Xem Nhiều 5/2022 # Đại Lý Yamaha Cà Mau Mới Nhất # Top Trend

Xem 17,721

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Đại Lý Yamaha Cà Mau mới nhất ngày 26/05/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Đại Lý Yamaha Cà Mau để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 17,721 lượt xem.


Giới thiệu các dòng xe máy và giá bán trên Tiki

Các nhà cung cấp xe máy trên Tiki thì đều có hệ thống head, cửa hàng, đại lý uỷ nhiệm bên ngoài. Các sản phẩm xe máy bán trên Tiki đều là xe chính hãng ủy quyền. Thế nên bạn hoàn toàn yên tâm khi đặt hàng tại Tiki. Bấm vào tên loại xe để xem chi tiết

  • Hàng chính hãng, đảm bảo chất lượng
  • Giá thành vô cùng ưu đãi
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, mã giảm giá
  • Hỗ trợ mua trả góp 0% lãi suất
  • Chính sách bảo hành chính hãng toàn quốc
  • Hỗ trợ làm giấy tờ xe, biển số toàn quốc

Bảng giá xe máy Honda và Yamaha hôm nay

Theo khảo sát lúc 02:53 ngày 27/05/2022, giá xe máy ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và Yamaha được niêm yết như sau, giá bán lẻ thực tế tại Head thường cao hơn giá niêm yết nên bạn cần tham khảo đúng Head khu vực gần nhất, giá đại lý bao giấy là giá đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.

Giá xe máy Honda

Cập nhật lúc 01:52 - 27/05/2022
Dòng xe máy Giá đề xuất Giá bao giấy Giá chênh lệch
Vision 2022 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) 30,290,000 38,700,000 8,410,000
Vision 2022 bản Cao cấp có Smartkey  31,990,000 40,700,000 8,710,000
Vision 2022 bản đặc biệt có Smartkey 33,290,000 42,400,000 9,110,000
Vision 2022 bản Cá tính có Smartkey 34,790,000 44,900,000 10,110,000
Air Blade 125 2022 bản Tiêu Chuẩn  42,090,000 52,000,000 9,910,000
Air Blade 125 2022 bản Đặc biệt 43,290,000 53,000,000 9,710,000
Air Blade 160 ABS 2022 bản Tiêu chuẩn 55,990,000 75,000,000 19,010,000
Air Blade 160 ABS 2022 bản Đặc biệt  57,190,000 76,000,000 18,810,000
Lead 2022 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ, Trắng) 38,990,000 46,500,000 7,510,000
Lead 2022 bản Cao cấp Smartkey (Màu Xanh, Xám, Đỏ, Trắng) 41,190,000 48,000,000 6,810,000
Lead 2022 bản Đặc biệt Smartkey (Màu Đen, Bạc) 42,290,000 49,800,000 7,510,000
SH Mode 2022 bản Tiêu chuẩn CBS 55,190,000 75,000,000 19,810,000
SH Mode 2022 bản Thời trang ABS 60,290,000 82,000,000 21,710,000
SH Mode 2022 bản Đặc biệt ABS  61,490,000 83,000,000 21,510,000
SH 125i phanh CBS 2022 71,790,000 89,000,000 17,210,000
SH 125i phanh ABS 2022 79,790,000 96,500,000 16,710,000
SH 150i phanh CBS 2022 88,790,000 112,000,000 23,210,000
SH 150i phanh ABS 2022 96,790,000 120,000,000 23,210,000
SH 150i ABS bản Đặc biệt 2022 97,990,000 125,000,000 27,010,000
SH 150i ABS bản Thể thao 2022 98,490,000 128,000,000 29,510,000
SH350i phiên bản Cao cấp 145,990,000 165,000,000 19,010,000
SH350i phiên bản Đặc biệt 146,990,000 168,000,000 21,010,000
SH350i phiên bản Thể thao 147,490,000 170,000,000 22,510,000
Wave Alpha 2022 bản tiêu chuẩn 17,890,000 23,200,000 5,310,000
Wave Alpha 2022 bản giới hạn 18,390,000 23,700,000 5,310,000
Wave RSX 2022 bản phanh cơ vành nan hoa 21,790,000 26,300,000 4,510,000
Wave RSX 2022 bản phanh đĩa vành nan hoa 22,790,000 27,300,000 4,510,000
Wave RSX 2022 bản Phanh đĩa vành đúc 24,790,000 29,300,000 4,510,000
Blade 110 phanh cơ vành nan hoa 18,890,000 22,900,000 4,010,000
Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa 19,890,000 23,900,000 4,010,000
Blade 110 phanh đĩa vành đúc 21,390,000 25,300,000 3,910,000
Future 2022 bản tiêu chuẩn vành nan hoa 30,290,000 38,300,000 8,010,000
Future 2022 bản Cao cấp vành đúc 31,490,000 40,200,000 8,710,000
Future 2022 bản Đặc biệt vành đúc  31,990,000 40,700,000 8,710,000
Super Cub C125 Fi 84,990,000 95,200,000 10,210,000
Winner X 2022 bản Tiêu chuẩn CBS 46,090,000 45,000,000 -1,090,000
Winner X 2022 ABS bản Thể thao (Đỏ Đen )