Xem 28,215
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Kim Cương Theo Carat mới nhất ngày 26/05/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Kim Cương Theo Carat để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 28,215 lượt xem.
Giá kim cương (hột xoàn) trong nước hôm nay
Giá các sản phẩm dưới đây là kim cương tự nhiên dạng viên tròn (rời), không phải là kim cương tấm hay kim cương nhân tạo, bảng giá được cập nhật chính thức từ website của các công ty niêm yết.
Giá kim cương DOJI
Tại thị trường kim cương trong nước hôm nay, ghi nhận tại thời điểm lúc 13:24 ngày 26/05/2022, giá kim cương viên tự nhiên, hình dạng tròn, có giấy kiểm định GIA, kích thước đa dạng được Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (https://doji.vn) niêm yết cụ thể như sau:
|
|||||
Kích Thước (Ly) | Carat | Nước (Màu Sắc) | Độ Tinh Khiết | Giá Bán (Đồng) | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|
5.3 | 0.58 | F | VVS1 | 77,370,000 | Xem & đặt mua |
6.5 | 1.05 | D | VVS1 | 567,686,000 | Xem & đặt mua |
6.8 | 1.22 | D | FL | 751,595,000 | Xem & đặt mua |
6.8 | 1.17 | D | IF | 738,524,000 | Xem & đặt mua |
8.1 | 2.01 | E | FL | 2,142,514,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | D | VVS1 | 510,805,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | E | VVS2 | 391,767,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.01 | D | FL | 671,598,000 | Xem & đặt mua |
6.8 | 1.21 | D | FL | 751,595,000 | Xem & đặt mua |
8.1 | 1.90 | D | FL | 2,877,989,000 | Xem & đặt mua |
8.1 | 2.01 | D | IF | 2,827,937,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.01 | D | VVS1 | 471,714,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.01 | D | VVS2 | 411,045,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | D | VS1 | 334,396,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | E | IF | 483,950,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | E | VVS2 | 391,767,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | E | VS1 | 318,472,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | F | IF | 395,000,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 370,965,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.01 | F | VS2 | 288,831,000 | Xem & đặt mua |
7.2 | 1.42 | D | VVS1 | 805,893,000 | Xem & đặt mua |
7.2 | 1.50 | E | VVS2 | 652,560,000 | Xem & đặt mua |
7.2 | 1.43 | F | VVS1 | 648,241,000 | Xem & đặt mua |
7.2 | 1.50 | D | VS1 | 628,577,000 | Xem & đặt mua |
8.1 | 2.01 | E | VVS2 | 1,468,621,000 | Xem & đặt mua |
8.1 | 1.90 | F | VVS2 | 1,382,224,000 | Xem & đặt mua |
8.1 | 1.90 | E | VS2 | 1,216,149,000 | Xem & đặt mua |
8.1 | 2.15 | F | VS2 | 1,183,830,000 | Xem & đặt mua |
9.0 | 2.60 | F | VVS1 | 2,774,733,000 | Xem & đặt mua |
9.0 | 2.76 | E | VVS1 | 3,115,490,000 | Xem & đặt mua |
6.5 | 1.06 | D | FL | 691,474,000 | Xem & đặt mua |
6.8 | 1.15 | D | FL | 751,595,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.61 | D | VVS1 | 105,758,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.61 | E | VVS1 | 98,820,000 | Xem & đặt mua |
6.0 | 0.74 | E | VVS1 | 222,033,000 | Xem & đặt mua |
6.0 | 0.82 | E | VVS2 | 200,223,000 | Xem & đặt mua |
6.8 | 1.22 | E | VVS1 | 499,916,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.50 | D | VS1 | 65,122,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.46 | E | VS2 | 59,945,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.73 | D | VS2 | 129,018,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.34 | E | VS2 | 22,878,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.34 | E | VS1 | 24,170,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 | Xem & đặt mua |
4,5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.36 | D | VS2 | 24,617,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.37 | D | VS1 | 25,978,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | F | VVS1 | 28,890,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | F | VVS1 | 28,890,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.34 | E | VVS2 | 28,950,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.34 | E | VVS2 | 28,950,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.36 | E | VVS2 | 28,950,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.36 | E | VVS2 | 28,950,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.33 | F | IF | 29,690,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.34 | E | VVS1 | 30,030,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.33 | E | VVS1 | 30,030,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.72 | E | VVS1 | 153,264,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | E | VVS1 | 30,030,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | E | VVS1 | 30,030,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | E | VVS1 | 30,030,000 | Xem & đặt mua |
4.5 | 0.35 | F | VVS1 | 28,890,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.60 | D | VVS1 | 105,758,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.60 | D | VVS2 | 95,521,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.60 | E | VVS1 | 98,820,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.57 | E | VVS1 | 98,820,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.60 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.62 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.58 | F | VVS2 | 87,560,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.60 | F | VVS2 | 87,560,000 | Xem & đặt mua |
6.0 | 0.82 | E | VVS2 | 200,223,000 | Xem & đặt mua |
6.2 | 0.90 | E | VVS2 | 286,951,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | D | VVS2 | 411,045,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 0.90 | E | VVS2 | 288,686,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 370,965,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 370,965,000 | Xem & đặt mua |
6.8 | 1.17 | E | VVS1 | 499,916,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.75 | D | VVS1 | 162,890,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.46 | D | VS2 | 60,163,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.46 | E | VS2 | 59,945,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.45 | E | VS2 | 59,945,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.57 | D | VS2 | 72,080,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.70 | F | VS1 | 114,386,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.75 | E | VS2 | 125,138,000 | Xem & đặt mua |
4.8 | 0.4 | F | VVS1 | 42,187,000 | Xem & đặt mua |
4.8 | 0.41 | F | IF | 46,970,000 | Xem & đặt mua |
4.8 | 0.42 | D | VVS2 | 47,177,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.46 | F | VS1 | 59,163,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | D | VS2 | 60,163,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 63,927,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 63,927,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | F | VVS1 | 65,627,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | E | VVS2 | 66,355,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.51 | E | VVS2 | 67,096,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.5 | E | VVS2 | 67,096,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.52 | F | VVS1 | 68,017,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.51 | F | VVS1 | 68,017,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.45 | F | IF | 71,383,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.46 | E | VVS1 | 72,030,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | E | VVS1 | 72,030,000 | Xem & đặt mua |
5.0 | 0.5 | D | VVS2 | 72,033,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.52 | F | IF | 72,324,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.51 | E | VVS1 | 73,341,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.51 | E | VVS1 | 73,341,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.52 | E | VVS1 | 73,341,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.5 | E | VVS1 | 73,341,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.5 | E | VVS1 | 73,341,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.55 | F | VVS2 | 74,484,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.58 | F | VVS2 | 74,484,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.62 | D | VS2 | 74,757,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.58 | E | VVS2 | 75,489,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.57 | E | VVS2 | 75,489,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.57 | F | VVS1 | 77,370,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.51 | E | IF | 78,221,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | D | VS1 | 79,470,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.63 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.62 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.61 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.61 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 | Xem & đặt mua |
5.2 | 0.51 | D | VVS2 | 82,852,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.58 | E | VVS1 | 83,581,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.58 | E | VVS1 | 83,581,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.57 | E | VVS1 | 83,581,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.55 | E | VVS1 | 83,581,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.57 | D | VVS2 | 84,257,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.59 | D | VVS2 | 84,257,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.57 | D | VVS2 | 84,257,000 | Xem & đặt mua |
5.1 | 0.51 | D | VVS1 | 84,677,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.59 | F | IF | 97,988,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.61 | F | IF | 97,988,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.58 | E | VVS1 | 98,820,000 | Xem & đặt mua |
5.4 | 0.6 | E | VVS1 | 98,820,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.56 | E | IF | 88,699,000 | Xem & đặt mua |
5.3 | 0.56 | E | IF | 88,699,000 | Xem & đặt mua |
5.5 | 0.62 | F | VVS2 | 89,434,000 | Xem & đặt mua |
5.6 | 0.68 | F | VVS1 | 116,214,000 | Xem & đặt mua |
5.6 | 0.7 | E | VVS2 | 120,173,000 | Xem & đặt mua |
5.6 | 0.63 | E | VVS1 | 126,924,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.7 | F | VVS2 | 136,968,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.72 | F | VVS2 | 136,968,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.71 | F | VVS2 | 136,968,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.72 | F | VVS2 | 136,968,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.72 | F | VVS1 | 142,100,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.71 | F | VVS1 | 142,100,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.7 | F | VVS1 | 142,100,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.72 | F | VVS1 | 142,100,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.77 | E | VVS2 | 145,489,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.76 | E | VVS2 | 145,489,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.72 | E | VVS2 | 145,489,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.78 | E | VVS2 | 145,489,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.75 | F | VVS1 | 146,611,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.72 | F | VVS1 | 146,611,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.71 | F | VVS1 | 146,611,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.74 | F | VVS1 | 146,611,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.74 | F | VVS1 | 146,611,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.75 | F | VVS1 | 146,611,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.76 | D | VVS2 | 149,251,000 | Xem & đặt mua |
5.7 | 0.74 | E | VVS1 | 153,264,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.70 | E | VVS1 | 153,964,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.76 | E | VVS1 | 153,964,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.78 | E | VVS1 | 153,964,000 | Xem & đặt mua |
5.8 | 0.79 | D | VVS2 | 162,242,000 | Xem & đặt mua |
6.3 | 1 | F | VVS1 | 371,200,000 | Xem & đặt mua |
- Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,370,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.5 ly (1.05 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 567,686,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.8 ly (1.22 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.8 ly (1.17 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 738,524,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước E, độ tinh khiết FL có giá bán 2,142,514,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 510,805,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 391,767,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 671,598,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.8 ly (1.21 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 2,877,989,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 2,827,937,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 411,045,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 483,950,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 391,767,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 395,000,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 370,965,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 288,831,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 7.2 ly (1.42 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 805,893,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 7.2 ly (1.50 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 652,560,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 7.2 ly (1.43 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 648,241,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 7.2 ly (1.50 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,468,621,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,382,224,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,216,149,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 8.1 ly (2.15 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,183,830,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 9.0 ly (2.60 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,774,733,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 9.0 ly (2.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 3,115,490,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.5 ly (1.06 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 691,474,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.8 ly (1.15 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 105,758,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.0 ly (0.74 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.0 ly (0.82 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.8 ly (1.22 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 65,122,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.73 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 129,018,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 22,878,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 24,170,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4,5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.37 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 105,758,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,521,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.0 ly (0.82 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.2 ly (0.90 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 286,951,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 411,045,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (0.90 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 288,686,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 370,965,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 370,965,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.8 ly (1.17 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 162,890,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.45 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 72,080,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.70 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 114,386,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 125,138,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.8 ly (0.4 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 42,187,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.8 ly (0.41 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 46,970,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 4.8 ly (0.42 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 47,177,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 59,163,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63,927,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63,927,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 65,627,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 66,355,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.45 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 71,383,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 72,030,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 72,030,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,033,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 72,324,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.55 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,370,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 78,221,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.63 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.2 ly (0.51 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,852,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.55 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.59 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 84,677,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.59 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 97,988,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 97,988,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 88,699,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.3 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 88,699,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.5 ly (0.62 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 89,434,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.6 ly (0.68 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 116,214,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.6 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 120,173,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.6 ly (0.63 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 126,924,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.7 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.7 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.77 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.72 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.78 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.74 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.74 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.76 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 149,251,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.7 ly (0.74 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,964,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,964,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.78 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,964,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 5.8 ly (0.79 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 162,242,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 371,200,000 đồng, mời bạn Xem & đặt mua
Giá kim cương PNJ
Tương tự, theo bảng giá kim cương trực tuyến trên website của Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận - PNJ (http://pnj.com.vn) lúc 13:29 ngày 26/05 được niêm yết để tham khảo các thông tin về sản phẩm kim cương viên tự nhiên như sau (PNJ không cập nhật giá thường xuyên trên hệ thống website, bạn cần đến các chi nhánh của PNJ để cập nhật bảng giá chính xác nhất)
|
|||||
Mã Sản Phẩm (SKU) | Kích Thước (Ly) | Nước (Màu Sắc) | Độ Tinh Khiết | Giá Bán (Đồng) | |
---|---|---|---|---|---|
DD1103050.1042043 | 4.30 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102021.3063063 | 6.30 | E | IF | Xem & đặt mua | |
DD1103050.0036036 | 3.60 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103030.0036036 | 3.60 | F | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1101030.3090090 | 9.00 | D | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104030.1056057 | 5.70 | G | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.3045046 | 4.60 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.1038038 | 3.80 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.3047047 | 4.70 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1101020.3040040 | 4.00 | D | IF | Xem & đặt mua | |
DD1101050.1040040 | 4.00 | D | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.3048048 | 4.80 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104070.1048048 | 4.80 | G | SI1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.2045045 | 4.50 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.1049049 | 4.90 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1101050.3049049 | 4.90 | D | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.3049049 | 4.90 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1101020.3049049 | 4.90 | D | IF | Xem & đặt mua | |
DD1104031.1080080 | 8.00 | G | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103030.1054055 | 5.50 | F | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1101030.3054055 | 5.50 | D | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103020.1042042 | 4.20 | F | IF | Xem & đặt mua | |
DD1104030.3050050 | 5.00 | G | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103030.3055055 | 5.50 | F | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103030.3056056 | 5.60 | F | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.1056056 | 5.60 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104050.1050050 | 5.00 | G | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103070.2050050 | 5.00 | F | SI1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.1050050 | 5.00 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.1059060 | 6.00 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103030.1059060 | 6.00 | F | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103030.3059060 | 6.00 | F | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104030.3060060 | 6.00 | G | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102050.1042043 | 4.30 | E | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.1050051 | 5.10 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102050.2043043 | 4.30 | E | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104030.1050051 | 5.10 | G | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.3060061 | 6.10 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102050.3061061 | 6.10 | E | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104030.1051051 | 5.10 | G | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.3051051 | 5.10 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104030.1061061 | 6.10 | G | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.1051052 | 5.20 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1101070.2052052 | 5.20 | D | SI1 | Xem & đặt mua | |
DD1103030.3062062 | 6.20 | F | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102070.2052052 | 5.20 | E | SI1 | Xem & đặt mua | |
DD1103030.1062063 | 6.30 | F | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104020.1084085 | 8.50 | G | IF | Xem & đặt mua | |
DD1105030.1088088 | 8.80 | H | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1101050.3063063 | 6.30 | D | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102031.1063063 | 6.30 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.1063063 | 6.30 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102020.3053053 | 5.30 | E | IF | Xem & đặt mua | |
DD1102050.1044044 | 4.40 | E | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103070.2053053 | 5.30 | F | SI1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.1065065 | 6.50 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102030.3065066 | 6.60 | E | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104030.3054054 | 5.40 | G | VVS1 | Xem & đặt mua | |
DD1104050.1054054 | 5.40 | G | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.1054054 | 5.40 | F | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1102050.3053054 | 5.40 | E | VS1 | Xem & đặt mua | |
DD1103050.3042042 | 4.20 | F | VS1 | Xem & đặt mua |
Giá kim cương Phú Cường Diamond
Cũng trong ngày hôm nay (26/05), tại khu vực Hà Nội, Công ty Phú Cường Diamond (http://kimcuonggia.vn) niêm yết bảng giá kim cương viên có giấy kiểm định GIA cụ thể như sau:
|
||||
Kích Thước (Ly) | Carat | Nước (Màu Sắc) | Độ Tinh Khiết | Giá Bán (Đồng) |
---|---|---|---|---|
4.50 | 0.33 | D | VVS1 | 23,569,920 |
4.50 | 0.33 | D | IF | 28,108,080 |
4.50 | 0.35 | D | VVS1 | 24,738,000 |
4.50 | 0.35 | D | VVS2 | 23,385,600 |
4.50 | 0.32 | E | VS1 | 19,200,000 |
4.50 | 0.34 | E | VVS1 | 22,480,800 |
4.50 | 0.34 | D | SI1 | 19,706,400 |
4.50 | 0.33 | D | VVS1 | 24,552,000 |
4.50 | 0.33 | D | IF | 30,888,000 |
4.50 | 0.33 | E | VVS1 | 22,968,000 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 21,384,000 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 21,384,000 |
4.51 | 0.35 | E | VVS2 | 21,546,000 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 21,384,000 |
4.51 | 0.35 | E | VVS2 | 21,546,000 |
4.51 | 0.35 | F | IF | 23,940,000 |
4.51 | 0.34 | D | VVS1 | 24,031,200 |
4.51 | 0.35 | D | VVS2 | 23,629,200 |
4.51 | 0.35 | F | IF | 23,940,000 |
4.52 | 0.35 | D | VVS2 | 23,142,000 |
4.52 | 0.34 | D | VVS2 | 23,664,000 |
4.54 | 0.34 | E | VS2 | 19,192,320 |
4.54 | 0.35 | D | VS2 | 19,950,000 |
4.56 | 0.33 | E | VS1 | 19,404,000 |
4.56 | 0.35 | E | VS1 | 19,740,000 |
4.63 | 0.38 | D | IF | 32,011,200 |
4.64 | 0.36 | E | VS1 | 21,600,000 |
4.64 | 0.37 | F | VVS1 | 24,864,000 |
4.80 | 0.4 | E | VVS2 | 33,264,000 |
4.81 | 0.4 | D | VVS1 | 36,585,600 |
4.81 | 0.4 | E | VVS1 | 34,944,000 |
4.81 | 0.4 | F | VVS2 | 30,652,800 |
4.83 | 0.4 | D | VVS1 | 36,585,600 |
4.83 | 0.4 | D | VVS2 | 34,608,000 |
4.88 | 0.44 | E | VVS1 | 38,438,400 |
4.89 | 0.42 | F | IF | 37,044,000 |
4.93 | 0.44 | D | IF | 52,272,000 |
5.00 | 0.46 | E | VS2 | 40,020,000 |
5.01 | 0.5 | E | VVS1 | 57,240,000 |
5.01 | 0.46 | E | VS1 | 42,780,000 |
5.02 | 0.46 | F | VS2 | 38,640,000 |
5.02 | 0.46 | E | SI1 | 33,120,000 |
5.07 | 0.5 | D | VVS2 | 56,160,000 |
5.07 | 0.5 | E | VS1 | 52,440,000 |
5.12 | 0.5 | D | VVS2 | 56,160,000 |
5.15 | 0.5 | D | VVS2 | 56,160,000 |
5.16 | 0.5 | E | VS1 | 54,096,000 |
5.20 | 0.5 | E | VS2 | 49,020,000 |
5.34 | 0.56 | E | VS1 | 61,824,000 |
5.36 | 0.58 | D | VS2 | 62,640,000 |
5.38 | 0.57 | D | VS2 | 61,560,000 |
5.40 | 0.6 | E | VVS2 | 67,032,000 |
5.40 | 0.6 | E | VVS2 | 70,560,000 |
5.40 | 0.6 | D | SI1 | 55,814,400 |
5.40 | 0.6 | E | SI1 | 53,395,200 |
5.40 | 0.6 | E | VVS2 | 68,443,200 |
5.41 | 0.6 | E | VVS2 | 71,971,200 |
5.41 | 0.6 | D | SI1 | 55,814,400 |
5.41 | 0.61 | D | VVS2 | 72,321,600 |
5.41 | 0.61 | D | VVS2 | 72,321,600 |
5.41 | 0.61 | D | IF | 97,356,000 |
5.41 | 0.6 | F | VS2 | 61,992,000 |
5.42 | 0.61 | D | VVS2 | 72,321,600 |
5.42 | 0.59 | D | VVS2 | 75,840,960 |
5.42 | 0.58 | E | VVS2 | 68,890,080 |
5.45 | 0.57 | E | VS1 | 64,815,840 |
5.46 | 0.61 | D | VS2 | 65,880,000 |
5.48 | 0.62 | E | VVS2 | 74,370,240 |
5.48 | 0.6 | D | VS2 | 64,800,000 |
5.50 | 0.6 | E | VVS2 | 74,793,600 |
5.51 | 0.6 | D | SI1 | 57,456,000 |
5.52 | 0.6 | D | VVS1 | 77,673,600 |
5.54 | 0.62 | D | SI1 | 62,198,400 |
5.54 | 0.61 | F | VS2 | 61,824,720 |
5.55 | 0.62 | D | SI1 | 62,198,400 |
5.56 | 0.63 | D | SI1 | 63,201,600 |
5.66 | 0.7 | E | VVS2 | 98,431,200 |
5.66 | 0.7 | D | VS1 | 93,744,000 |
5.66 | 0.7 | E | VVS2 | 95,256,000 |
5.66 | 0.7 | D | VS1 | 93,744,000 |
5.67 | 0.7 | E | VVS2 | 95,256,000 |
5.67 | 0.67 | D | SI1 | 67,214,400 |
5.68 | 0.7 | E | VS2 | 89,376,000 |
5.68 | 0.7 | E | VVS2 | 99,489,600 |
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 23,569,920 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 28,108,080 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,738,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,385,600 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.32 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,200,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 22,480,800 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 19,706,400 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,552,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 30,888,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 22,968,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,546,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,546,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 23,940,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,031,200 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,629,200 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 23,940,000 đồng
- Kim cương viên 4.52 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,142,000 đồng
- Kim cương viên 4.52 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,664,000 đồng
- Kim cương viên 4.54 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,192,320 đồng
- Kim cương viên 4.54 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.56 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,404,000 đồng
- Kim cương viên 4.56 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,740,000 đồng
- Kim cương viên 4.63 ly (0.38 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 32,011,200 đồng
- Kim cương viên 4.64 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,600,000 đồng
- Kim cương viên 4.64 ly (0.37 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,864,000 đồng
- Kim cương viên 4.80 ly (0.4 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 33,264,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly (0.4 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 36,585,600 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly (0.4 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 34,944,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly (0.4 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 30,652,800 đồng
- Kim cương viên 4.83 ly (0.4 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 36,585,600 đồng
- Kim cương viên 4.83 ly (0.4 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 34,608,000 đồng
- Kim cương viên 4.88 ly (0.44 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 38,438,400 đồng
- Kim cương viên 4.89 ly (0.42 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 37,044,000 đồng
- Kim cương viên 4.93 ly (0.44 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 52,272,000 đồng
- Kim cương viên 5.00 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 40,020,000 đồng
- Kim cương viên 5.01 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 57,240,000 đồng
- Kim cương viên 5.01 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 42,780,000 đồng
- Kim cương viên 5.02 ly (0.46 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 38,640,000 đồng
- Kim cương viên 5.02 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 33,120,000 đồng
- Kim cương viên 5.07 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
- Kim cương viên 5.07 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 52,440,000 đồng
- Kim cương viên 5.12 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
- Kim cương viên 5.15 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
- Kim cương viên 5.16 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 54,096,000 đồng
- Kim cương viên 5.20 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 49,020,000 đồng
- Kim cương viên 5.34 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 61,824,000 đồng
- Kim cương viên 5.36 ly (0.58 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 62,640,000 đồng
- Kim cương viên 5.38 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,032,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 70,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,814,400 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 53,395,200 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 68,443,200 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 71,971,200 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,814,400 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 97,356,000 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,992,000 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly (0.59 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,840,960 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 68,890,080 đồng
- Kim cương viên 5.45 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 64,815,840 đồng
- Kim cương viên 5.46 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 65,880,000 đồng
- Kim cương viên 5.48 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,370,240 đồng
- Kim cương viên 5.48 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,800,000 đồng
- Kim cương viên 5.50 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,793,600 đồng
- Kim cương viên 5.51 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 57,456,000 đồng
- Kim cương viên 5.52 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,673,600 đồng
- Kim cương viên 5.54 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 62,198,400 đồng
- Kim cương viên 5.54 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,824,720 đồng
- Kim cương viên 5.55 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 62,198,400 đồng
- Kim cương viên 5.56 ly (0.63 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 63,201,600 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 98,431,200 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly (0.7 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 93,744,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,256,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly (0.7 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 93,744,000 đồng
- Kim cương viên 5.67 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,256,000 đồng
- Kim cương viên 5.67 ly (0.67 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 67,214,400 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 89,376,000 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 99,489,600 đồng
Giá kim cương Thế Giới Kim Cương
Lúc 16:40 ngày 26/05/2022, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI (https://thegioikimcuong.vn) niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:
Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
17,009,000 |
14,844,000 |
14,403,000 |
12,282,000 |
11,884,000 |
E |
16,568,000 |
14,403,000 |
13,961,000 |
11,884,000 |
11,531,000 |
F |
16,126,000 |
13,961,000 |
13,519,000 |
11,531,000 |
11,178,000 |
Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
26,861,000 |
22,664,000 |
21,825,000 |
18,909,000 |
18,246,000 |
E |
26,022,000 |
21,825,000 |
20,986,000 |
18,246,000 |
17,539,000 |
F |
25,183,000 |
20,986,000 |
20,146,000 |
17,539,000 |
16,833,000 |
Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
35,607,000 |
30,766,000 |
27,744,000 |
24,419,000 |
23,140,000 |
E |
31,659,000 |
28,228,000 |
27,213,000 |
22,720,000 |
21,505,000 |
F |
27,909,000 |
27,157,000 |
26,216,000 |
21,092,000 |
20,287,000 |
Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
112,659,000 |
99,413,000 |
89,790,000 |
74,702,000 |
70,272,000 |
E |
102,648,000 |
92,891,000 |
86,809,000 |
71,696,000 |
64,454,000 |
F |
92,109,000 |
85,888,000 |
82,306,000 |
69,254,000 |
63,136,000 |
Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
264,539,000 |
223,835,000 |
197,172,000 |
159,792,000 |
148,352,000 |
E |
221,071,000 |
208,711,000 |
188,210,000 |
148,352,000 |
144,329,000 |
F |
208,225,000 |
195,977,000 |
183,728,000 |
140,808,000 |
135,779,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (<1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
373,326,000 |
331,142,000 |
280,312,000 |
237,994,000 |
236,572,000 |
E |
315,160,000 |
281,535,000 |
271,365,000 |
228,800,000 |
220,633,000 |
F |
299,079,000 |
267,515,000 |
249,091,000 |
214,460,000 |
205,565,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (>1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
506,363,000 |
443,411,000 |
386,382,000 |
314,332,000 |
295,715,000 |
E |
454,913,000 |
393,795,000 |
368,261,000 |
299,364,000 |
288,679,000 |
F |
392,395,000 |
362,765,000 |
348,707,000 |
277,042,000 |
271,501,000 |
Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
620,883,000 |
541,747,000 |
451,013,000 |
413,834,000 |
400,525,000 |
E |
497,639,000 |
469,921,000 |
399,786,000 |
374,565,000 |
323,327,000 |
F |
451,888,000 |
429,309,000 |
389,466,000 |
356,863,000 |
320,208,000 |
Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
830,918,000 |
765,598,000 |
628,311,000 |
597,148,000 |
533,322,000 |
E |
715,029,000 |
670,900,000 |
619,932,000 |
532,529,000 |
522,532,000 |
F |
643,712,000 |
615,829,000 |
578,625,000 |
516,796,000 |
469,523,000 |
Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
2,377,469,000 |
1,981,325,000 |
1,619,466,000 |
1,363,658,000 |
1,196,102,000 |
E |
1,769,903,000 |
1,568,588,000 |
1,395,190,000 |
1,229,038,000 |
1,155,342,000 |
F |
1,506,030,000 |
1,436,949,000 |
1,313,113,000 |
1,185,878,000 |
1,124,639,000 |
Giá Kim Cương 9ly (<3CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D |
4,115,854,000 |
3,329,680,000 |
2,774,733,000 |
2,312,277,000 |
2,034,804,000 |
E |
3,329,680,000 |
2,959,716,000 |
2,543,505,000 |
2,173,541,000 |
1,896,068,000 |
F |
2,867,224,000 |
2,635,996,000 |
2,329,033,000 |
2,034,804,000 |
1,757,331,000 |
Giá kim cương Jemmia
Lúc 15:37 ngày 26/05, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty cổ phần trang sức Jemmia (https://jemmia.vn) niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:
|
|||
Kích Thước (Ly) | Nước (Màu Sắc) | Độ Tinh Khiết | Giá Bán (Đồng) |
---|---|---|---|
4 | D | IF | 24.466.620 |
4 | E | IF | 23.592.150 |
4 | F | IF | 22.718.710 |
4 | D | VVS1 | 19.223.920 |
4 | E | VVS1 | 18.349.450 |
4 | F | VVS1 | 17.476.010 |
4.5 | D | IF | 33.480.000 |
4.5 | E | IF | 28.781.000 |
4.5 | F | IF | 26.655.000 |
4.5 | D | VVS1 | 28.550.000 |
4.5 | E | VVS1 | 26.887.000 |
4.5 | F | VVS1 | 25.330.000 |
5.0 | D | FL | 72.066.360 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | IF | 69.816.960 |
5.0 | D | VVS1 | 66.270.360 |
5.0 | D | VVS1 | 66.270.360 |
5.0 | D | VVS1 | 66.270.360 |
5.0 | D | VVS1 | 66.270.360 |
5.0 | D | VVS1 | 66.270.360 |
5.0 | D | VVS1 | 66.270.360 |
5.0 | D | VVS1 | 66.270.360 |
5.0 | D | VVS1 | 66.270.360 |
5.0 | D | VVS2 | 63.990.600 |
5.0 | D | VVS2 | 63.990.600 |
5.0 | D | VS1 | 58.758.560 |
5.0 | D | VS1 | 58.758.560 |
5.0 | D | VS1 | 58.758.560 |
5.0 | D | VS1 | 58.758.560 |
5.4 | D | IF | 97.997.000 |
5.4 | E | IF | 87.860.000 |
5.4 | F | IF | 80.754.000 |
5.4 | D | VVS1 | 88.985.000 |
5.4 | E | VVS1 | 82.729.000 |
5.4 | F | VVS1 | 74.387.000 |
6 | D | IF | 201.745.000 |
6 | E | IF | 182.548.000 |
6 | F | IF | 170.396.000 |
6 | D | VVS1 | 191.296.000 |
6 | E | VVS1 | 176.605.000 |
6 | F | VVS1 | 157.450.000 |
6.3 | D | IF | 372.990.000 |
6.3 | E | IF | 314.876.000 |
6.3 | F | IF | 298.810.000 |
6.3 | D | VVS1 | 330.844.000 |
6.3 | E | VVS1 | 284.274.000 |
6.3 | F | VVS1 | 270.118.000 |
6.8 | D | IF | 707.301.000 |
6.8 | E | IF | 491.958.000 |
6.8 | F | IF | 451.481.000 |
6.8 | D | VVS1 | 576.936.000 |
6.8 | E | VVS1 | 469.498.000 |
6.8 | F | VVS1 | 428.923.000 |
7 | D | IF | 756.333.948 |
7 | E | IF | 657.596.311 |
7 | F | IF | 588.909.260 |
7 | D | VVS1 | 695.365.056 |
7 | E | VVS1 | 528.808.090 |
7 | F | VVS1 | 496.930.722 |
7.2 | D | IF | 821.431.000 |
7.2 | E | IF | 706.865.000 |
7.2 | F | IF | 636.363.000 |
7.2 | D | VVS1 | 756.857.000 |
7.2 | E | VVS1 | 663.241.000 |
7.2 | F | VVS1 | 608.799.000 |
8 | D | IF | 2.201.670.979 |
8 | E | IF | 1.372.549.646 |
8 | F | IF | 953.104.320 |
8 | D | VVS1 | 1.165.328.882 |
8 | E | VVS1 | 1.160.126.521 |
8 | F | VVS1 | 1.004.254.252 |
8.1 | D | IF | 2.350.326.000 |
8.1 | E | IF | 1.749.697.000 |
8.1 | F | IF | 1.488.836.000 |
8.1 | D | VVS1 | 1.958.705.000 |
8.1 | E | VVS1 | 1.550.679.000 |
8.1 | F | VVS1 | 1.420.543.000 |
8.6 | D | IF | 2.564.962.576 |
8.6 | E | IF | 2.331.650.581 |
8.6 | F | IF | 1.969.748.928 |
8.6 | D | VVS1 | 2.356.748.995 |
8.6 | E | VVS1 | 2.162.593.702 |
8.6 | F | VVS1 | 1.809.190.563 |
9 | D | IF | 4.068.864.000 |
9 | E | IF | 3.291.665.000 |
9 | F | IF | 2.834.490.000 |
9 | D | VVS1 | 3.291.665.000 |
9 | E | VVS1 | 2.925.925.000 |
9 | F | VVS1 | 2.605.902.000 |
10 | D | IF | 8.208.610.956 |
10 | E | IF | 6.076.397.454 |
10 | F | IF | 5.421.336.798 |
10 | D | VVS1 | 6.178.260.478 |
10 | E | VVS1 | 4.622.357.389 |
10 | F | VVS1 | 3.812.417.280 |
- Kim cương tự nhiên 4 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 24.466.620 đồng
- Kim cương tự nhiên 4 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 23.592.150 đồng
- Kim cương tự nhiên 4 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 22.718.710 đồng
- Kim cương tự nhiên 4 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 19.223.920 đồng
- Kim cương tự nhiên 4 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 18.349.450 đồng
- Kim cương tự nhiên 4 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 17.476.010 đồng
- Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 33.480.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 28.781.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 26.655.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28.550.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26.887.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 25.330.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết FL có giá bán 72.066.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63.990.600 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63.990.600 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VS1 có giá bán 58.758.560 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VS1 có giá bán 58.758.560 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VS1 có giá bán 58.758.560 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VS1 có giá bán 58.758.560 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 97.997.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 87.860.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 80.754.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 88.985.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 82.729.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 74.387.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 201.745.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 182.548.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 170.396.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 191.296.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 176.605.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 157.450.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 372.990.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 314.876.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 298.810.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 330.844.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 284.274.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 270.118.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 707.301.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 491.958.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 451.481.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 576.936.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 469.498.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 428.923.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 7 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 756.333.948 đồng
- Kim cương tự nhiên 7 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 657.596.311 đồng
- Kim cương tự nhiên 7 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 588.909.260 đồng
- Kim cương tự nhiên 7 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 695.365.056 đồng
- Kim cương tự nhiên 7 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 528.808.090 đồng
- Kim cương tự nhiên 7 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 496.930.722 đồng
- Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 821.431.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 706.865.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 636.363.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 756.857.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 663.241.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 608.799.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 8 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 2.201.670.979 đồng
- Kim cương tự nhiên 8 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 1.372.549.646 đồng
- Kim cương tự nhiên 8 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 953.104.320 đồng
- Kim cương tự nhiên 8 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.165.328.882 đồng
- Kim cương tự nhiên 8 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.160.126.521 đồng
- Kim cương tự nhiên 8 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.004.254.252 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 2.350.326.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 1.749.697.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 1.488.836.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.958.705.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.550.679.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.420.543.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 2.564.962.576 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 2.331.650.581 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 1.969.748.928 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2.356.748.995 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2.162.593.702 đồng
- Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.809.190.563 đồng
- Kim cương tự nhiên 9 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 4.068.864.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 9 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 3.291.665.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 9 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 2.834.490.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 9 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 3.291.665.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 9 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2.925.925.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 9 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2.605.902.000 đồng
- Kim cương tự nhiên 10 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 8.208.610.956 đồng
- Kim cương tự nhiên 10 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 6.076.397.454 đồng
- Kim cương tự nhiên 10 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 5.421.336.798 đồng
- Kim cương tự nhiên 10 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 6.178.260.478 đồng
- Kim cương tự nhiên 10 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 4.622.357.389 đồng
- Kim cương tự nhiên 10 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 3.812.417.280 đồng
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm giá kim cương hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://hoisinhvienqnam.edu.vn/gia-kim-cuong-kim-ly.html
Cách lựa chọn kim cương và đánh giá kim cương thật giả
Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn được món trang sức ưng ý dựa vào những yếu tố sau đây:
1. Hình dạng viên kim cương - Diamond Shape
Từ viên kim cương thô được phát hiện cho đến viên kim cương hoàn mỹ đính trên món trang sức là cả một quá trình chế tác dày công tỉ mỉ. Hình dạng của viên kim cương quyết định rất nhiều đến việc thể hiện độ trong và khả năng phản quang của nó. Có 10 hình dạng phổ biến sau:
- Hình tròn (Round): Đây là hình dạng phổ biến nhất vì nó cho phép khả năng khúc xạ ánh sáng cao nhất thông qua 58 mặt cắt nhỏ.
- Hình vuông góc nhọn (Princess): Đây là hình dạng duy nhất không có góc bo tròn của một viên kim cương và thường được dùng trong nhẫn đính hôn. Màu sắc có thể mờ dần từ trung tâm ra góc.
- Hình chữ nhật vạt góc (Radiant): Hình dạng này giống với Princess nhưng các góc được vạt ngang chứ không để nhọn.
- Hình chữ nhật xếp tầng (Emerald): Cấu trúc xếp tầng khiến cho viên kim cương ít phản quang hơn, nhưng bù lại, nó thể hiện độ tinh khiết rõ ràng hơn, vì vậy hãy chọn một viên kim cương càng ít tạp chất càng tốt.
- Hình vuông xếp tầng (Asscher): Có cấu trúc tương tự với Emerald nhưng là hình vuông, một viên kim cương Asscher đạt chuẩn sẽ có tâm hình vuông khi ta nhìn xuyên qua mặt cắt.
- Hình hạt thóc (Marquise): Hình dạng này có thể tối đa hóa trọng lượng carats của viên kim cương và tạo cảm giác thon dài cho ngón tay đeo nhẫn.
- Hình bầu dục (Oval): Hình dạng này cũng tối ưu hóa khả năng phản quang như hình tròn, nhưng tạo cảm giác viên kim cương lớn hơn và ngón tay trông thon dài hơn.
- Hình giọt lệ/trái lê (Perl): Đặc trưng của hình dạng này là nhọn ở đỉnh và tròn ở đáy giống như giọt nước. Đây là sự kết hợp của hình Round và Marquise, tạo cảm giác thon dài cho ngón tay.
- Hình trái tim (Heart): Đây có lẽ là hình dạng lãng mạn mà các cô gái rất thích. Viên kim cương hình trái tim phải có hai nửa đều nhau, khe sắc nét và cánh hơi tròn.
- Hình nhữ nhật bo góc (Cushion): Hình dạng này gần giống “cái gối” với các góc được bo tròn, tạo cảm giác bề mặt rộng và phản chiếu ánh sáng dày.
2. Trọng lượng viên kim cương - Carat
Carat là đơn vị đo trọng lượng của một viên kim cương. Một đơn vị “carat” tương ứng với 200 miligam. Nếu mọi yếu tố khác là giống nhau, giá của kim cương tăng lên cùng với trọng lượng viên, viên kim cương lớn hơn thì có độ hiếm hơn và được yêu thích nhiều hơn. Tuy nhiên, hai viên kim cương trọng lượng carat tương đương có thế giá trị rất khác nhau tùy thuộc vào ba yếu tố khác của 4C: độ tinh khiết, màu sắc và giác cắt.
3. Màu sắc viên kim cương - Color
Màu tự nhiên của kim cương thường là màu trắng (không màu). Tuy nhiên, những viên kim cương không màu lại cực kỳ hiếm vì chúng có xu hướng tự biểu lộ màu vàng hoặc vàng nhạt, màu này tạo nên cảm giác viên kim cương bị đục và kém tinh khiết.
Chính vì thế mà trong bảng phân màu của GIA (Viện Đá quý Hoa Kỳ), màu sắc của kim cương được phân theo cấp độ bảng chữ cái từ D-Z, trong đó D là trắng nhất (không màu, hiếm nhất, đắt nhất) và Z là vàng nhất (kém giá trị nhất).
Những viên kim cương không thuộc bảng màu D-Z được gọi là kim cương có màu khác thường (Fancy Color). Trong khi những vệt màu vàng nhạt làm giảm giá trị của kim cương thì màu sắc khác thường lại tạo nên giá trị cực kỳ cao vì chúng vô cùng hiếm. Kim cương màu chỉ hình thành ở một số khu vực có các yếu tố địa chất nhất định, hiếm nhất là màu hồng và xanh dương rồi đến xanh lá cây và vàng.
4. Độ tinh khiết - Clarity
Độ tinh khiết (trong suốt) của viên kim cương là thước đo về số lượng và kích thước của các khiếm khuyết nhỏ trong kim cương như tạp chất, vết bẩn, bọt bong bóng…
Phần lớn các khiếm khuyết này ở mức hiển vi và không ảnh hưởng rõ rệt đến vẻ đẹp của kim cương, chỉ các chuyên gia và nhà nghiên cứu mới quan tâm đến yếu tố này, chủ yếu để xác định giá trị của viên kim cương. Viên kim cương có càng ít khiếm khuyết thì giá trị càng cao.
Các thông số đo độ trong suốt bao gồm:- Flawless (FL), Internally Flawless (IF): Hoàn mỹ, hầu như không có khiếm khuyết. Đây là loại rất hiếm.- Very Very Slightly Included (VVS1, VVS2): Rất sáng, rất khó để nhìn thấy khiếm khuyết dưới độ phóng đại 10x.- Very Slightly Included (VS1, VS2): Khá sáng, nhưng vẫn có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường.- Slightly Included (SI1, SI2): Có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường.- Included (I1, I2, I3): Đây là chất lượng kém nhất của viên kim cương, khá nhiều khiếm khuyết và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
5. Giác cắt của viên kim cương - Diamond Cut
Cắt mài là một yếu tố thuộc về con người, nhưng nó quyết định rất lớn đến giá trị của viên kim cương. Một viên kim cương thô trông không khác gì một viên pha lê, chỉ khi được cắt mài chúng mới trở nên lấp lánh nhờ khả năng phản chiếu ánh sáng.
Đây cũng là yếu tố tạo nên những hình dạng đặc thù đã nêu ở trên.Khi được cắt với tỷ lệ thích hợp, ánh sáng được khúc xạ và phản xạ hoàn toàn ra bề mặt, khiến cho viên kim cương sáng hơn, lấp lánh hơn. Nếu cắt quá nông thì ánh sáng thoát ra khỏi đáy còn cắt quá sâu thì ánh sáng thoát ra mặt bên.
Thang chia giác cắt của GIA được xếp hạng từ EXCELLENT đến POOR. GIA cung cấp thang cắt chất lượng cho kim cương viên tròn tiêu chuẩn được GIA xếp hạng màu từ D đên Z.Vẻ đẹp của kim cương đã được đánh bóng là sự kết hợp của nhiều yếu tố và ánh sáng: Mức độ toả sáng trên bề mặt, mức độ hấp thu ánh sáng và cách thức ánh sáng quay trở lại mắt nhìn.Kết quả này chịu sự chi phối của 3 yêu tố: Brightness (độ rực rỡ)Fire (ánh lửa)Scintillation (sự tán sắc).
6. Giấy chứng nhận
Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn xác định nguồn gốc và giá trị của viên kim cương. Dựa vào giấy chứng nhận này, bạn sẽ biết được các thông số của viên kim cương như kích thước, trọng lượng, màu sắc, độ trong, độ bóng, mức độ đối xứng v.v…
Giấy chứng nhận kim cương thường được cấp bởi Gemological Institute of America (GIA) và American Gem Society Laboratories (AGSL), đây là hai phòng thí nghiệm uy tín nhất trong ngành công nghiệp kim cương. Kim cương có giấy chứng nhận tất nhiên sẽ có giá cao hơn những viên không rõ nguồn gốc.