (nuôi)
Hòa Bình
28500
Cá lóc (nuôi)
Hưng Yên
28500
Cá lóc (nuôi)
Khánh Hòa
28500
Cá lóc (nuôi)
Kiên Giang
28500
Cá lóc (nuôi)
Kon Tum
28500
Cá lóc (nuôi)
Lai Châu
28500
Cá lóc (nuôi)
Lâm Đồng
28500
Cá lóc (nuôi)
Lạng Sơn
28500
Cá lóc (nuôi)
Lào Cai
28500
Cá lóc (nuôi)
Long An
28500
Cá lóc (nuôi)
Nam Định
28500
Cá lóc (nuôi)
Nghệ An
28500
Cá lóc (nuôi)
Ninh Bình
28500
Cá lóc (nuôi)
Ninh Thuận
28500
Cá lóc (nuôi)
Phú Thọ
28500
Cá lóc (nuôi)
Quảng Bình
28500
Cá lóc (nuôi)
Quảng Nam
28500
Cá lóc (nuôi)
Quảng Ngãi
28500
Cá lóc (nuôi)
Quảng Ninh
28500
Cá lóc (nuôi)
Quảng Trị
28500
Cá lóc (nuôi)
Sóc Trăng
28500
Cá lóc (nuôi)
Sơn La
28500
Cá lóc (nuôi)
Tây Ninh
28500
Cá lóc (nuôi)
Thái Bình
28500
Cá lóc (nuôi)
Thái Nguyên
28500
Cá lóc (nuôi)
Thanh Hóa
28500
Cá lóc (nuôi)
Thừa Thiên Huế
28500
Cá lóc (nuôi)
Tiền Giang
28500
Cá lóc (nuôi)
Trà Vinh
28500
Cá lóc (nuôi)
Tuyên Quang
28500
Cá lóc (nuôi)
Vĩnh Long
28500
Cá lóc (nuôi)
Vĩnh Phúc
28500
Cá lóc (nuôi)
Yên Bái
28500
Cá lóc (nuôi)
Phú Yên
28500
Cá lóc (nuôi)
Cần Thơ
28500
Cá lóc (nuôi)
Đà Nẵng
28500
Cá lóc (nuôi)
Hải Phòng
28500
Cá lóc (nuôi)
Hà Nội
28500
Cá lóc (nuôi)
TP HCM
28500
Giá cá lóc giống bao nhiêu tiền 1 con
Cá lóc giống giao động từ 370 vnđ đến 600 vnđ 1 con loại con giống từ 8-10 mm. Đối với cá lóc giống mua theo kg thì 1 kg cá lóc giống giá 260 – 290 vnđ/ 1kg cá lóc giống.
Mua cá lóc giống bán ở đâu
Việc mua cá lóc giống nói riêng và các loại cá khác rất quan trọng đối với bà con chăn nuôi. Bởi nếu mua nhầm những nơi kém uy tín sẽ cho ra cá thành phẩm không đạt chất lượng. Vậy mua cá lóc giống ở đâu ? Địa chỉ bán cá lóc giống ở Hà Nội, TP HCM..
Các trại cá lóc giống ở khu vực miền Bắc
Trại cá giống Quyết Trần
Địa chỉ: Cống Xuyên, Nghiêm Xuyên, Thường Tín, Hà Nội
SĐT: 0987 833 389
Trung tâm giống thủy sản Hà Nội
Địa chỉ: Xá Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
SĐT: 024 3397 3133
Trại nguồn cá giống Hà Nội
Địa chỉ: 57 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
SĐT: 0961 682686
Cá giống Việt Bắc
Địa chỉ: Cầu Bản Cá, Chiềng An, TP Sơn La
SĐT: 091 2238 245
Các trại cá lóc giống tại khu vực miền Trung
Trại giống thủy sản nước ngọt Hòa Khương
Địa chỉ: xá Hòa Khương, huyện Hòa Vàng, Đà Nẵng
SĐT: 0905 5109 29
Trại cá giống Hai Hiến
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Quế Sơn, Quảng Nam
SĐT: 0368 669 809
Trại cá giống Thiên Thâm
Địa chỉ: Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa
SĐT: 098 983 22 43
Các trại cá lóc giống tại khu vực miền Nam
Trại cá giống Trường Long
Địa chỉ: Đường Đồi Môn, Ấp 4 xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
SĐT: 0975 756 772
Trại cá giống Bình An
Địa chỉ: 778, DDT43 A, thị xã Dĩ An, Bình Dương
SĐT: 0251 383 1151
Cơ sở cá giống Minh Trang
Địa chỉ: 285, Quố lộ 1A, quận Cái Răng, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ
SĐT: 0292 384 6482
--- Bài cũ hơn ---
-
Lạ Mà Hay: Nuôi Cá Lóc Đầu Nhím Ở Bể Xi Măng, Thu Hàng Trăm Triệu
-
Giá Cá Lóc Nuôi Tại Chợ
-
Làm Giàu Từ Cá Lóc Bông – Tạp Chí Thủy Sản Việt Nam
-
Giá Cả Tại Chợ Đầu Mối Bình Điền Ngày 15
-
Giá Cả Nông Thủy Sản Chợ Đầu Mối Bình Điền Và Tam Bình, Tphcm Ngày 7